Thứ Bảy, 24/05/2025
Owura Edwards (Kiến tạo: Lyle Taylor)
4
Jude Arthurs (Thay: Cameron Congreve)
46
Josh Passley (Thay: Nicke Kabamba)
66
Brooklyn Ilunga (Thay: Corey Whitely)
66
Louis Dennis (Thay: Kamarl Grant)
66
Tom Hopper (Thay: Lyle Taylor)
77
Oscar Thorn (Thay: Owura Edwards)
77
Ben Goodliffe (Thay: Jack Payne)
88
Omar Sowunmi
90+1'
Tom Flanagan
90+3'
Daniel Imray
90+4'

Thống kê trận đấu Bromley vs Colchester United

số liệu thống kê
Bromley
Bromley
Colchester United
Colchester United
55 Kiểm soát bóng 45
16 Phạm lỗi 15
37 Ném biên 11
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bromley vs Colchester United

Tất cả (16)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' Thẻ vàng cho Daniel Imray.

Thẻ vàng cho Daniel Imray.

90+3' Thẻ vàng cho Tom Flanagan.

Thẻ vàng cho Tom Flanagan.

90+1' Thẻ vàng cho Omar Sowunmi.

Thẻ vàng cho Omar Sowunmi.

88'

Jack Payne rời sân và được thay thế bởi Ben Goodliffe.

77'

Owura Edwards rời sân và được thay thế bởi Oscar Thorn.

77'

Lyle Taylor rời sân và được thay thế bởi Tom Hopper.

66'

Kamarl Grant rời sân và được thay thế bởi Louis Dennis.

66'

Corey Whitely rời sân và được thay thế bởi Brooklyn Ilunga.

66'

Nicke Kabamba rời sân và được thay thế bởi Josh Passley.

46'

Cameron Congreve rời sân và được thay thế bởi Jude Arthurs.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

4'

Lyle Taylor đã kiến tạo cho bàn thắng.

4' V À A A O O O - Owura Edwards ghi bàn!

V À A A O O O - Owura Edwards ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Bromley vs Colchester United

Bromley (4-4-2): Grant Smith (1), Kamarl Grant (16), Omar Sowunmi (5), Deji Elerewe (3), Idris Odutayo (30), Daniel Imray (25), Cameron Congreve (22), Ben Thompson (32), Corey Whitely (18), Michael Cheek (9), Nicke Kabamba (26)

Colchester United (4-2-3-1): Matt Macey (1), Mandela Egbo (18), Fiacre Kelleher (4), Tom Flanagan (6), Ellis Iandolo (3), Jamie McDonnell (15), Teddy Bishop (8), Harry Anderson (7), Jack Payne (10), Owura Edwards (21), Lyle Taylor (33)

Bromley
Bromley
4-4-2
1
Grant Smith
16
Kamarl Grant
5
Omar Sowunmi
3
Deji Elerewe
30
Idris Odutayo
25
Daniel Imray
22
Cameron Congreve
32
Ben Thompson
18
Corey Whitely
9
Michael Cheek
26
Nicke Kabamba
33
Lyle Taylor
21
Owura Edwards
10
Jack Payne
7
Harry Anderson
8
Teddy Bishop
15
Jamie McDonnell
3
Ellis Iandolo
6
Tom Flanagan
4
Fiacre Kelleher
18
Mandela Egbo
1
Matt Macey
Colchester United
Colchester United
4-2-3-1
Thay người
46’
Cameron Congreve
Jude Arthurs
77’
Lyle Taylor
Tom Hopper
66’
Nicke Kabamba
Joshua Jordan Passley
77’
Owura Edwards
Oscar Thorn
66’
Kamarl Grant
Louis Dennis
88’
Jack Payne
Ben Goodliffe
66’
Corey Whitely
Brooklyn Ilunga
Cầu thủ dự bị
Sam Long
Tom Smith
Joshua Jordan Passley
Ben Goodliffe
Louis Dennis
John-Kymani Gordon
Byron Clark Webster
Tom Hopper
Levi Amantchi
Arthur Read
Jude Arthurs
Oscar Thorn
Brooklyn Ilunga
Frankie Terry

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
18/01 - 2025

Thành tích gần đây Bromley

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
H1: 0-0
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
14/03 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Colchester United

Hạng 4 Anh
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Doncaster RoversDoncaster Rovers462412102384H T T T T
2Port ValePort Vale462214101980T B H T B
3Bradford CityBradford City462212121978B H H B T
4WalsallWalsall462114112177B H H B T
5AFC WimbledonAFC Wimbledon462013132173H H B B T
6Notts CountyNotts County462012141972B H B T B
7ChesterfieldChesterfield461913141970T H H T T
8Salford CitySalford City461815131069H B T T H
9Grimsby TownGrimsby Town4620818-668H B H H B
10Colchester UnitedColchester United46161911567T H B B H
11BromleyBromley46171514566B T T H T
12Swindon TownSwindon Town46151714862T T B H H
13Crewe AlexandraCrewe Alexandra46151714162B H B B B
14Fleetwood TownFleetwood Town46151516060B H B T B
15Cheltenham TownCheltenham Town46161218-1060T H T T B
16BarrowBarrow46151417259T H H H H
17GillinghamGillingham46141616-558T H T H T
18Harrogate TownHarrogate Town46141121-1853H H T B T
19MK DonsMK Dons46141022-1452B H T H H
20Tranmere RoversTranmere Rovers46121519-2051H B H T T
21Accrington StanleyAccrington Stanley46121420-1650H T H T B
22Newport CountyNewport County46131023-2449B H H B B
23Carlisle UnitedCarlisle United46101224-2742T T H B H
24MorecambeMorecambe4610630-3236B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow