Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nnamdi Ofoborh 20 | |
![]() Gavin Kilkenny 28 | |
![]() Rosaire Longelo 38 | |
![]() Olufela Olomola (Thay: Cameron Congreve) 51 | |
![]() Olufela Olomola (Thay: Cameron Congreve) 53 | |
![]() Harry Smith (Thay: Paul Glatzel) 62 | |
![]() Ollie Clarke (Thay: Gavin Kilkenny) 62 | |
![]() Ollie Clarke 67 | |
![]() Omar Sowunmi (Kiến tạo: Idris Odutayo) 69 | |
![]() Rosaire Longelo (Kiến tạo: Nnamdi Ofoborh) 72 | |
![]() Joel Cotterill (Thay: Daniel Butterworth) 77 | |
![]() Lewis Leigh (Thay: Jude Arthurs) 79 | |
![]() Kamarl Grant 80 | |
![]() Kabongo Tshimanga (Thay: Aaron Drinan) 83 | |
![]() Omar Sowunmi 85 | |
![]() Joshua Thomas (Thay: Callum Reynolds) 90 |
Thống kê trận đấu Bromley vs Swindon Town

Diễn biến Bromley vs Swindon Town
Callum Reynolds rời sân và được thay thế bởi Joshua Thomas.

Thẻ vàng cho Omar Sowunmi.
Aaron Drinan rời sân và được thay thế bởi Kabongo Tshimanga.

Thẻ vàng cho Kamarl Grant.
Jude Arthurs rời sân và được thay thế bởi Lewis Leigh.
Daniel Butterworth rời sân và được thay thế bởi Joel Cotterill.
Nnamdi Ofoborh đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Rosaire Longelo đã ghi bàn!
Idris Odutayo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Omar Sowunmi đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ollie Clarke.
Gavin Kilkenny rời sân và được thay thế bởi Ollie Clarke.
Paul Glatzel rời sân và được thay thế bởi Harry Smith.
Cameron Congreve rời sân và được thay thế bởi Olufela Olomola.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Rosaire Longelo.

Thẻ vàng cho Gavin Kilkenny.

Thẻ vàng cho Nnamdi Ofoborh.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Bromley vs Swindon Town
Bromley (4-2-3-1): Grant Smith (1), Kamarl Grant (16), Omar Sowunmi (5), Callum Reynolds (2), Idris Odutayo (30), Jude Arthurs (20), Ben Thompson (32), Daniel Imray (25), Corey Whitely (18), Cameron Congreve (22), Michael Cheek (9)
Swindon Town (5-3-2): Daniel James Barden (12), Tunmise Sobowale (2), Will Wright (5), Ryan Delaney (4), Billy Kirkman (34), Rosaire Longelo (14), Gavin Kilkenny (18), Nathan Ofoborh (6), Daniel Butterworth (22), Paul Glatzel (9), Aaron Drinan (23)

Thay người | |||
53’ | Cameron Congreve Olufela Olomola | 62’ | Gavin Kilkenny Ollie Clarke |
79’ | Jude Arthurs Lewis Leigh | 62’ | Paul Glatzel Harry Smith |
90’ | Callum Reynolds Josh Thomas | 77’ | Daniel Butterworth Joel Cotterill |
83’ | Aaron Drinan Kabongo Tshimanga |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Long | Jack Bycroft | ||
Deji Elerewe | Joel Cotterill | ||
Lewis Leigh | Ollie Clarke | ||
Byron Clark Webster | Harry Smith | ||
Levi Amantchi | Kabongo Tshimanga | ||
Olufela Olomola | George Cox | ||
Josh Thomas | Jaxon Brown |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bromley
Thành tích gần đây Swindon Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại