Thứ Hai, 22/09/2025
Luis Binks
7
Nicolai Vallys (Kiến tạo: Daniel Wass)
9
Luis Binks (Kiến tạo: Rasmus Lauritsen)
22
Stefan Velkov (Kiến tạo: Christian Gammelgaard)
29
Benjamin Tahirovic
46
Stefan Velkov
52
Daniel Wass
53
Amin Chiakha (Thay: Bismark Edjeodji)
62
Lasse Floe (Thay: Tobias Lauritsen)
63
Amin Chiakha
65
Noah Nartey (Thay: Daniel Wass)
73
Oliver Villadsen (Thay: Mats Koehlert)
77
Wahid Faghir (Thay: Andrew Hjulsager)
79
Alexi Paul Pitu (Thay: Christian Gammelgaard)
79
Mathias Jensen (Thay: Clement Bischoff)
83
Stijn Spierings (Thay: Benjamin Tahirovic)
84
Sho Fukuda (Thay: Filip Bundgaard)
84
Abdoulaye Camara (Thay: Mikkel Duelund)
85

Thống kê trận đấu Broendby IF vs Vejle Boldklub

số liệu thống kê
Broendby IF
Broendby IF
Vejle Boldklub
Vejle Boldklub
58 Kiểm soát bóng 42
8 Phạm lỗi 17
20 Ném biên 21
2 Việt vị 1
17 Chuyền dài 14
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
1 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Broendby IF vs Vejle Boldklub

Tất cả (289)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Kiểm soát bóng: Brondby IF: 58%, Vejle Boldklub: 42%.

90+2'

Alexi Paul Pitu bị phạt vì đẩy Rasmus Lauritsen.

90+2'

Rasmus Lauritsen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+1'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Alexi Paul Pitu của Vejle Boldklub phạm lỗi với Luis Binks.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.

90'

Sho Fukuda của Brondby IF đã bị bắt việt vị.

90'

Brondby IF đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

89'

Brondby IF thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

89'

Alexi Paul Pitu của Vejle Boldklub đã đi hơi xa khi kéo ngã Noah Nartey.

88'

Noah Nartey của Brondby IF cắt được đường chuyền vào khu vực cấm địa.

88'

Luis Binks giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

88'

Một cầu thủ của Vejle Boldklub thực hiện quả ném biên dài vào khu vực cấm địa đối phương.

88'

Brondby IF thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

87'

Quả phát bóng lên cho Vejle Boldklub.

86'

Brondby IF thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

86'

Vejle Boldklub thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

85'

Luis Binks giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

85'

Kiểm soát bóng: Brondby IF: 59%, Vejle Boldklub: 41%.

85'

Brondby IF thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

85'

Mikkel Duelund rời sân và được thay thế bởi Abdoulaye Camara trong một sự thay đổi chiến thuật.

Đội hình xuất phát Broendby IF vs Vejle Boldklub

Broendby IF (3-4-3): Patrick Pentz (1), Sean Klaiber (31), Rasmus Lauritsen (5), Luis Binks (4), Marko Divkovic (24), Benjamin Tahirović (8), Daniel Wass (10), Mats Kohlert (27), Nicolai Vallys (7), Filip Bundgaard (11), Clement Bischoff (37)

Vejle Boldklub (4-3-3): Igor Vekić (1), Thomas Gundelund (2), Stefan Velkov (13), Lasse Nielsen (4), Christian Sørensen (3), Andrew Hjulsager (17), Mike Vestergaard (6), Tobias Lauritsen (8), Christian Gammelgaard (7), Bismark Edjeodji (32), Mikkel Duelund (10)

Broendby IF
Broendby IF
3-4-3
1
Patrick Pentz
31
Sean Klaiber
5
Rasmus Lauritsen
4
Luis Binks
24
Marko Divkovic
8
Benjamin Tahirović
10
Daniel Wass
27
Mats Kohlert
7
Nicolai Vallys
11
Filip Bundgaard
37
Clement Bischoff
10
Mikkel Duelund
32
Bismark Edjeodji
7
Christian Gammelgaard
8
Tobias Lauritsen
6
Mike Vestergaard
17
Andrew Hjulsager
3
Christian Sørensen
4
Lasse Nielsen
13
Stefan Velkov
2
Thomas Gundelund
1
Igor Vekić
Vejle Boldklub
Vejle Boldklub
4-3-3
Thay người
73’
Daniel Wass
Noah Nartey
62’
Bismark Edjeodji
Amin Chiakha
77’
Mats Koehlert
Oliver Villadsen
63’
Tobias Lauritsen
Lasse Flo
83’
Clement Bischoff
Mathias Jensen
79’
Andrew Hjulsager
Wahid Faghir
84’
Benjamin Tahirovic
Stijn Spierings
79’
Christian Gammelgaard
Alexi Pitu
84’
Filip Bundgaard
Sho Fukuda
85’
Mikkel Duelund
Abdoulaye Camara
Cầu thủ dự bị
Gavin Beavers
Tobias Haahr Jakobsen
Oliver Villadsen
Wahid Faghir
Stijn Spierings
Abdoulaye Camara
Kotaro Uchino
Anders Sonderskov
Sho Fukuda
Lasse Flo
Jordi Vanlerberghe
Luka Hujber
Noah Nartey
Sander Ravn
Jacob Broechner Ambaek
Amin Chiakha
Mathias Jensen
Alexi Pitu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Đan Mạch
01/08 - 2021
17/10 - 2021
29/08 - 2023
03/03 - 2024
Giao hữu
29/06 - 2024
VĐQG Đan Mạch
30/07 - 2024
Giao hữu
05/07 - 2025
VĐQG Đan Mạch
10/08 - 2025

Thành tích gần đây Broendby IF

VĐQG Đan Mạch
21/09 - 2025
H1: 1-0
13/09 - 2025
Giao hữu
09/09 - 2025
09/09 - 2025
VĐQG Đan Mạch
01/09 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
VĐQG Đan Mạch
24/08 - 2025
Europa Conference League
22/08 - 2025
VĐQG Đan Mạch
17/08 - 2025
Europa Conference League
15/08 - 2025

Thành tích gần đây Vejle Boldklub

VĐQG Đan Mạch
21/09 - 2025
16/09 - 2025
Cúp quốc gia Đan Mạch
02/09 - 2025
VĐQG Đan Mạch
30/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
02/08 - 2025
26/07 - 2025
20/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AGFAGF96211020T T T T T
2FC MidtjyllandFC Midtjylland95311118T T T B T
3FC CopenhagenFC Copenhagen9522917T H T B H
4Broendby IFBroendby IF9504115T B B T B
5FC NordsjaellandFC Nordsjaelland8404-212B B T T T
6SoenderjyskESoenderjyskE9324-211B T T B H
7FredericiaFredericia9324-311T T B H B
8OBOB9324-611B H B B T
9Randers FCRanders FC8314-510B B B B T
10SilkeborgSilkeborg9315-610T B B T H
11ViborgViborg9306-49B B T B B
12Vejle BoldklubVejle Boldklub9135-36B B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow