Thứ Sáu, 21/11/2025
Clement Bischoff
18
Luis Binks
32
Daniel Wass
43
Nicolai Vallys
45+2'
Noah Nartey (Thay: Benjamin Tahirovic)
46
Nicolai Vallys
53
Filip Bundgaard
57
Oskar Borgthorsson (Thay: Nikolaj Hansen)
62
Filip Bundgaard
71
Viktor Oerlygur Andrason (Thay: Tarik Ibrahimagic)
72
Stigur Diljan Thordarson (Thay: Erlingur Agnarsson)
72
Sveinn Thorkelsson (Thay: Oliver Ekroth)
78
David Atlason (Thay: Karl Fridleifur Gunnarsson)
78
Jacob Broechner Ambaek (Thay: Filip Bundgaard)
82
Stijn Spierings (Thay: Daniel Wass)
82

Thống kê trận đấu Broendby IF vs Vikingur Reykjavik

số liệu thống kê
Broendby IF
Broendby IF
Vikingur Reykjavik
Vikingur Reykjavik
48 Kiểm soát bóng 52
14 Phạm lỗi 12
16 Ném biên 20
6 Việt vị 2
11 Chuyền dài 8
3 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 2
2 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Broendby IF vs Vikingur Reykjavik

Tất cả (31)
90+6'

Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!

87'

V À A A A O O O! Brondby IF ghi bàn! Nicolai Vallys đã ghi tên mình lên bảng tỉ số.

83'

Daniel Wass rời sân để được thay thế bởi Stijn Spierings trong một sự thay đổi chiến thuật.

83'

Filip Bundgaard rời sân để được thay thế bởi Jacob Broechner Ambaek trong một sự thay đổi chiến thuật.

82'

Daniel Wass rời sân để được thay thế bởi Stijn Spierings trong một sự thay đổi chiến thuật.

82'

Filip Bundgaard rời sân để được thay thế bởi Jacob Broechner Ambaek trong một sự thay đổi chiến thuật.

80'

Marko Divkovic từ Brondby IF nhận thẻ vàng sau một pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.

78'

Oliver Ekroth rời sân để được thay thế bởi Sveinn Thorkelsson trong một sự thay đổi chiến thuật.

78'

Karl Fridleifur Gunnarsson rời sân để được thay thế bởi David Atlason trong một sự thay đổi chiến thuật.

72'

Tarik Ibrahimagic rời sân để được thay thế bởi Viktor Oerlygur Andrason trong một sự thay đổi chiến thuật.

72'

Erlingur Agnarsson rời sân để được thay thế bởi Stigur Diljan Thordarson trong một sự thay đổi chiến thuật.

71' V À A A O O O O - Filip Bundgaard từ Brondby IF ghi bàn từ ngoài vòng cấm!

V À A A O O O O - Filip Bundgaard từ Brondby IF ghi bàn từ ngoài vòng cấm!

71' V À A A O O O - Mats Koehlert từ Brondby IF ghi bàn từ ngoài vòng cấm bằng chân trái!

V À A A O O O - Mats Koehlert từ Brondby IF ghi bàn từ ngoài vòng cấm bằng chân trái!

71' V À A A A O O O Brondby IF ghi bàn.

V À A A A O O O Brondby IF ghi bàn.

62'

Nikolaj Hansen rời sân và được thay thế bởi Oskar Borgthorsson trong một sự thay đổi chiến thuật.

62' Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Karl Fridleifur Gunnarsson không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Karl Fridleifur Gunnarsson không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

57'

Mats Koehlert đã kiến tạo cho bàn thắng.

57' V À A A O O O - Filip Bundgaard ghi bàn bằng chân phải!

V À A A O O O - Filip Bundgaard ghi bàn bằng chân phải!

53'

Sean Klaiber đã kiến tạo cho bàn thắng.

53' V À A A O O O - Nicolai Vallys vô lê bóng vào lưới bằng chân phải. Một pha kết thúc tuyệt vời!

V À A A O O O - Nicolai Vallys vô lê bóng vào lưới bằng chân phải. Một pha kết thúc tuyệt vời!

46'

Benjamin Tahirovic rời sân để được thay thế bởi Noah Nartey trong một sự thay đổi chiến thuật.

Đội hình xuất phát Broendby IF vs Vikingur Reykjavik

Broendby IF (3-4-3): Patrick Pentz (1), Sean Klaiber (31), Rasmus Lauritsen (5), Luis Binks (4), Marko Divkovic (24), Daniel Wass (10), Benjamin Tahirović (8), Mats Kohlert (27), Nicolai Vallys (7), Filip Bundgaard (11), Clement Bischoff (37)

Vikingur Reykjavik (3-4-2-1): Palmi Arinbjornsson (80), Tarik Ibrahimagic (20), Oliver Ekroth (4), Robert Orri Thorkelsson (15), Karl Fridleifur Gunnarsson (22), Gylfi Sigurdsson (32), Daniel Hafsteinsson (11), Helgi Gudjonsson (9), Erlingur Agnarsson (7), Valdimar Thor Ingimundarson (25), Nikolaj Hansen (23)

Broendby IF
Broendby IF
3-4-3
1
Patrick Pentz
31
Sean Klaiber
5
Rasmus Lauritsen
4
Luis Binks
24
Marko Divkovic
10
Daniel Wass
8
Benjamin Tahirović
27
Mats Kohlert
7
Nicolai Vallys
11
Filip Bundgaard
37
Clement Bischoff
23
Nikolaj Hansen
25
Valdimar Thor Ingimundarson
7
Erlingur Agnarsson
9
Helgi Gudjonsson
11
Daniel Hafsteinsson
32
Gylfi Sigurdsson
22
Karl Fridleifur Gunnarsson
15
Robert Orri Thorkelsson
4
Oliver Ekroth
20
Tarik Ibrahimagic
80
Palmi Arinbjornsson
Vikingur Reykjavik
Vikingur Reykjavik
3-4-2-1
Thay người
46’
Benjamin Tahirovic
Noah Nartey
62’
Nikolaj Hansen
Óskar Borgthórsson
82’
Daniel Wass
Stijn Spierings
72’
Tarik Ibrahimagic
Viktor Orlygur Andrason
82’
Filip Bundgaard
Jacob Broechner Ambaek
72’
Erlingur Agnarsson
Stigur Diljan Thordarson
78’
Oliver Ekroth
Sveinn Thorkelsson
78’
Karl Fridleifur Gunnarsson
David Orn Atlason
Cầu thủ dự bị
Gavin Beavers
Ingvar Jonsson
Thomas Mikkelsen
Sveinn Thorkelsson
Oliver Villadsen
Gunnar Vatnhamar
Stijn Spierings
Viktor Orlygur Andrason
Justin Che
Pablo Punyed
Kotaro Uchino
Atli Thor Jonasson
Sho Fukuda
Óskar Borgthórsson
Jordi Vanlerberghe
David Orn Atlason
Noah Nartey
Stigur Diljan Thordarson
Jacob Broechner Ambaek
Mathias Jensen
Jonathan Agyekum

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
08/08 - 2025
15/08 - 2025

Thành tích gần đây Broendby IF

VĐQG Đan Mạch
10/11 - 2025
03/11 - 2025
Cúp quốc gia Đan Mạch
31/10 - 2025
H1: 0-1 | HP: 2-0
VĐQG Đan Mạch
28/10 - 2025
H1: 0-3
19/10 - 2025
H1: 1-0
06/10 - 2025
29/09 - 2025
H1: 3-1
Cúp quốc gia Đan Mạch
25/09 - 2025
VĐQG Đan Mạch
21/09 - 2025
H1: 1-0
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Vikingur Reykjavik

VĐQG Iceland
25/10 - 2025
19/10 - 2025
30/09 - 2025
22/09 - 2025
14/09 - 2025
01/09 - 2025
27/08 - 2025
18/08 - 2025
Europa Conference League
15/08 - 2025

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SamsunsporSamsunspor330079
2NK CeljeNK Celje330059
3Mainz 05Mainz 05330039
4LarnacaLarnaca321057
5LausanneLausanne321047
6VallecanoVallecano321037
7StrasbourgStrasbourg321027
8FiorentinaFiorentina320146
9Crystal PalaceCrystal Palace320136
10Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk320126
11KuPSKuPS312025
12Rakow CzestochowaRakow Czestochowa312025
13DritaDrita312015
14Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok312015
15AthensAthens311144
16Sparta PragueSparta Prague311124
17FC NoahFC Noah311104
18RijekaRijeka311104
19SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc3111-14
20CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova3111-14
21KF ShkendijaKF Shkendija3111-14
22Lincoln Red Imps FCLincoln Red Imps FC3111-44
23Lech PoznanLech Poznan310213
24Dynamo KyivDynamo Kyiv310213
25Legia WarszawaLegia Warszawa3102-13
26Zrinjski MostarZrinjski Mostar3102-23
27AZ AlkmaarAZ Alkmaar3102-53
28BK HaeckenBK Haecken3021-12
29Omonia NicosiaOmonia Nicosia3021-12
30ShelbourneShelbourne3012-21
31Shamrock RoversShamrock Rovers3012-51
32BreidablikBreidablik3012-51
33AberdeenAberdeen3012-71
34Slovan BratislavaSlovan Bratislava3003-40
35Hamrun SpartansHamrun Spartans3003-50
36Rapid WienRapid Wien3003-70
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow