Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Michael Cheek (Kiến tạo: Kyle Cameron) 16 | |
![]() Vontae Daley-Campbell 22 | |
![]() Tom Naylor 33 | |
![]() Armando Dobra (Kiến tạo: Will Grigg) 39 | |
![]() Ben Krauhaus 53 | |
![]() Liam Mandeville (Kiến tạo: Armando Dobra) 67 | |
![]() Ronan Darcy 70 | |
![]() Marcus Dinanga (Thay: Nicke Kabamba) 71 | |
![]() Jude Arthurs (Thay: Ashley Charles) 71 | |
![]() Brooklyn Ilunga (Thay: Marcus Ifill) 71 | |
![]() Dilan Markanday (Thay: Liam Mandeville) 75 | |
![]() Lee Bonis (Thay: Will Grigg) 75 | |
![]() Devan Tanton (Thay: Vontae Daley-Campbell) 75 | |
![]() (og) Cheyenne Dunkley 80 | |
![]() Ben Thompson (Thay: Ben Krauhaus) 80 | |
![]() Will Dickson (Thay: Ronan Darcy) 83 | |
![]() James Berry (Thay: Armando Dobra) 83 | |
![]() Idris Odutayo 90 |
Thống kê trận đấu Bromley vs Chesterfield

Diễn biến Bromley vs Chesterfield

Thẻ vàng cho Idris Odutayo.
Armando Dobra rời sân và được thay thế bởi James Berry.
Ronan Darcy rời sân và được thay thế bởi Will Dickson.
Ben Krauhaus rời sân và được thay thế bởi Ben Thompson.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Cheyenne Dunkley đưa bóng vào lưới nhà!
Vontae Daley-Campbell rời sân và được thay thế bởi Devan Tanton.
Will Grigg rời sân và được thay thế bởi Lee Bonis.
Liam Mandeville rời sân và được thay thế bởi Dilan Markanday.
Marcus Ifill rời sân và được thay thế bởi Brooklyn Ilunga.
Ashley Charles rời sân và được thay thế bởi Jude Arthurs.
Nicke Kabamba rời sân và được thay thế bởi Marcus Dinanga.

Thẻ vàng cho Ronan Darcy.
Armando Dobra đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Liam Mandeville ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ben Krauhaus.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Will Grigg đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Armando Dobra đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Tom Naylor.
Đội hình xuất phát Bromley vs Chesterfield
Bromley (3-4-1-2): Grant Smith (1), Deji Elerewe (3), Kyle Cameron (6), Idris Odutayo (30), Markus Ifill (26), Ashley Charles (4), Ben Krauhaus (7), Mitch Pinnock (11), Corey Whitely (18), Michael Cheek (9), Nicke Kabamba (14)
Chesterfield (4-2-3-1): Zach Hemming (1), Vontae Daley-Campbell (20), Kyle McFadzean (6), Cheyenne Dunkley (22), Lewis Gordon (19), Tom Naylor (4), Ryan Stirk (8), Liam Mandeville (7), Ronan Darcy (27), Armando Dobra (17), Will Grigg (9)

Thay người | |||
71’ | Nicke Kabamba Marcus Dinanga | 75’ | Vontae Daley-Campbell Devan Tanton |
71’ | Ashley Charles Jude Arthurs | 75’ | Liam Mandeville Dilan Markanday |
71’ | Marcus Ifill Brooklyn Ilunga | 75’ | Will Grigg Lee Bonis |
80’ | Ben Krauhaus Ben Thompson | 83’ | Armando Dobra James Berry |
83’ | Ronan Darcy William Dickson |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Long | Devan Tanton | ||
Omar Sowunmi | Jamie Grimes | ||
Ben Thompson | John Fleck | ||
Marcus Dinanga | Dilan Markanday | ||
William Hondermarck | James Berry | ||
Jude Arthurs | William Dickson | ||
Brooklyn Ilunga | Lee Bonis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bromley
Thành tích gần đây Chesterfield
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | H T T T H |
2 | ![]() | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T B T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | T T B B H |
4 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 21 | H B T T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | H B T T B |
6 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H H T B T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T H T T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B B T T B |
9 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | T T B B B |
10 | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | B H B H T | |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | H T H T B |
12 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | H B T B T |
13 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 7 | 17 | T B T B T |
14 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | T H T B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 1 | 15 | T T H B H |
16 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | B H B T T |
17 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T B B |
18 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T H H |
19 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | H B H H B |
20 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T T B B B |
21 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | T B B B H |
22 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | H B B B T |
24 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -18 | 8 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại