Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Shaun Rooney 25 | |
![]() Michael Cheek 46 | |
![]() Corey Whitely (Thay: Daniel Imray) 72 | |
![]() Brooklyn Ilunga (Thay: Cameron Congreve) 72 | |
![]() Chris Neal (Thay: James Bolton) 76 | |
![]() Harrison Neal (Thay: Elliot Bonds) 76 | |
![]() Danny Mayor (Thay: Rhys Bennett) 77 | |
![]() Michael Cheek 78 | |
![]() Brandon Cover (Thay: Shaun Rooney) 79 | |
![]() Owen Devonport (Thay: Ryan Graydon) 80 | |
![]() Louie Marsh (Thay: MacKenzie Hunt) 80 | |
![]() Nicke Kabamba (Thay: Michael Cheek) 87 | |
![]() Kamarl Grant (Thay: Ben Thompson) 89 | |
![]() Finley Potter 90 |
Thống kê trận đấu Bromley vs Fleetwood Town

Diễn biến Bromley vs Fleetwood Town

Thẻ vàng cho Finley Potter.
Ben Thompson rời sân và được thay thế bởi Kamarl Grant.
Michael Cheek rời sân và được thay thế bởi Nicke Kabamba.
MacKenzie Hunt rời sân và được thay thế bởi Louie Marsh.
Ryan Graydon rời sân và được thay thế bởi Owen Devonport.
Shaun Rooney rời sân và được thay thế bởi Brandon Cover.

Thẻ vàng cho Michael Cheek.
Rhys Bennett rời sân và được thay thế bởi Danny Mayor.
Elliot Bonds rời sân và được thay thế bởi Harrison Neal.
Cameron Congreve rời sân và được thay thế bởi Brooklyn Ilunga.
Daniel Imray rời sân và được thay thế bởi Corey Whitely.

V À A A O O O - Michael Cheek ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Shaun Rooney.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Bromley vs Fleetwood Town
Bromley (4-2-3-1): Grant Smith (1), Carl Jenkinson (6), Deji Elerewe (3), Byron Clark Webster (17), Adam Mayor (34), Jude Arthurs (20), Ashley Charles (4), Daniel Imray (25), Ben Thompson (32), Cameron Congreve (22), Michael Cheek (9)
Fleetwood Town (3-5-2): Jay Lynch (13), Brendan Sarpong-Wiredu (4), James Bolton (5), Rhys Bennett (15), Shaun Rooney (26), Mark Helm (17), Elliot Bonds (6), Phoenix Patterson (44), Finley Potter (25), Ryan Graydon (7), MacKenzie Hunt (16)

Thay người | |||
72’ | Daniel Imray Corey Whitely | 76’ | Elliot Bonds Harrison Neal |
72’ | Cameron Congreve Brooklyn Ilunga | 77’ | Rhys Bennett Danny Mayor |
87’ | Michael Cheek Nicke Kabamba | 79’ | Shaun Rooney Brandon Cover |
89’ | Ben Thompson Kamarl Grant | 80’ | MacKenzie Hunt Louie Marsh |
80’ | Ryan Graydon Owen Devonport |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Long | Harrison Neal | ||
Omar Sowunmi | Luke Hewitson | ||
Louis Dennis | Danny Mayor | ||
Kamarl Grant | Brandon Cover | ||
Corey Whitely | Louie Marsh | ||
Nicke Kabamba | Kobei Moore | ||
Brooklyn Ilunga | Owen Devonport |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bromley
Thành tích gần đây Fleetwood Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại