Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Daleho Irandust (Kiến tạo: Ezekiel Alladoh)
9 - Kamilcan Sever (Thay: Isak Ssewankambo)
72 - Sion Oppong (Thay: Love Arrhov)
80 - Carl Aurell (Thay: Daleho Irandust)
86 - Lukas Bjoerklund
89 - Ezekiel Alladoh
90+2'
- Isak Brusberg
22 - Mikkel Rygaard
33 - Olle Samuelsson
55 - Adrian Svanbaeck (Kiến tạo: Simon Gustafson)
58 - (og) Daleho Irandust
63 - Severin Nioule (Thay: Adrian Svanbaeck)
72 - Pontus Dahbo (Thay: Danilo Al-Saed)
78 - John Paul Dembe (Thay: Isak Brusberg)
78 - Samuel Leach Holm (Thay: Mikkel Rygaard)
90
Thống kê trận đấu Brommapojkarna vs BK Haecken
Diễn biến Brommapojkarna vs BK Haecken
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Ezekiel Alladoh.
Mikkel Rygaard rời sân và được thay thế bởi Samuel Leach Holm.
Thẻ vàng cho Lukas Bjoerklund.
Daleho Irandust rời sân và được thay thế bởi Carl Aurell.
Love Arrhov rời sân và được thay thế bởi Sion Oppong.
Isak Brusberg rời sân và được thay thế bởi John Paul Dembe.
Danilo Al-Saed rời sân và được thay thế bởi Pontus Dahbo.
Isak Ssewankambo rời sân và được thay thế bởi Kamilcan Sever.
Adrian Svanbaeck rời sân và được thay thế bởi Severin Nioule.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Daleho Irandust đưa bóng vào lưới nhà!
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
V À A A O O O - Adrian Svanbaeck ghi bàn!
Simon Gustafson đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Olle Samuelsson.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Mikkel Rygaard ghi bàn!
Thẻ vàng cho Isak Brusberg.
Ezekiel Alladoh đã có pha kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Daleho Irandust đã ghi bàn!
Chú ý đang được dành cho Isak Brusberg của Hacken Gothenburg và trận đấu đã tạm dừng một chút.
Joakim Sars ra hiệu cho một quả ném biên của Brommapojkarna ở phần sân của Hacken Gothenburg.
Bóng an toàn khi Brommapojkarna được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Brommapojkarna vs BK Haecken
Brommapojkarna (5-3-2): Davor Blazevic (25), Alex Timossi Andersson (21), Kaare Barslund (27), Even Hovland (3), Oliver Zanden (6), Isak Ssewankambo (28), Lukas Edvin Björklund (30), Kevin Ackermann (24), Love Arrhov (31), Daleho Irandust (19), Ezekiel Alladoh (23)
BK Haecken (4-4-2): Etrit Berisha (99), Olle Samuelsson (23), Filip Helander (22), Silas Andersen (8), Adam Lundqvist (21), Danilo Al-Saed (18), Simon Gustafson (14), Mikkel Rygaard (10), Julius Lindberg (11), Adrian Svanback (20), Isak Brusberg (39)
Thay người | |||
72’ | Isak Ssewankambo Kamilcan Sever | 72’ | Adrian Svanbaeck Severin Nioule |
80’ | Love Arrhov Sion Oppong | 78’ | Danilo Al-Saed Pontus Dahbo |
86’ | Daleho Irandust Carl Aurell | 78’ | Isak Brusberg John Paul Dembe |
90’ | Mikkel Rygaard Samuel Holm |
Cầu thủ dự bị | |||
John-Oliver Lacayo | Andreas Linde | ||
Hlynur Freyr Karlsson | Sanders Ngabo | ||
Serge-Junior Martinsson Ngouali | Sigge Jansson | ||
Kamilcan Sever | Samuel Holm | ||
Courage Otokwefor | Pontus Dahbo | ||
Oskar Jarde | John Paul Dembe | ||
Carl Aurell | Severin Nioule | ||
Sion Oppong | Lasse Bruun Madsen | ||
Atle Wahlund | Harry Hilvenius |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brommapojkarna
Thành tích gần đây BK Haecken
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 20 | 6 | 1 | 32 | 66 | T H T T T | |
2 | 27 | 17 | 4 | 6 | 26 | 55 | H T B T T | |
3 | 27 | 13 | 9 | 5 | 14 | 48 | B T H T T | |
4 | 27 | 12 | 9 | 6 | 14 | 45 | H B T B T | |
5 | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B H B B | |
6 | 27 | 14 | 2 | 11 | 3 | 44 | T B T B B | |
7 | 27 | 11 | 9 | 7 | 14 | 42 | H T T H B | |
8 | 27 | 12 | 4 | 11 | 4 | 40 | H B B B T | |
9 | 27 | 9 | 6 | 12 | -7 | 33 | B B T T H | |
10 | 27 | 9 | 4 | 14 | -25 | 31 | H T T B T | |
11 | 27 | 9 | 3 | 15 | -3 | 30 | B T B B H | |
12 | 27 | 8 | 6 | 13 | -5 | 30 | T B B T H | |
13 | 27 | 8 | 5 | 14 | -13 | 29 | H T B B B | |
14 | 27 | 6 | 7 | 14 | -16 | 25 | T H B T B | |
15 | 27 | 6 | 5 | 16 | -22 | 23 | B T T H B | |
16 | 27 | 3 | 7 | 17 | -22 | 16 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại