Chủ Nhật, 09/11/2025

Trực tiếp kết quả Brommapojkarna vs Degerfors hôm nay 09-11-2025

Giải VĐQG Thụy Điển - CN, 09/11

Kết thúc

Brommapojkarna

Brommapojkarna

1 : 3

Degerfors

Degerfors

Hiệp một: 0-1
CN, 21:00 09/11/2025
Vòng 30 - VĐQG Thụy Điển
Grimsta IP
 
Dijan Vukojevic
30
Elias Barsoum
39
Victor Lind
50
Kevin Ackermann
54
Nabil Bahoui (Thay: Sion Oppong)
58
Charlie Nilden (Thay: Lukas Bjoerklund)
58
Marcus Rafferty (Thay: Elias Barsoum)
61
Daleho Irandust
69
Elton Hedstroem (Thay: Daleho Irandust)
72
Love Arrhov (Thay: Kevin Ackermann)
72
Leon Hien
74
Marcus Rafferty (Kiến tạo: Dijan Vukojevic)
75
Alexander Timossi Andersson
77
Sebastian Ohlsson (Thay: Santeri Haarala)
81
Nahom Girmai Netabay (Kiến tạo: Armann Taranis)
86
Alexander Timossi Andersson
89

Thống kê trận đấu Brommapojkarna vs Degerfors

số liệu thống kê
Brommapojkarna
Brommapojkarna
Degerfors
Degerfors
52 Kiểm soát bóng 48
12 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
13 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Brommapojkarna vs Degerfors

Tất cả (38)
89' Thẻ vàng cho Alexander Timossi Andersson.

Thẻ vàng cho Alexander Timossi Andersson.

86'

Armann Taranis đã kiến tạo cho bàn thắng.

86' V À A A O O O - Nahom Girmai Netabay đã ghi bàn!

V À A A O O O - Nahom Girmai Netabay đã ghi bàn!

81'

Santeri Haarala rời sân và được thay thế bởi Sebastian Ohlsson.

77' V À A A O O O - Alexander Timossi Andersson ghi bàn!

V À A A O O O - Alexander Timossi Andersson ghi bàn!

75'

Dijan Vukojevic đã kiến tạo cho bàn thắng.

75' V À A A O O O - Marcus Rafferty ghi bàn!

V À A A O O O - Marcus Rafferty ghi bàn!

74' Thẻ vàng cho Leon Hien.

Thẻ vàng cho Leon Hien.

72'

Kevin Ackermann rời sân và được thay thế bởi Love Arrhov.

72'

Daleho Irandust rời sân và được thay thế bởi Elton Hedstroem.

69' Thẻ vàng cho Daleho Irandust.

Thẻ vàng cho Daleho Irandust.

61'

Elias Barsoum rời sân và được thay thế bởi Marcus Rafferty.

58'

Lukas Bjoerklund rời sân và được thay thế bởi Charlie Nilden.

58'

Sion Oppong rời sân và được thay thế bởi Nabil Bahoui.

54' Thẻ vàng cho Kevin Ackermann.

Thẻ vàng cho Kevin Ackermann.

50' Thẻ vàng cho Victor Lind.

Thẻ vàng cho Victor Lind.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

39' Thẻ vàng cho Elias Barsoum.

Thẻ vàng cho Elias Barsoum.

30' V À A A O O O - Dijan Vukojevic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Dijan Vukojevic đã ghi bàn!

20'

Ném biên cho Degerfors ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Brommapojkarna vs Degerfors

Brommapojkarna (3-4-3): John-Oliver Lacayo (1), Isak Ssewankambo (28), Even Hovland (3), Kaare Barslund (27), Alex Timossi Andersson (21), Kevin Ackermann (24), Lukas Edvin Björklund (30), Oliver Zanden (6), Daleho Irandust (19), Victor Lind (7), Sion Oppong (33)

Degerfors (4-3-3): Matvei Igonen (26), Daniel Sundgren (6), Leon Hien (4), Juhani Pikkarainen (5), Philippe Ossibadjouo (39), Nahom Girmai Netabay (8), Kazper Karlsson (21), Elias Barsoum (20), Santeri Haarala (29), Arman Taranis (17), Dijan Vukojevic (22)

Brommapojkarna
Brommapojkarna
3-4-3
1
John-Oliver Lacayo
28
Isak Ssewankambo
3
Even Hovland
27
Kaare Barslund
21
Alex Timossi Andersson
24
Kevin Ackermann
30
Lukas Edvin Björklund
6
Oliver Zanden
19
Daleho Irandust
7
Victor Lind
33
Sion Oppong
22
Dijan Vukojevic
17
Arman Taranis
29
Santeri Haarala
20
Elias Barsoum
21
Kazper Karlsson
8
Nahom Girmai Netabay
39
Philippe Ossibadjouo
5
Juhani Pikkarainen
4
Leon Hien
6
Daniel Sundgren
26
Matvei Igonen
Degerfors
Degerfors
4-3-3
Thay người
58’
Lukas Bjoerklund
Charlie NIlden
61’
Elias Barsoum
Marcus Rafferty
58’
Sion Oppong
Nabil Bahoui
81’
Santeri Haarala
Sebastian Ohlsson
72’
Daleho Irandust
Elton Hedstrom
72’
Kevin Ackermann
Love Arrhov
Cầu thủ dự bị
Carl Isaksson
Wille Jakobsson
Hlynur Freyr Karlsson
Mamadouba Diaby
Adam Stroud
Marcus Rafferty
Charlie NIlden
Christos Gravius
Kamilcan Sever
Nasiru Moro
Elton Hedstrom
Sebastian Ohlsson
Issiaga Camara
Richie Omorowa
Love Arrhov
Marcus Godinho
Nabil Bahoui
Bernardo Morgado

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Điển
08/07 - 2023
29/07 - 2023
29/06 - 2025
09/11 - 2025

Thành tích gần đây Brommapojkarna

VĐQG Thụy Điển
09/11 - 2025
02/11 - 2025
28/10 - 2025
19/10 - 2025
Giao hữu
09/10 - 2025
09/10 - 2025
VĐQG Thụy Điển
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
16/09 - 2025

Thành tích gần đây Degerfors

VĐQG Thụy Điển
09/11 - 2025
04/11 - 2025
25/10 - 2025
21/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MjaellbyMjaellby3023613975T T T T T
2Hammarby IFHammarby IF3019563162B T T T H
3GAISGAIS30141061552T T T H B
4IFK GothenburgIFK Gothenburg3016311751T B B T H
5DjurgaardenDjurgaarden30131072049T H B T H
6Malmo FFMalmo FF30131071349B T B H T
7AIKAIK301398748H B B H T
8ElfsborgElfsborg3012414-640B B T B B
9SiriusSirius3011613239T H T T T
10BK HaeckenBK Haecken309813-835T H H H B
11Halmstads BKHalmstads BK3010515-2635T B T B H
12BrommapojkarnaBrommapojkarna309417-731B H B H B
13DegerforsDegerfors308616-1930H B T H T
14IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping308517-1629B B B B B
15Oesters IFOesters IF306816-1926B T B B H
16VaernamoVaernamo303720-3316T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow