Thẻ vàng cho Alexander Timossi Andersson.
Dijan Vukojevic 30 | |
Elias Barsoum 39 | |
Victor Lind 50 | |
Kevin Ackermann 54 | |
Nabil Bahoui (Thay: Sion Oppong) 58 | |
Charlie Nilden (Thay: Lukas Bjoerklund) 58 | |
Marcus Rafferty (Thay: Elias Barsoum) 61 | |
Daleho Irandust 69 | |
Elton Hedstroem (Thay: Daleho Irandust) 72 | |
Love Arrhov (Thay: Kevin Ackermann) 72 | |
Leon Hien 74 | |
Marcus Rafferty (Kiến tạo: Dijan Vukojevic) 75 | |
Alexander Timossi Andersson 77 | |
Sebastian Ohlsson (Thay: Santeri Haarala) 81 | |
Nahom Girmai Netabay (Kiến tạo: Armann Taranis) 86 | |
Alexander Timossi Andersson 89 |
Thống kê trận đấu Brommapojkarna vs Degerfors


Diễn biến Brommapojkarna vs Degerfors
Armann Taranis đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nahom Girmai Netabay đã ghi bàn!
Santeri Haarala rời sân và được thay thế bởi Sebastian Ohlsson.
V À A A O O O - Alexander Timossi Andersson ghi bàn!
Dijan Vukojevic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Marcus Rafferty ghi bàn!
Thẻ vàng cho Leon Hien.
Kevin Ackermann rời sân và được thay thế bởi Love Arrhov.
Daleho Irandust rời sân và được thay thế bởi Elton Hedstroem.
Thẻ vàng cho Daleho Irandust.
Elias Barsoum rời sân và được thay thế bởi Marcus Rafferty.
Lukas Bjoerklund rời sân và được thay thế bởi Charlie Nilden.
Sion Oppong rời sân và được thay thế bởi Nabil Bahoui.
Thẻ vàng cho Kevin Ackermann.
Thẻ vàng cho Victor Lind.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Elias Barsoum.
V À A A O O O - Dijan Vukojevic đã ghi bàn!
Ném biên cho Degerfors ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Brommapojkarna vs Degerfors
Brommapojkarna (3-4-3): John-Oliver Lacayo (1), Isak Ssewankambo (28), Even Hovland (3), Kaare Barslund (27), Alex Timossi Andersson (21), Kevin Ackermann (24), Lukas Edvin Björklund (30), Oliver Zanden (6), Daleho Irandust (19), Victor Lind (7), Sion Oppong (33)
Degerfors (4-3-3): Matvei Igonen (26), Daniel Sundgren (6), Leon Hien (4), Juhani Pikkarainen (5), Philippe Ossibadjouo (39), Nahom Girmai Netabay (8), Kazper Karlsson (21), Elias Barsoum (20), Santeri Haarala (29), Arman Taranis (17), Dijan Vukojevic (22)


| Thay người | |||
| 58’ | Lukas Bjoerklund Charlie NIlden | 61’ | Elias Barsoum Marcus Rafferty |
| 58’ | Sion Oppong Nabil Bahoui | 81’ | Santeri Haarala Sebastian Ohlsson |
| 72’ | Daleho Irandust Elton Hedstrom | ||
| 72’ | Kevin Ackermann Love Arrhov | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Carl Isaksson | Wille Jakobsson | ||
Hlynur Freyr Karlsson | Mamadouba Diaby | ||
Adam Stroud | Marcus Rafferty | ||
Charlie NIlden | Christos Gravius | ||
Kamilcan Sever | Nasiru Moro | ||
Elton Hedstrom | Sebastian Ohlsson | ||
Issiaga Camara | Richie Omorowa | ||
Love Arrhov | Marcus Godinho | ||
Nabil Bahoui | Bernardo Morgado | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brommapojkarna
Thành tích gần đây Degerfors
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 23 | 6 | 1 | 39 | 75 | T T T T T | |
| 2 | 30 | 19 | 5 | 6 | 31 | 62 | B T T T H | |
| 3 | 30 | 14 | 10 | 6 | 15 | 52 | T T T H B | |
| 4 | 30 | 16 | 3 | 11 | 7 | 51 | T B B T H | |
| 5 | 30 | 13 | 10 | 7 | 20 | 49 | T H B T H | |
| 6 | 30 | 13 | 10 | 7 | 13 | 49 | B T B H T | |
| 7 | 30 | 13 | 9 | 8 | 7 | 48 | H B B H T | |
| 8 | 30 | 12 | 4 | 14 | -6 | 40 | B B T B B | |
| 9 | 30 | 11 | 6 | 13 | 2 | 39 | T H T T T | |
| 10 | 30 | 9 | 8 | 13 | -8 | 35 | T H H H B | |
| 11 | 30 | 10 | 5 | 15 | -26 | 35 | T B T B H | |
| 12 | 30 | 9 | 4 | 17 | -7 | 31 | B H B H B | |
| 13 | 30 | 8 | 6 | 16 | -19 | 30 | H B T H T | |
| 14 | 30 | 8 | 5 | 17 | -16 | 29 | B B B B B | |
| 15 | 30 | 6 | 8 | 16 | -19 | 26 | B T B B H | |
| 16 | 30 | 3 | 7 | 20 | -33 | 16 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch