Thứ Ba, 14/10/2025
Stephen Duke-McKenna
49
Ben Thompson (Thay: William Hondermarck)
62
Ben Krauhaus (Thay: Jude Arthurs)
62
Nicke Kabamba (Thay: Marcus Dinanga)
67
Conor McAleny (Thay: Ellis Taylor)
73
Nicke Kabamba
74
Mason Bennett (Thay: Shawn McCoulsky)
77
Bryn Morris
79
Omar Sowunmi (Kiến tạo: Mitchell Pinnock)
81
Jemiah Umolu (Thay: Michael Cheek)
85
Jack Muldoon (Thay: Reece Smith)
85
Ben Krauhaus
88
Ashley Charles
90+4'

Thống kê trận đấu Bromley vs Harrogate Town

số liệu thống kê
Bromley
Bromley
Harrogate Town
Harrogate Town
51 Kiểm soát bóng 49
10 Phạm lỗi 12
42 Ném biên 19
0 Việt vị 2
7 Chuyền dài 1
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bromley vs Harrogate Town

Tất cả (61)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' Thẻ vàng cho Ashley Charles.

Thẻ vàng cho Ashley Charles.

88' Thẻ vàng cho Ben Krauhaus.

Thẻ vàng cho Ben Krauhaus.

85'

Reece Smith rời sân và được thay thế bởi Jack Muldoon.

85'

Michael Cheek rời sân và được thay thế bởi Jemiah Umolu.

81'

Mitchell Pinnock đã kiến tạo cho bàn thắng.

81' V À A A O O O - Omar Sowunmi ghi bàn!

V À A A O O O - Omar Sowunmi ghi bàn!

81' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

79' Thẻ vàng cho Bryn Morris.

Thẻ vàng cho Bryn Morris.

77'

Shawn McCoulsky rời sân và được thay thế bởi Mason Bennett.

74' V À A A O O O - Nicke Kabamba đã ghi bàn!

V À A A O O O - Nicke Kabamba đã ghi bàn!

73'

Ellis Taylor rời sân và được thay thế bởi Conor McAleny.

67'

Marcus Dinanga rời sân và được thay thế bởi Nicke Kabamba.

62'

Jude Arthurs rời sân và được thay thế bởi Ben Krauhaus.

62'

William Hondermarck rời sân và được thay thế bởi Ben Thompson.

49' Thẻ vàng cho Stephen Duke-McKenna.

Thẻ vàng cho Stephen Duke-McKenna.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44'

Marcus Ifill (Bromley) phạm lỗi.

44'

Stephen Duke-McKenna (Harrogate Town) giành được quả đá phạt bên cánh trái.

43'

Jude Arthurs (Bromley) phạm lỗi.

Đội hình xuất phát Bromley vs Harrogate Town

Bromley (3-5-2): Grant Smith (1), Kyle Cameron (6), Omar Sowunmi (5), Idris Odutayo (30), Markus Ifill (26), Jude Arthurs (20), Ashley Charles (4), William Hondermarck (16), Mitch Pinnock (11), Marcus Dinanga (10), Michael Cheek (9)

Harrogate Town (4-2-3-1): James Belshaw (31), Lewis Cass (24), Anthony O'Connor (15), Tom Bradbury (5), Warren Burrell (6), Bryn Morris (8), Jack Evans (4), Ellis Taylor (21), Reece Smith (22), Stephen Duke-McKenna (11), Shawn McCoulsky (9)

Bromley
Bromley
3-5-2
1
Grant Smith
6
Kyle Cameron
5
Omar Sowunmi
30
Idris Odutayo
26
Markus Ifill
20
Jude Arthurs
4
Ashley Charles
16
William Hondermarck
11
Mitch Pinnock
10
Marcus Dinanga
9
Michael Cheek
9
Shawn McCoulsky
11
Stephen Duke-McKenna
22
Reece Smith
21
Ellis Taylor
4
Jack Evans
8
Bryn Morris
6
Warren Burrell
5
Tom Bradbury
15
Anthony O'Connor
24
Lewis Cass
31
James Belshaw
Harrogate Town
Harrogate Town
4-2-3-1
Thay người
62’
Jude Arthurs
Ben Krauhaus
73’
Ellis Taylor
Conor McAleny
62’
William Hondermarck
Ben Thompson
77’
Shawn McCoulsky
Mason Bennett
67’
Marcus Dinanga
Nicke Kabamba
85’
Reece Smith
Jack Muldoon
85’
Michael Cheek
Jemiah Umolu
Cầu thủ dự bị
Sam Long
Mark Oxley
Ben Krauhaus
Zico Asare
Ben Thompson
Mason Bennett
Nicke Kabamba
Conor McAleny
Byron Clark Webster
Jack Muldoon
Jemiah Umolu
Bobby Faulkner
Brooklyn Ilunga
Ben Fox

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
10/08 - 2024
22/02 - 2025
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Bromley

Hạng 4 Anh
11/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
Hạng 4 Anh
23/08 - 2025
20/08 - 2025

Thành tích gần đây Harrogate Town

Hạng 4 Anh
11/10 - 2025
07/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
20/08 - 2025
16/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalsallWalsall12822826H T T T H
2Swindon TownSwindon Town11803924T T B T T
3GillinghamGillingham12642722T T B B H
4MK DonsMK Dons126331121H B T T T
5Grimsby TownGrimsby Town12633921H B T T B
6ChesterfieldChesterfield12633321H H T B T
7BarnetBarnet12624420T T H T T
8Crewe AlexandraCrewe Alexandra12615319B B T T B
9Salford CitySalford City12615019T T B B B
10BromleyBromley12462318B H B H T
11Cambridge UnitedCambridge United12534218H T H T B
12Fleetwood TownFleetwood Town12534018H B T B T
13Notts CountyNotts County11524717T B T B T
14Bristol RoversBristol Rovers12525-417T H T B B
15Oldham AthleticOldham Athletic12363115T T H B H
16Colchester UnitedColchester United12354114B H B T T
17Harrogate TownHarrogate Town12426-314B T T B B
18BarrowBarrow12426-314B T T H H
19Tranmere RoversTranmere Rovers11254-111H B H H B
20Accrington StanleyAccrington Stanley11236-79T T B B B
21Crawley TownCrawley Town12237-119T B B B H
22Shrewsbury TownShrewsbury Town12237-119B B B H T
23Newport CountyNewport County12228-108H B B B T
24Cheltenham TownCheltenham Town12228-188B B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow