Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Marcus Ifill (Kiến tạo: Ashley Charles) 33 | |
Corey Whitely 45 | |
Connor Mahoney (Thay: Lewis Shipley) 45 | |
Ben Whitfield (Kiến tạo: Rekeem Harper) 50 | |
Ben Krauhaus (Thay: Jude Arthurs) 59 | |
Nicke Kabamba (Thay: Corey Whitely) 68 | |
Charlie Raglan 72 | |
Niall Canavan 78 | |
Jack Earing (Thay: Josh Gordon) 79 | |
Brooklyn Ilunga (Thay: Marcus Ifill) 81 | |
Nicke Kabamba (Kiến tạo: Michael Cheek) 88 | |
Isaac Fletcher (Thay: Rekeem Harper) 90 |
Thống kê trận đấu Bromley vs Barrow

Diễn biến Bromley vs Barrow
Rekeem Harper rời sân và được thay thế bởi Isaac Fletcher.
Michael Cheek đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nicke Kabamba đã ghi bàn!
Marcus Ifill rời sân và được thay thế bởi Brooklyn Ilunga.
Josh Gordon rời sân và được thay thế bởi Jack Earing.
Thẻ vàng cho Niall Canavan.
Thẻ vàng cho Charlie Raglan.
Corey Whitely rời sân và được thay thế bởi Nicke Kabamba.
Jude Arthurs rời sân và được thay thế bởi Ben Krauhaus.
Rekeem Harper đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ben Whitfield đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi hết hiệp một.
Lewis Shipley rời sân và được thay thế bởi Connor Mahoney.
Thẻ vàng cho Corey Whitely.
Ashley Charles đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Marcus Ifill đã ghi bàn!
Việt vị, Bromley. Marcus Ifill đã rơi vào thế việt vị.
Marcus Ifill (Bromley) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Phạm lỗi của Kane Hemmings (Barrow).
Đội hình xuất phát Bromley vs Barrow
Bromley (4-1-4-1): Grant Smith (1), Markus Ifill (26), Deji Elerewe (3), Omar Sowunmi (5), Idris Odutayo (30), Ashley Charles (4), Corey Whitely (18), Jude Arthurs (20), William Hondermarck (16), Mitch Pinnock (11), Michael Cheek (9)
Barrow (3-4-1-2): Wyll Stanway (1), Charlie Raglan (5), Niall Canavan (6), Lewis Shipley (3), Ben Jackson (7), Rakeem Harper (45), Charlie McCann (14), Elliot Newby (11), Ben Whitfield (34), Josh Gordon (25), Kane Hemmings (15)

| Thay người | |||
| 59’ | Jude Arthurs Ben Krauhaus | 45’ | Lewis Shipley Connor Mahoney |
| 68’ | Corey Whitely Nicke Kabamba | 79’ | Josh Gordon Jack Earing |
| 81’ | Marcus Ifill Brooklyn Ilunga | 90’ | Rekeem Harper Isaac Fletcher |
| Cầu thủ dự bị | |||
Sam Long | Benjamin Harry Winterbottom | ||
Kyle Cameron | Michael Adu-Poku | ||
Ben Krauhaus | Scott Smith | ||
Alex Stepien-Iwumene | Isaac Fletcher | ||
Brooklyn Ilunga | Jack Earing | ||
Nicke Kabamba | Connor Mahoney | ||
Jemiah Umolu | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bromley
Thành tích gần đây Barrow
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 11 | 2 | 5 | 10 | 35 | B T B T T | |
| 2 | 18 | 10 | 4 | 4 | 7 | 34 | H T H H T | |
| 3 | 18 | 9 | 5 | 4 | 15 | 32 | B H T H T | |
| 4 | 18 | 9 | 4 | 5 | 10 | 31 | T T H B T | |
| 5 | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T T T T B | |
| 6 | 18 | 8 | 5 | 5 | 4 | 29 | B H H T T | |
| 7 | 18 | 9 | 2 | 7 | -1 | 29 | T H B B T | |
| 8 | 18 | 7 | 7 | 4 | 6 | 28 | B T H H H | |
| 9 | 18 | 7 | 7 | 4 | 3 | 28 | H H T H B | |
| 10 | 18 | 7 | 6 | 5 | 7 | 27 | H B T T T | |
| 11 | 18 | 8 | 3 | 7 | 3 | 27 | T T H H B | |
| 12 | 18 | 7 | 5 | 6 | 7 | 26 | B H B H B | |
| 13 | 18 | 7 | 5 | 6 | 1 | 26 | T B H T B | |
| 14 | 18 | 6 | 7 | 5 | 3 | 25 | H H H H H | |
| 15 | 18 | 5 | 8 | 5 | 3 | 23 | H B T H T | |
| 16 | 18 | 5 | 8 | 5 | 3 | 23 | H T H T B | |
| 17 | 18 | 5 | 6 | 7 | -1 | 21 | H H T H T | |
| 18 | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | H H B B H | |
| 19 | 18 | 4 | 5 | 9 | -8 | 17 | T T H H B | |
| 20 | 18 | 4 | 5 | 9 | -13 | 17 | H B T B H | |
| 21 | 18 | 5 | 2 | 11 | -16 | 17 | B B B B B | |
| 22 | 18 | 5 | 2 | 11 | -18 | 17 | T B B T B | |
| 23 | 18 | 4 | 4 | 10 | -11 | 16 | B B H B H | |
| 24 | 18 | 3 | 3 | 12 | -15 | 12 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch