Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Cameron Congreve
54 - Ben Thompson
65 - Callum Reynolds (Thay: Carl Jenkinson)
66 - Olufela Olomola (Thay: Cameron Congreve)
66 - Jude Arthurs
71
- Glenn Morris (Thay: Jake Turner)
46 - Robbie McKenzie (Kiến tạo: Elliott Nevitt)
56 - George Lapslie (Thay: Marcus Wyllie)
57 - Euan Williams (Thay: Jack Nolan)
76 - Josh Andrews (Thay: Elliott Nevitt)
76 - Jacob Wakeling (Thay: Robbie McKenzie)
76 - Josh Andrews
90+1'
Thống kê trận đấu Bromley vs Gillingham
Diễn biến Bromley vs Gillingham
Tất cả (17)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Josh Andrews.
Robbie McKenzie rời sân và được thay thế bởi Jacob Wakeling.
Elliott Nevitt rời sân và được thay thế bởi Josh Andrews.
Jack Nolan rời sân và được thay thế bởi Euan Williams.
V À A A O O O - Jude Arthurs đã ghi bàn!
Cameron Congreve rời sân và được thay thế bởi Olufela Olomola.
Carl Jenkinson rời sân và được thay thế bởi Callum Reynolds.
Thẻ vàng cho Ben Thompson.
Marcus Wyllie rời sân và được thay thế bởi George Lapslie.
Elliott Nevitt đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Robbie McKenzie đã ghi bàn!
V À A A O O O - Cameron Congreve đã ghi bàn!
Jake Turner rời sân và được thay thế bởi Glenn Morris.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Bromley vs Gillingham
Bromley (4-4-2): Grant Smith (1), Carl Jenkinson (6), Omar Sowunmi (5), Kamarl Grant (16), Idris Odutayo (30), Daniel Imray (25), Jude Arthurs (20), Ben Thompson (32), Cameron Congreve (22), Michael Cheek (9), Corey Whitely (18)
Gillingham (4-4-2): Jake Turner (25), Remeao Hutton (2), Conor Masterson (4), Max Ehmer (5), Shadrach Ogie (22), Jack Nolan (7), Robbie McKenzie (14), Ethan Coleman (6), Jayden Clarke (17), Marcus Wyllie (18), Elliott Nevitt (20)
Thay người | |||
66’ | Carl Jenkinson Callum Reynolds | 46’ | Jake Turner Glenn Morris |
66’ | Cameron Congreve Olufela Olomola | 57’ | Marcus Wyllie George Lapslie |
76’ | Jack Nolan Euan Williams | ||
76’ | Robbie McKenzie Jacob Wakeling | ||
76’ | Elliott Nevitt Josh Andrews |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Long | Glenn Morris | ||
Callum Reynolds | Euan Williams | ||
Ashley Charles | Jonny Williams | ||
Louis Dennis | George Lapslie | ||
Byron Clark Webster | Jacob Wakeling | ||
Olufela Olomola | Josh Andrews | ||
Josh Thomas | Harry Webster |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bromley
Thành tích gần đây Gillingham
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T | |
2 | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B | |
3 | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T | |
4 | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T | |
5 | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T | |
6 | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B | |
7 | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T | |
8 | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H | |
9 | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B | |
10 | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H | |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H | |
13 | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B | |
14 | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B | |
15 | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B | |
16 | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H | |
17 | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T | |
18 | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T | |
19 | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H | |
20 | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T | |
21 | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B | |
22 | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B | |
23 | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H | |
24 | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại