Thứ Sáu, 23/05/2025
George Broadbent
9
Deji Elerewe (Kiến tạo: Brooklyn Ilunga)
10
Robert Street
17
Harry Clifton
20
Joe Sbarra (Thay: Harry Clifton)
46
Thomas Anderson (Thay: Jay McGrath)
56
Deji Elerewe
58
Omar Sowunmi (Thay: Deji Elerewe)
65
Nathan Paul-Lavaly (Thay: Brooklyn Ilunga)
71
Joe Ironside (Thay: James Maxwell)
71
Billy Sharp (Thay: Jamie Sterry)
71
Nicke Kabamba (Thay: Michael Cheek)
90
Ethan Ennis (Thay: Joseph Olowu)
90

Thống kê trận đấu Bromley vs Doncaster Rovers

số liệu thống kê
Bromley
Bromley
Doncaster Rovers
Doncaster Rovers
36 Kiểm soát bóng 64
6 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 25
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 14
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 12
3 Cú sút bị chặn 13
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 1
14 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bromley vs Doncaster Rovers

Tất cả (20)
90+14'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+5'

Joseph Olowu rời sân và được thay thế bởi Ethan Ennis.

90+1'

Michael Cheek rời sân và được thay thế bởi Nicke Kabamba.

71'

Jamie Sterry rời sân và được thay thế bởi Billy Sharp.

71'

James Maxwell rời sân và được thay thế bởi Joe Ironside.

71'

Brooklyn Ilunga rời sân và được thay thế bởi Nathan Paul-Lavaly.

65'

Deji Elerewe rời sân và được thay thế bởi Omar Sowunmi.

58' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

58' Thẻ vàng cho Deji Elerewe.

Thẻ vàng cho Deji Elerewe.

56'

Jay McGrath rời sân và được thay thế bởi Thomas Anderson.

46'

Harry Clifton rời sân và được thay thế bởi Joe Sbarra.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

20' Thẻ vàng cho Harry Clifton.

Thẻ vàng cho Harry Clifton.

17' Thẻ vàng cho Robert Street.

Thẻ vàng cho Robert Street.

10'

Brooklyn Ilunga đã kiến tạo cho bàn thắng.

10' V À A A O O O - Deji Elerewe ghi bàn!

V À A A O O O - Deji Elerewe ghi bàn!

9' Thẻ vàng cho George Broadbent.

Thẻ vàng cho George Broadbent.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Bromley vs Doncaster Rovers

Bromley (4-1-4-1): Grant Smith (1), Carl Jenkinson (6), Deji Elerewe (3), Byron Clark Webster (17), Adam Mayor (34), Jude Arthurs (20), Cameron Congreve (22), Ben Thompson (32), Corey Whitely (18), Brooklyn Ilunga (31), Michael Cheek (9)

Doncaster Rovers (4-2-3-1): Teddy Sharman-Lowe (19), Jamie Sterry (2), Joseph Olowu (5), Jay McGrath (25), James Maxwell (3), Owen Bailey (17), George Broadbent (8), Luke Molyneux (7), Harry Clifton (15), Jordan Gibson (11), Robert Street (9)

Bromley
Bromley
4-1-4-1
1
Grant Smith
6
Carl Jenkinson
3
Deji Elerewe
17
Byron Clark Webster
34
Adam Mayor
20
Jude Arthurs
22
Cameron Congreve
32
Ben Thompson
18
Corey Whitely
31
Brooklyn Ilunga
9
Michael Cheek
9
Robert Street
11
Jordan Gibson
15
Harry Clifton
7
Luke Molyneux
8
George Broadbent
17
Owen Bailey
3
James Maxwell
25
Jay McGrath
5
Joseph Olowu
2
Jamie Sterry
19
Teddy Sharman-Lowe
Doncaster Rovers
Doncaster Rovers
4-2-3-1
Thay người
65’
Deji Elerewe
Omar Sowunmi
46’
Harry Clifton
Joe Sbarra
71’
Brooklyn Ilunga
Nathan Paul-Lavaly
56’
Jay McGrath
Tom Anderson
90’
Michael Cheek
Nicke Kabamba
71’
Jamie Sterry
Billy Sharp
71’
James Maxwell
Joe Ironside
90’
Joseph Olowu
Ethan Ennis
Cầu thủ dự bị
Sam Long
Ian Lawlor
Omar Sowunmi
Tom Anderson
Louis Dennis
Joe Sbarra
Kamarl Grant
Billy Sharp
Markus Ifill
Ethan Ennis
Nicke Kabamba
Joe Ironside
Nathan Paul-Lavaly
Charles Crewe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
05/03 - 2025

Thành tích gần đây Bromley

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
H1: 0-0
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
14/03 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Doncaster Rovers

Hạng 4 Anh
16/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Doncaster RoversDoncaster Rovers462412102384H T T T T
2Port ValePort Vale462214101980T B H T B
3Bradford CityBradford City462212121978B H H B T
4WalsallWalsall462114112177B H H B T
5AFC WimbledonAFC Wimbledon462013132173H H B B T
6Notts CountyNotts County462012141972B H B T B
7ChesterfieldChesterfield461913141970T H H T T
8Salford CitySalford City461815131069H B T T H
9Grimsby TownGrimsby Town4620818-668H B H H B
10Colchester UnitedColchester United46161911567T H B B H
11BromleyBromley46171514566B T T H T
12Swindon TownSwindon Town46151714862T T B H H
13Crewe AlexandraCrewe Alexandra46151714162B H B B B
14Fleetwood TownFleetwood Town46151516060B H B T B
15Cheltenham TownCheltenham Town46161218-1060T H T T B
16BarrowBarrow46151417259T H H H H
17GillinghamGillingham46141616-558T H T H T
18Harrogate TownHarrogate Town46141121-1853H H T B T
19MK DonsMK Dons46141022-1452B H T H H
20Tranmere RoversTranmere Rovers46121519-2051H B H T T
21Accrington StanleyAccrington Stanley46121420-1650H T H T B
22Newport CountyNewport County46131023-2449B H H B B
23Carlisle UnitedCarlisle United46101224-2742T T H B H
24MorecambeMorecambe4610630-3236B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow