Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nicke Kabamba (Kiến tạo: Michael Cheek) 7 | |
![]() Michael Cheek (Kiến tạo: Idris Odutayo) 13 | |
![]() Elliott Nevitt 45 | |
![]() Byron Webster (Thay: Kyle Cameron) 52 | |
![]() Josh Andrews (Kiến tạo: Remeao Hutton) 57 | |
![]() Nelson Khumbeni (Thay: Ethan Coleman) 57 | |
![]() Jude Arthurs (Thay: Corey Whitely) 58 | |
![]() Ben Krauhaus (Thay: Marcus Ifill) 58 | |
![]() Jonny Smith (Thay: Remeao Hutton) 63 | |
![]() Garath McCleary (Thay: Armani Little) 64 | |
![]() Sam Vokes (Thay: Elliott Nevitt) 64 | |
![]() Nicke Kabamba 67 | |
![]() Aaron Rowe (Thay: Josh Andrews) 70 | |
![]() Sam Gale 84 | |
![]() Marcus Dinanga (Thay: Nicke Kabamba) 87 | |
![]() (Pen) Max Clark 90+8' | |
![]() Ashley Charles 90+12' |
Thống kê trận đấu Bromley vs Gillingham

Diễn biến Bromley vs Gillingham

Thẻ vàng cho Ashley Charles.

V À A A O O O - Max Clark từ Gillingham đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Nicke Kabamba rời sân và được thay thế bởi Marcus Dinanga.

Thẻ vàng cho Sam Gale.
Josh Andrews rời sân và được thay thế bởi Aaron Rowe.

Thẻ vàng cho Nicke Kabamba.
Elliott Nevitt rời sân và được thay thế bởi Sam Vokes.
Armani Little rời sân và được thay thế bởi Garath McCleary.
Remeao Hutton rời sân và được thay thế bởi Jonny Smith.
Marcus Ifill rời sân và được thay thế bởi Ben Krauhaus.
Corey Whitely rời sân và được thay thế bởi Jude Arthurs.
Remeao Hutton đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Ethan Coleman rời sân và được thay thế bởi Nelson Khumbeni.

V À A A A O O O - Josh Andrews đã ghi bàn!
Kyle Cameron rời sân và được thay thế bởi Byron Webster.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Elliott Nevitt.
Idris Odutayo đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Michael Cheek đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Bromley vs Gillingham
Bromley (3-4-1-2): Grant Smith (1), Omar Sowunmi (5), Kyle Cameron (6), Idris Odutayo (30), Markus Ifill (26), Ashley Charles (4), William Hondermarck (16), Mitch Pinnock (11), Corey Whitely (18), Michael Cheek (9), Nicke Kabamba (14)
Gillingham (3-4-1-2): Glenn Morris (1), Andy Smith (5), Sam Gale (30), Robbie McKenzie (14), Remeao Hutton (2), Armani Little (8), Ethan Coleman (6), Max Clark (3), Jonny Williams (10), Elliott Nevitt (20), Josh Andrews (9)

Thay người | |||
52’ | Kyle Cameron Byron Clark Webster | 57’ | Ethan Coleman Nelson Khumbeni |
58’ | Marcus Ifill Ben Krauhaus | 63’ | Remeao Hutton Jonny Smith |
58’ | Corey Whitely Jude Arthurs | 64’ | Armani Little Garath McCleary |
87’ | Nicke Kabamba Marcus Dinanga | 64’ | Elliott Nevitt Sam Vokes |
70’ | Josh Andrews Aaron Rowe |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Long | Jake Turner | ||
Ben Krauhaus | Garath McCleary | ||
Ben Thompson | Aaron Rowe | ||
Marcus Dinanga | Jonny Smith | ||
Byron Clark Webster | Sam Vokes | ||
Jemiah Umolu | Nelson Khumbeni | ||
Jude Arthurs | Lenni Rae Cirino |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bromley
Thành tích gần đây Gillingham
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | H T T T H |
2 | ![]() | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T B T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | T T B B H |
4 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 21 | H B T T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | H B T T B |
6 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H H T B T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T H T T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B B T T B |
9 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | T T B B B |
10 | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | B H B H T | |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | H T H T B |
12 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | H B T B T |
13 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 7 | 17 | T B T B T |
14 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | T H T B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 1 | 15 | T T H B H |
16 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | B H B T T |
17 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T B B |
18 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T H H |
19 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | H B H H B |
20 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T T B B B |
21 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | T B B B H |
22 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | H B B B T |
24 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -18 | 8 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại