Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Ben Thompson
8 - Brooklyn Ilunga (Thay: Adam Mayor)
64 - Lewis Leigh (Thay: Ben Thompson)
64 - Nicke Kabamba (Thay: Louis Dennis)
76 - Cameron Congreve (Thay: Byron Webster)
76
- Curtis Thompson
5 - Danny Rose
31 - Danny Rose
46 - George McEachran (Thay: Curtis Thompson)
67 - Justin Obikwu
70 - Jason Dadi Svanthorsson
78 - Lewis Cass (Thay: Jason Dadi Svanthorsson)
85 - Denver Hume
86 - Callum Ainley (Thay: Evan Khouri)
90 - Lewis Cass
90+5' - Lewis Cass
90+6'
Thống kê trận đấu Bromley vs Grimsby Town
Diễn biến Bromley vs Grimsby Town
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
THẺ ĐỎ! - Lewis Cass nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Thẻ vàng cho Lewis Cass.
Evan Khouri rời sân và được thay thế bởi Callum Ainley.
Thẻ vàng cho Denver Hume.
Jason Dadi Svanthorsson rời sân và được thay thế bởi Lewis Cass.
Thẻ vàng cho Jason Dadi Svanthorsson.
Byron Webster rời sân và được thay thế bởi Cameron Congreve.
Louis Dennis rời sân và được thay thế bởi Nicke Kabamba.
V À A A O O O - Justin Obikwu đã ghi bàn!
Curtis Thompson rời sân và được thay thế bởi George McEachran.
Ben Thompson rời sân và được thay thế bởi Lewis Leigh.
Adam Mayor rời sân và được thay thế bởi Brooklyn Ilunga.
V À A A O O O - Danny Rose đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Danny Rose.
Thẻ vàng cho Ben Thompson.
Thẻ vàng cho Curtis Thompson.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Bromley vs Grimsby Town
Bromley (3-4-3): Grant Smith (1), Deji Elerewe (3), Byron Clark Webster (17), Kamarl Grant (16), Daniel Imray (25), Jude Arthurs (20), Ben Thompson (32), Louis Dennis (11), Michael Cheek (9), Corey Whitely (18), Adam Mayor (34)
Grimsby Town (4-2-3-1): Jordan Wright (1), Cameron McJannett (17), Harvey Rodgers (5), Doug Tharme (24), Denver Hume (33), Curtis Thompson (6), Evan Khouri (30), Justin Obikwu (9), Kieran Green (4), Jason Svanthorsson (11), Danny Rose (32)
Thay người | |||
64’ | Ben Thompson Lewis Leigh | 67’ | Curtis Thompson George McEachran |
64’ | Adam Mayor Brooklyn Ilunga | 85’ | Jason Dadi Svanthorsson Lewis Cass |
76’ | Byron Webster Cameron Congreve | 90’ | Evan Khouri Callum Ainley |
76’ | Louis Dennis Nicke Kabamba |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Long | Sebastian Auton | ||
Ashley Charles | Matty Carson | ||
Carl Jenkinson | Lewis Cass | ||
Lewis Leigh | George McEachran | ||
Cameron Congreve | Callum Ainley | ||
Nicke Kabamba | Jayden Luker | ||
Brooklyn Ilunga | Charles Vernam |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bromley
Thành tích gần đây Grimsby Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | T H T T T | |
2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T T B T H | |
3 | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T | |
4 | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 12 | T T T B B | |
5 | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T T B T T | |
6 | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | B T B T T | |
7 | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T T H T B | |
8 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T T H B | |
9 | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H B H T | |
10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | B H T B T | |
11 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
12 | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 8 | H T H T B | |
13 | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | B B T H T | |
14 | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | H H T B B | |
15 | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T T H | |
16 | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B H T T | |
17 | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H T B B H | |
18 | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | B T B T B | |
19 | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | H B H H B | |
20 | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | T B B B B | |
21 | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | H B B H H | |
22 | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B B H B H | |
23 | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | B B B B H | |
24 | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại