Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Jude Arthurs (Thay: Cameron Congreve)
46 - Josh Passley (Thay: Nicke Kabamba)
66 - Brooklyn Ilunga (Thay: Corey Whitely)
66 - Louis Dennis (Thay: Kamarl Grant)
66 - Omar Sowunmi
90+1' - Daniel Imray
90+4'
- Owura Edwards (Kiến tạo: Lyle Taylor)
4 - Tom Hopper (Thay: Lyle Taylor)
77 - Oscar Thorn (Thay: Owura Edwards)
77 - Ben Goodliffe (Thay: Jack Payne)
88 - Tom Flanagan
90+3'
Thống kê trận đấu Bromley vs Colchester United
Diễn biến Bromley vs Colchester United
Tất cả (16)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Daniel Imray.
Thẻ vàng cho Tom Flanagan.
Thẻ vàng cho Omar Sowunmi.
Jack Payne rời sân và được thay thế bởi Ben Goodliffe.
Owura Edwards rời sân và được thay thế bởi Oscar Thorn.
Lyle Taylor rời sân và được thay thế bởi Tom Hopper.
Kamarl Grant rời sân và được thay thế bởi Louis Dennis.
Corey Whitely rời sân và được thay thế bởi Brooklyn Ilunga.
Nicke Kabamba rời sân và được thay thế bởi Josh Passley.
Cameron Congreve rời sân và được thay thế bởi Jude Arthurs.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Lyle Taylor đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Owura Edwards ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Bromley vs Colchester United
Bromley (4-4-2): Grant Smith (1), Kamarl Grant (16), Omar Sowunmi (5), Deji Elerewe (3), Idris Odutayo (30), Daniel Imray (25), Cameron Congreve (22), Ben Thompson (32), Corey Whitely (18), Michael Cheek (9), Nicke Kabamba (26)
Colchester United (4-2-3-1): Matt Macey (1), Mandela Egbo (18), Fiacre Kelleher (4), Tom Flanagan (6), Ellis Iandolo (3), Jamie McDonnell (15), Teddy Bishop (8), Harry Anderson (7), Jack Payne (10), Owura Edwards (21), Lyle Taylor (33)
Thay người | |||
46’ | Cameron Congreve Jude Arthurs | 77’ | Lyle Taylor Tom Hopper |
66’ | Nicke Kabamba Joshua Jordan Passley | 77’ | Owura Edwards Oscar Thorn |
66’ | Kamarl Grant Louis Dennis | 88’ | Jack Payne Ben Goodliffe |
66’ | Corey Whitely Brooklyn Ilunga |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Long | Tom Smith | ||
Joshua Jordan Passley | Ben Goodliffe | ||
Louis Dennis | John-Kymani Gordon | ||
Byron Clark Webster | Tom Hopper | ||
Levi Amantchi | Arthur Read | ||
Jude Arthurs | Oscar Thorn | ||
Brooklyn Ilunga | Frankie Terry |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bromley
Thành tích gần đây Colchester United
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T | |
2 | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B | |
3 | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T | |
4 | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T | |
5 | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T | |
6 | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B | |
7 | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T | |
8 | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H | |
9 | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B | |
10 | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H | |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H | |
13 | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B | |
14 | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B | |
15 | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B | |
16 | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H | |
17 | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T | |
18 | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T | |
19 | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H | |
20 | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T | |
21 | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B | |
22 | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B | |
23 | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H | |
24 | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại