Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Luis Binks 7 | |
![]() Nicolai Vallys (Kiến tạo: Daniel Wass) 9 | |
![]() Luis Binks (Kiến tạo: Rasmus Lauritsen) 22 | |
![]() Stefan Velkov (Kiến tạo: Christian Gammelgaard) 29 | |
![]() Benjamin Tahirovic 46 | |
![]() Stefan Velkov 52 | |
![]() Daniel Wass 53 | |
![]() Amin Chiakha (Thay: Bismark Edjeodji) 62 | |
![]() Lasse Floe (Thay: Tobias Lauritsen) 63 | |
![]() Amin Chiakha 65 | |
![]() Noah Nartey (Thay: Daniel Wass) 73 | |
![]() Oliver Villadsen (Thay: Mats Koehlert) 77 | |
![]() Wahid Faghir (Thay: Andrew Hjulsager) 79 | |
![]() Alexi Paul Pitu (Thay: Christian Gammelgaard) 79 | |
![]() Mathias Jensen (Thay: Clement Bischoff) 83 | |
![]() Stijn Spierings (Thay: Benjamin Tahirovic) 84 | |
![]() Sho Fukuda (Thay: Filip Bundgaard) 84 | |
![]() Abdoulaye Camara (Thay: Mikkel Duelund) 85 |
Thống kê trận đấu Broendby IF vs Vejle Boldklub


Diễn biến Broendby IF vs Vejle Boldklub
Kiểm soát bóng: Brondby IF: 58%, Vejle Boldklub: 42%.
Alexi Paul Pitu bị phạt vì đẩy Rasmus Lauritsen.
Rasmus Lauritsen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Alexi Paul Pitu của Vejle Boldklub phạm lỗi với Luis Binks.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Sho Fukuda của Brondby IF đã bị bắt việt vị.
Brondby IF đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Brondby IF thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Alexi Paul Pitu của Vejle Boldklub đã đi hơi xa khi kéo ngã Noah Nartey.
Noah Nartey của Brondby IF cắt được đường chuyền vào khu vực cấm địa.
Luis Binks giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Một cầu thủ của Vejle Boldklub thực hiện quả ném biên dài vào khu vực cấm địa đối phương.
Brondby IF thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Vejle Boldklub.
Brondby IF thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Vejle Boldklub thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Luis Binks giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Kiểm soát bóng: Brondby IF: 59%, Vejle Boldklub: 41%.
Brondby IF thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Mikkel Duelund rời sân và được thay thế bởi Abdoulaye Camara trong một sự thay đổi chiến thuật.
Đội hình xuất phát Broendby IF vs Vejle Boldklub
Broendby IF (3-4-3): Patrick Pentz (1), Sean Klaiber (31), Rasmus Lauritsen (5), Luis Binks (4), Marko Divkovic (24), Benjamin Tahirović (8), Daniel Wass (10), Mats Kohlert (27), Nicolai Vallys (7), Filip Bundgaard (11), Clement Bischoff (37)
Vejle Boldklub (4-3-3): Igor Vekić (1), Thomas Gundelund (2), Stefan Velkov (13), Lasse Nielsen (4), Christian Sørensen (3), Andrew Hjulsager (17), Mike Vestergaard (6), Tobias Lauritsen (8), Christian Gammelgaard (7), Bismark Edjeodji (32), Mikkel Duelund (10)


Thay người | |||
73’ | Daniel Wass Noah Nartey | 62’ | Bismark Edjeodji Amin Chiakha |
77’ | Mats Koehlert Oliver Villadsen | 63’ | Tobias Lauritsen Lasse Flo |
83’ | Clement Bischoff Mathias Jensen | 79’ | Andrew Hjulsager Wahid Faghir |
84’ | Benjamin Tahirovic Stijn Spierings | 79’ | Christian Gammelgaard Alexi Pitu |
84’ | Filip Bundgaard Sho Fukuda | 85’ | Mikkel Duelund Abdoulaye Camara |
Cầu thủ dự bị | |||
Gavin Beavers | Tobias Haahr Jakobsen | ||
Oliver Villadsen | Wahid Faghir | ||
Stijn Spierings | Abdoulaye Camara | ||
Kotaro Uchino | Anders Sonderskov | ||
Sho Fukuda | Lasse Flo | ||
Jordi Vanlerberghe | Luka Hujber | ||
Noah Nartey | Sander Ravn | ||
Jacob Broechner Ambaek | Amin Chiakha | ||
Mathias Jensen | Alexi Pitu |
Nhận định Broendby IF vs Vejle Boldklub
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Broendby IF
Thành tích gần đây Vejle Boldklub
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 10 | 20 | T T T T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 11 | 18 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 9 | 17 | T H T B H |
4 | ![]() | 9 | 5 | 0 | 4 | 1 | 15 | T B B T B |
5 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | -2 | 12 | B B T T T |
6 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B T T B H |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | T T B H B |
8 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | B H B B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | B B B B T |
10 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -6 | 10 | T B B T H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -4 | 9 | B B T B B |
12 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại