Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
Rushian Hepburn-Murphy (Kiến tạo: Nathaniel Mendez-Laing) 5 | |
Marcus Dinanga (Thay: Nicke Kabamba) 23 | |
Connal Trueman (Thay: Craig MacGillivray) 24 | |
Idris Odutayo 43 | |
Brooklyn Ilunga (Thay: Marcus Ifill) 64 | |
Deji Elerewe (Kiến tạo: Brooklyn Ilunga) 73 | |
Ben Thompson (Thay: Jude Arthurs) 75 | |
Corey Whitely (Thay: William Hondermarck) 75 | |
Callum Paterson (Thay: Rushian Hepburn-Murphy) 79 | |
Kane Thompson-Sommers (Thay: William Collar) 79 | |
Omar Sowunmi (Kiến tạo: Corey Whitely) 81 | |
Jonathan Leko (Thay: Liam Kelly) 86 | |
Kyle Cameron (Thay: Marcus Dinanga) 86 |
Thống kê trận đấu Bromley vs MK Dons

Diễn biến Bromley vs MK Dons
Marcus Dinanga rời sân và được thay thế bởi Kyle Cameron.
Liam Kelly rời sân và được thay thế bởi Jonathan Leko.
Corey Whitely đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Omar Sowunmi đã ghi bàn!
William Collar rời sân và được thay thế bởi Kane Thompson-Sommers.
Rushian Hepburn-Murphy rời sân và được thay thế bởi Callum Paterson.
William Hondermarck rời sân và được thay thế bởi Corey Whitely.
Jude Arthurs rời sân và được thay thế bởi Ben Thompson.
Brooklyn Ilunga đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Deji Elerewe đã ghi bàn!
Marcus Ifill rời sân và được thay thế bởi Brooklyn Ilunga.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Idris Odutayo.
Craig MacGillivray rời sân và được thay thế bởi Connal Trueman.
Nicke Kabamba rời sân và được thay thế bởi Marcus Dinanga.
Nathaniel Mendez-Laing đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Rushian Hepburn-Murphy đã ghi bàn!
V À A A O O O - Isak Gabriel Skotheim đã ghi bàn!
Will Hondermarck (Bromley) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Đội hình xuất phát Bromley vs MK Dons
Bromley (3-5-2): Grant Smith (1), Deji Elerewe (3), Omar Sowunmi (5), Idris Odutayo (30), Markus Ifill (26), Ashley Charles (4), William Hondermarck (16), Jude Arthurs (20), Mitch Pinnock (11), Michael Cheek (9), Nicke Kabamba (14)
MK Dons (3-5-1-1): Craig MacGillivray (1), Luke Offord (15), Marvin Ekpiteta (21), Jack Sanders (32), Aaron Nemane (16), Will Collar (18), Liam Kelly (6), Alex Gilbey (8), Jon Mellish (22), Nathaniel Mendez-Laing (11), Rushian Hepburn-Murphy (29)

| Thay người | |||
| 23’ | Kyle Cameron Marcus Dinanga | 24’ | Craig MacGillivray Connal Trueman |
| 64’ | Marcus Ifill Brooklyn Ilunga | 79’ | Rushian Hepburn-Murphy Callum Paterson |
| 75’ | Jude Arthurs Ben Thompson | 79’ | William Collar Kane Thompson-Sommers |
| 75’ | William Hondermarck Corey Whitely | 86’ | Liam Kelly Jonathan Leko |
| 86’ | Marcus Dinanga Kyle Cameron | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Sam Long | Connal Trueman | ||
Kyle Cameron | Dan Crowley | ||
Ben Krauhaus | Callum Paterson | ||
Ben Thompson | Joe Tomlinson | ||
Marcus Dinanga | Jonathan Leko | ||
Corey Whitely | Kane Thompson-Sommers | ||
Brooklyn Ilunga | Chase Karalis Medwynter | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bromley
Thành tích gần đây MK Dons
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 10 | 2 | 5 | 8 | 32 | B B T B T | |
| 2 | 17 | 9 | 4 | 4 | 6 | 31 | H H T H H | |
| 3 | 17 | 8 | 6 | 3 | 8 | 30 | B T T T T | |
| 4 | 17 | 8 | 5 | 4 | 14 | 29 | T B H T H | |
| 5 | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | H T T H B | |
| 6 | 17 | 7 | 7 | 3 | 4 | 28 | H H H T H | |
| 7 | 17 | 7 | 6 | 4 | 6 | 27 | B B T H H | |
| 8 | 17 | 8 | 3 | 6 | 4 | 27 | B T T H H | |
| 9 | 18 | 7 | 5 | 6 | 7 | 26 | B H B H B | |
| 10 | 17 | 7 | 5 | 5 | 3 | 26 | T B H H T | |
| 11 | 17 | 7 | 5 | 5 | 2 | 26 | H T B H T | |
| 12 | 17 | 8 | 2 | 7 | -2 | 26 | T T H B B | |
| 13 | 17 | 6 | 6 | 5 | 5 | 24 | T H B T T | |
| 14 | 17 | 6 | 6 | 5 | 3 | 24 | B H H H H | |
| 15 | 17 | 5 | 8 | 4 | 4 | 23 | B H T H T | |
| 16 | 18 | 5 | 8 | 5 | 3 | 23 | H B T H T | |
| 17 | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | T H H B B | |
| 18 | 17 | 4 | 6 | 7 | -2 | 18 | B H H T H | |
| 19 | 17 | 4 | 5 | 8 | -7 | 17 | B T T H H | |
| 20 | 17 | 5 | 2 | 10 | -15 | 17 | B B B B B | |
| 21 | 17 | 5 | 2 | 10 | -16 | 17 | T T B B T | |
| 22 | 17 | 4 | 4 | 9 | -13 | 16 | T H B T B | |
| 23 | 17 | 4 | 3 | 10 | -11 | 15 | B B B H B | |
| 24 | 17 | 3 | 2 | 12 | -15 | 11 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch