Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Victor Lind
22 - Victor Lind (Kiến tạo: Daleho Irandust)
55 - Adam Jakobsen
69 - Wilmer Odefalk (Thay: Victor Lind)
76 - Isak Ssewankambo (Thay: Daleho Irandust)
76 - Alexander Timossi Andersson
83 - Rasmus Oerqvist (Thay: Kevin Ackermann)
85
- Hugo Bolin (Kiến tạo: Lasse Berg Johnsen)
15 - Oliver Berg (Thay: Lasse Berg Johnsen)
62 - Sead Haksabanovic (Thay: Arnor Sigurdsson)
62 - Adrian Skogmar (Thay: Johan Karlsson)
62 - Otto Rosengren (Kiến tạo: Adrian Skogmar)
66 - Hugo Bolin
71 - (og) Eric Bjoerkander
72 - Daniel Gudjohnsen (Thay: Hugo Bolin)
77 - Martin Olsson (Thay: Taha Abdi Ali)
90 - Sead Haksabanovic
90+3'
Thống kê trận đấu Brommapojkarna vs Malmo FF
Diễn biến Brommapojkarna vs Malmo FF
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Taha Abdi Ali rời sân và được thay thế bởi Martin Olsson.
Thẻ vàng cho Sead Haksabanovic.
Kevin Ackermann rời sân và được thay thế bởi Rasmus Oerqvist.
Thẻ vàng cho Alexander Timossi Andersson.
Hugo Bolin rời sân và được thay thế bởi Daniel Gudjohnsen.
Daleho Irandust rời sân và được thay thế bởi Isak Ssewankambo.
Victor Lind rời sân và được thay thế bởi Wilmer Odefalk.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Eric Bjoerkander đưa bóng vào lưới nhà!
V À A A O O O - Một cầu thủ của Brommapojkarna đã ghi bàn phản lưới nhà!
Thẻ vàng cho Hugo Bolin.
Thẻ vàng cho Adam Jakobsen.
Adrian Skogmar đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Otto Rosengren đã ghi bàn!
Johan Karlsson rời sân và được thay thế bởi Adrian Skogmar.
Arnor Sigurdsson rời sân và được thay thế bởi Sead Haksabanovic.
Lasse Berg Johnsen rời sân và được thay thế bởi Oliver Berg.
Daleho Irandust đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Victor Lind đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A A O O O - Victor Lind ghi bàn!
Lasse Berg Johnsen đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Hugo Bolin đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Brommapojkarna vs Malmo FF
Brommapojkarna (4-2-3-1): Leo Cavallius (40), Alex Timossi Andersson (21), Even Hovland (3), Eric Bjorkander (4), Oliver Zanden (6), Kevin Ackermann (24), Love Arrhov (31), Daleho Irandust (19), Adam Jakobsen (16), Victor Lind (7), Ezekiel Alladoh (23)
Malmo FF (4-4-2): Robin Olsen (30), Johan Karlsson (2), Andrej Duric (5), Colin Rösler (19), Busanello (25), Jens Stryger Larsen (17), Otto Rosengren (7), Lasse Berg Johnsen (23), Arnór Sigurðsson (8), Taha Abdi Ali (22), Hugo Bolin (38)
Thay người | |||
76’ | Victor Lind Wilmer Odefalk | 62’ | Lasse Berg Johnsen Oliver Berg |
76’ | Daleho Irandust Isak Ssewankambo | 62’ | Arnor Sigurdsson Sead Hakšabanović |
85’ | Kevin Ackermann Rasmus Örqvist | 62’ | Johan Karlsson Adrian Skogmar |
77’ | Hugo Bolin Daniel Gudjohnsen | ||
90’ | Taha Abdi Ali Martin Olsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Davor Blazevic | Melker Ellborg | ||
Adam Stroud | Oscar Lewicki | ||
Wilmer Odefalk | Emmanuel Ekong | ||
Rasmus Örqvist | Martin Olsson | ||
Anton Kurochkin | Oliver Berg | ||
Kaare Barslund | Sead Hakšabanović | ||
Isak Ssewankambo | Daniel Gudjohnsen | ||
Oskar Cotton | Nils Zatterstrom | ||
Nabil Bahoui | Adrian Skogmar |
Nhận định Brommapojkarna vs Malmo FF
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brommapojkarna
Thành tích gần đây Malmo FF
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 12 | 4 | 1 | 20 | 40 | T H T T T | |
2 | 17 | 11 | 3 | 3 | 17 | 36 | T T T B T | |
3 | 18 | 9 | 6 | 3 | 14 | 33 | H H T T T | |
4 | 17 | 9 | 5 | 3 | 8 | 32 | B T B T B | |
5 | 17 | 8 | 7 | 2 | 14 | 31 | T H T T T | |
6 | 16 | 9 | 2 | 5 | 8 | 29 | B H B T B | |
7 | 16 | 8 | 1 | 7 | -1 | 25 | T B T B T | |
8 | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B B T T H | |
9 | 16 | 6 | 4 | 6 | -2 | 22 | B H T B T | |
10 | 17 | 6 | 1 | 10 | -2 | 19 | T T T B B | |
11 | 17 | 5 | 4 | 8 | -4 | 19 | H B B T H | |
12 | 17 | 5 | 2 | 10 | -20 | 17 | B T B H B | |
13 | 17 | 4 | 2 | 11 | -18 | 14 | B B B B H | |
14 | 16 | 3 | 4 | 9 | -7 | 13 | T H B B B | |
15 | 16 | 3 | 3 | 10 | -11 | 12 | T H B B B | |
16 | 16 | 1 | 4 | 11 | -15 | 7 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại