Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Niklas Hult 22 | |
Victor Lind 55 | |
Eric Bjoerkander (Thay: Ezekiel Alladoh) 61 | |
Julius Magnusson 64 | |
Victor Lind 68 | |
Leo Oestman (Thay: Altti Hellemaa) 69 | |
Gottfrid Rapp (Thay: Frederik Ihler) 69 | |
Alexander Timossi Andersson 83 | |
Rasmus Oerqvist (Thay: Victor Lind) 83 | |
Johan Larsson (Thay: Taylor Silverholt) 83 | |
Love Arrhov (Thay: Adam Jakobsen) 90 | |
Jens Jakob Thomasen (Thay: Besfort Zeneli) 90 | |
Frode Aronsson (Thay: Niklas Hult) 90 |
Thống kê trận đấu Brommapojkarna vs Elfsborg


Diễn biến Brommapojkarna vs Elfsborg
Niklas Hult rời sân và Frode Aronsson vào thay thế.
Besfort Zeneli rời sân và Jens Jakob Thomasen vào thay thế.
Adam Jakobsen rời sân và Love Arrhov vào thay thế.
Taylor Silverholt rời sân và được thay thế bởi Johan Larsson.
Victor Lind rời sân và được thay thế bởi Rasmus Oerqvist.
V À A A O O O - Alexander Timossi Andersson ghi bàn!
Frederik Ihler rời sân và được thay thế bởi Gottfrid Rapp.
Altti Hellemaa rời sân và được thay thế bởi Leo Oestman.
V À A A O O O - Victor Lind đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Julius Magnusson.
Ezekiel Alladoh rời sân và được thay thế bởi Eric Bjoerkander.
V À A A O O O - Victor Lind đã ghi bàn!
V À A A A O O O Brommapojkarna ghi bàn.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Niklas Hult.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Brommapojkarna vs Elfsborg
Brommapojkarna (4-2-3-1): Leo Cavallius (40), Alex Timossi Andersson (21), Even Hovland (3), Oskar Cotton (32), Oliver Zanden (6), Kevin Ackermann (24), Kaare Barslund (27), Adam Jakobsen (16), Issiaga Camara (20), Victor Lind (7), Ezekiel Alladoh (23)
Elfsborg (4-4-2): Simon Eriksson (1), Simon Hedlund (15), Daniel Granli (4), Ibrahim Buhari (29), Niklas Hult (23), Wenderson (5), Julius Magnusson (18), Besfort Zeneli (27), Altti Hellemaa (16), Frederik Ihler (24), Taylor Silverholt (11)


| Thay người | |||
| 61’ | Ezekiel Alladoh Eric Bjorkander | 69’ | Altti Hellemaa Leo Hakan Ostman |
| 83’ | Victor Lind Rasmus Örqvist | 69’ | Frederik Ihler Gottfrid Rapp |
| 90’ | Adam Jakobsen Love Arrhov | 83’ | Taylor Silverholt Johan Larsson |
| 90’ | Niklas Hult Frode Aronsson | ||
| 90’ | Besfort Zeneli Jens Jakob Thomasen | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Davor Blazevic | Frode Aronsson | ||
Hlynur Freyr Karlsson | Ari Sigurpalsson | ||
Eric Bjorkander | Leo Hakan Ostman | ||
Adam Stroud | Gottfrid Rapp | ||
Rasmus Örqvist | Johan Larsson | ||
Charlie NIlden | Sebastian Holmén | ||
Lukas Edvin Björklund | Jens Jakob Thomasen | ||
Love Arrhov | Lukas Hagg Johansson | ||
Nabil Bahoui | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brommapojkarna
Thành tích gần đây Elfsborg
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 23 | 6 | 1 | 39 | 75 | T T T T T | |
| 2 | 30 | 19 | 5 | 6 | 31 | 62 | T T T H T | |
| 3 | 30 | 14 | 10 | 6 | 15 | 52 | T T T H B | |
| 4 | 30 | 16 | 3 | 11 | 8 | 51 | B B T H T | |
| 5 | 30 | 13 | 10 | 7 | 20 | 49 | H B T H T | |
| 6 | 30 | 13 | 10 | 7 | 13 | 49 | B T B H T | |
| 7 | 30 | 13 | 9 | 8 | 7 | 48 | B B H T B | |
| 8 | 30 | 12 | 4 | 14 | -6 | 40 | B T B B B | |
| 9 | 30 | 11 | 6 | 13 | 2 | 39 | T H T T T | |
| 10 | 30 | 9 | 8 | 13 | -8 | 35 | T H H H B | |
| 11 | 30 | 10 | 5 | 15 | -26 | 35 | B T B H T | |
| 12 | 30 | 9 | 4 | 17 | -7 | 31 | B H B H B | |
| 13 | 30 | 8 | 6 | 16 | -19 | 30 | H B T H T | |
| 14 | 30 | 8 | 5 | 17 | -17 | 29 | B B B B B | |
| 15 | 30 | 6 | 8 | 16 | -19 | 26 | T B B H B | |
| 16 | 30 | 3 | 7 | 20 | -33 | 16 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch