Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Michael Cheek (Kiến tạo: Cameron Congreve) 31 | |
![]() Jude Arthurs (Kiến tạo: Michael Cheek) 45 | |
![]() Bryant Bilongo (Thay: Toby Sims) 46 | |
![]() Thomas Hill (Thay: James Daly) 46 | |
![]() Jasper Moon 51 | |
![]() Corey Whitely (Thay: Harry McKirdy) 55 | |
![]() Tom Cursons (Thay: Josh March) 60 | |
![]() Jack Levi Sutton (Thay: Bryn Morris) 61 | |
![]() Nicke Kabamba (Thay: Michael Cheek) 76 | |
![]() Brooklyn Ilunga (Thay: Ben Thompson) 76 | |
![]() Oliver Sanderson (Thay: Jack Muldoon) 76 | |
![]() Louis Dennis (Thay: Adam Mayor) 85 | |
![]() Ben Fox 87 | |
![]() Thomas Hill 90+1' |
Thống kê trận đấu Bromley vs Harrogate Town

Diễn biến Bromley vs Harrogate Town

Thẻ vàng cho Thomas Hill.

Thẻ vàng cho Ben Fox.
Adam Mayor rời sân và được thay thế bởi Louis Dennis.
Jack Muldoon rời sân và được thay thế bởi Oliver Sanderson.
Ben Thompson rời sân và được thay thế bởi Brooklyn Ilunga.
Michael Cheek rời sân và được thay thế bởi Nicke Kabamba.
Bryn Morris rời sân và được thay thế bởi Jack Levi Sutton.
Josh March rời sân và được thay thế bởi Tom Cursons.
Harry McKirdy rời sân và được thay thế bởi Corey Whitely.

Thẻ vàng cho Jasper Moon.
James Daly rời sân và được thay thế bởi Thomas Hill.
Toby Sims rời sân và được thay thế bởi Bryant Bilongo.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Michael Cheek đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jude Arthurs đã ghi bàn!
Cameron Congreve đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Michael Cheek đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Bromley vs Harrogate Town
Bromley (4-2-3-1): Grant Smith (1), Carl Jenkinson (6), Deji Elerewe (3), Byron Clark Webster (17), Adam Mayor (34), Jude Arthurs (20), Ashley Charles (4), Harry McKirdy (13), Ben Thompson (32), Cameron Congreve (22), Michael Cheek (9)
Harrogate Town (4-4-2): James Belshaw (31), Toby Sims (14), Anthony O'Connor (15), Jasper Moon (5), Warren Burrell (6), James Daly (11), Bryn Morris (28), Ben Fox (27), Ellis Taylor (21), Jack Muldoon (18), Josh March (24)

Thay người | |||
55’ | Harry McKirdy Corey Whitely | 46’ | Toby Sims Bryant Bilongo |
76’ | Michael Cheek Nicke Kabamba | 46’ | James Daly Tom Hill |
76’ | Ben Thompson Brooklyn Ilunga | 60’ | Josh March Tom Cursons |
85’ | Adam Mayor Louis Dennis | 61’ | Bryn Morris Levi Sutton |
76’ | Jack Muldoon Oliver Sanderson |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Long | Mark Oxley | ||
Omar Sowunmi | Bryant Bilongo | ||
Louis Dennis | Dean Cornelius | ||
Kamarl Grant | Levi Sutton | ||
Corey Whitely | Tom Hill | ||
Nicke Kabamba | Tom Cursons | ||
Brooklyn Ilunga | Oliver Sanderson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bromley
Thành tích gần đây Harrogate Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại