Brondby IF giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng
- Sean Klaiber
13 - Nicolai Vallys (Kiến tạo: Sean Klaiber)
26 - Yuito Suzuki (Kiến tạo: Daniel Wass)
33 - Jordi Vanlerberghe (Kiến tạo: Nicolai Vallys)
41 - Noah Nartey
46 - Mileta Rajovic (Thay: Benjamin Tahirovic)
46 - Yuito Suzuki (Kiến tạo: Nicolai Vallys)
58 - Filip Bundgaard (Thay: Jordi Vanlerberghe)
62 - Sebastian Sebulonsen (Thay: Sean Klaiber)
62 - Marko Divkovic (Thay: Clement Bischoff)
62 - Mathias Greve (Thay: Noah Nartey)
67 - Yuito Suzuki (Kiến tạo: Marko Divkovic)
71 - Filip Bundgaard (Thay: Yuito Suzuki)
77 - Oscar Schwartau (Thay: Ohi Anthony Omoijuanfo)
77 - Frederik Alves Ibsen
77 - Josip Radosevic (Thay: Daniel Wass)
78 - Clement Bischoff (Thay: Marko Divkovic)
82 - Stijn Spierings (Thay: Noah Nartey)
89 - Daniel Wass
90+5'
- Tonni Adamsen
11 - Pelle Mattsson
17 - Jens Martin Gammelby (Kiến tạo: Younes Bakiz)
36 - Pelle Mattsson
37 - Alexander Busch
44 - Tonni Adamsen (Thay: Alexander Lind)
46 - Tonni Adamsen (Kiến tạo: Stefan Thordarson)
54 - Callum McCowatt (Thay: Anders Klynge)
68 - Mads Larsen (Thay: Callum McCowatt)
72 - Fredrik Carlsen (Thay: Stefan Thordarson)
72 - Jeppe Andersen (Thay: Younes Bakiz)
74 - Julius Nielsen (Thay: Mads Freundlich)
74 - Alexander Illum Simmelhack (Thay: Mads Larsen)
80 - Andreas Poulsen (Thay: Robin Oestroem)
80 - Jens Martin Gammelby (Thay: Oliver Sonne)
86
Thống kê trận đấu Broendby IF vs Silkeborg
Diễn biến Broendby IF vs Silkeborg
Tất cả (527)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Số lượng khán giả hôm nay là 22538.
Kiểm soát bóng: Brondby IF: 60%, Silkeborg: 40%.
Patrick Pentz giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Robin Oestroem giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Sean Klaiber giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Clement Bischoff từ Brondby IF đã đi hơi xa khi kéo ngã Pelle Mattsson
Josip Radosevic thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình
Tonni Adamsen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Nicolai Vallys thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Nicolai Larsen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Brondby IF bắt đầu một pha phản công.
Patrick Pentz bắt bóng an toàn khi anh ấy lao ra và bắt gọn bóng.
Anders Klynge từ Silkeborg thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Rasmus Lauritsen chặn thành công cú sút.
Cú sút của Tonni Adamsen bị chặn lại.
Silkeborg bắt đầu một pha phản công.
Josip Radosevic thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Kiểm soát bóng: Brondby IF: 61%, Silkeborg: 39%.
Jacob Rasmussen chặn thành công cú sút.
Cú sút của Mads Larsen bị chặn lại.
Jens Martin Gammelby vô lê một cú sút trúng đích, nhưng Patrick Pentz đã sẵn sàng để cản phá.
Đường chuyền của Pelle Mattsson từ Silkeborg thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Lubambo Musonda từ Silkeborg phạm lỗi với Filip Bundgaard.
Mark Brink thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Pontus Roedin giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đường chuyền của Jordi Vanlerberghe từ Brondby IF thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Tonni Adamsen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Josip Radosevic từ Brondby IF thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Robin Oestroem giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Filip Bundgaard thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Silkeborg thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Oliver Sonne rời sân để nhường chỗ cho Jens Martin Gammelby trong một sự thay đổi chiến thuật.
Clement Bischoff giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Pontus Roedin giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Brondby IF đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Mads Larsen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Kiểm soát bóng: Brondby IF: 59%, Silkeborg: 41%.
Rasmus Lauritsen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Silkeborg thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Rasmus Lauritsen từ Brondby IF đi hơi xa khi kéo ngã Tonni Adamsen.
Jordi Vanlerberghe giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Pontus Roedin giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Silkeborg thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Marko Divkovic rời sân để nhường chỗ cho Clement Bischoff trong một sự thay đổi chiến thuật.
Brondby IF thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Fredrik Carlsen bị phạt vì đẩy Jordi Vanlerberghe.
Rasmus Lauritsen thắng trong pha không chiến với Tonni Adamsen.
Quả phát bóng lên cho Silkeborg.
Kiểm soát bóng: Brondby IF: 60%, Silkeborg: 40%.
Jordi Vanlerberghe giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Oliver Sonne thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Brondby IF đang kiểm soát bóng.
Brondby IF thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Daniel Wass rời sân để nhường chỗ cho Josip Radosevic trong một sự thay đổi chiến thuật.
Đội trưởng buộc phải trao lại băng đội trưởng vì anh ấy rời sân.
Ohi Anthony Omoijuanfo rời sân để nhường chỗ cho Oscar Schwartau trong một sự thay đổi chiến thuật.
Yuito Suzuki rời sân để nhường chỗ cho Filip Bundgaard trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trận đấu hiện tại rất một chiều. Brondby IF rõ ràng đang chiếm ưu thế về kiểm soát bóng.
Rasmus Lauritsen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Silkeborg đang kiểm soát bóng.
Kiểm soát bóng: Brondby IF: 58%, Silkeborg: 42%.
Thẻ vàng cho Lubambo Musonda.
Trọng tài thổi phạt khi Lubambo Musonda từ Silkeborg phạm lỗi với Jordi Vanlerberghe.
Patrick Pentz bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Stefan Thordarson rời sân để được thay thế bởi Fredrik Carlsen trong một sự thay đổi chiến thuật.
Callum McCowatt rời sân để được thay thế bởi Mads Larsen trong một sự thay đổi chiến thuật.
Đó là bàn thắng thứ ba của Yuito Suzuki. Anh rời sân với trái bóng như một kỷ niệm cho cú hattrick huy hoàng của mình.
Marko Divkovic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yuito Suzuki ghi bàn từ một cú sút bằng chân phải, bóng chạm người đổi hướng.
Quả tạt của Marko Divkovic từ Brondby IF thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Brondby IF với một pha tấn công có thể nguy hiểm.
Brondby IF đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Brondby IF đang kiểm soát bóng.
Kiểm soát bóng: Brondby IF: 57%, Silkeborg: 43%.
Jacob Rasmussen từ Brondby IF chặn một quả tạt hướng về vòng cấm.
Phát bóng lên cho Brondby IF.
Oliver Sonne thắng trong pha không chiến với Yuito Suzuki.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Jacob Rasmussen từ Brondby IF chặn một quả tạt hướng về vòng cấm.
Số khán giả hôm nay là 24056.
Anders Klynge từ Silkeborg thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên trái.
Kiểm soát bóng: Brondby IF: 48%, Silkeborg: 52%.
Sean Klaiber giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Oooh... đó là một cơ hội mười mươi! Filip Bundgaard lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó.
Tonni Adamsen thắng trong pha không chiến với Rasmus Lauritsen.
Nỗ lực tốt của Filip Bundgaard khi anh hướng cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.
Noah Nartey rời sân để được thay thế bởi Mathias Greve trong một sự thay đổi chiến thuật.
Brondby IF bắt đầu một pha phản công.
Trọng tài thổi phạt khi Marko Divkovic từ Brondby IF phạm lỗi với Pelle Mattsson.
Một thẻ vàng ngớ ngẩn cho Daniel Wass khi anh đá bóng đi trong sự bực tức.
Brondby IF đang kiểm soát bóng.
Daniel Wass để bóng chạm tay.
Kiểm soát bóng: Brondby IF: 57%, Silkeborg: 43%.
Andreas Poulsen chiến thắng trong pha không chiến với Stijn Spierings.
Brondby IF thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Andreas Poulsen của Silkeborg bị thổi việt vị.
Mark Brink giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Pelle Mattsson từ Silkeborg thực hiện quả tạt thành công và tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Quả tạt của Jordi Vanlerberghe từ Brondby IF thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Silkeborg thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Brondby IF thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Nicolai Vallys thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Anders Klynge giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Alexander Busch thắng trong pha không chiến với Mileta Rajovic.
Tonni Adamsen thắng trong pha không chiến với Rasmus Lauritsen.
Silkeborg thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Ohi Anthony Omoijuanfo thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Frederik Alves Ibsen của Brondby IF cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Pontus Roedin giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Marko Divkovic thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Brondby IF với một pha tấn công có thể nguy hiểm.
Quả phát bóng lên cho Brondby IF.
Robin Oestroem từ Silkeborg chặn một quả tạt hướng về vòng cấm.
Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.
Trọng tài thổi phạt khi Nicolai Vallys từ Brondby IF phạm lỗi với Mark Brink.
Cơ hội đến với Jens Martin Gammelby của Silkeborg nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch hướng.
Anders Klynge giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Callum McCowatt của Silkeborg thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Brondby IF bắt đầu một pha phản công.
Kiểm soát bóng: Brondby IF: 48%, Silkeborg: 52%.
Jordi Vanlerberghe từ Brondby IF chặn một quả tạt hướng về vòng cấm.
Sebastian Sebulonsen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Ohi Anthony Omoijuanfo từ Brondby IF chặn một quả tạt hướng về vòng cấm.
Quả phát bóng lên cho Brondby IF.
Tonni Adamsen từ Silkeborg thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên phải.
Noah Nartey rời sân để được thay thế bởi Stijn Spierings trong một sự thay đổi chiến thuật.
Kiểm soát bóng: Brondby IF: 58%, Silkeborg: 42%.
Tonni Adamsen không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Jacob Rasmussen từ Brondby IF chặn một quả tạt hướng về vòng cấm.
Frederik Alves Ibsen của Brondby IF cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Một bàn thắng tuyệt vời của Yuito Suzuki.
Nicolai Vallys đã kiến tạo cho bàn thắng.
Silkeborg đang kiểm soát bóng.
V À A A O O O O - Yuito Suzuki từ Brondby IF đánh bại thủ môn từ ngoài vòng cấm bằng chân trái!
Jacob Rasmussen của Brondby IF đánh đầu, nhưng đó là một nỗ lực tồi tệ không gần khung thành.
Brondby IF đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Daniel Wass của Brondby IF thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Brondby IF thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Oooh... đó là một cơ hội rõ ràng! Noah Nartey lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó.
Pontus Roedin từ Silkeborg chặn được một quả tạt hướng về vòng cấm.
Andreas Poulsen thành công chặn cú sút.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Pelle Mattsson từ Silkeborg phạm lỗi với Marko Divkovic
Cú sút của Noah Nartey bị chặn lại.
Brondby IF thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đường chuyền của Yuito Suzuki từ Brondby IF thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.
Lubambo Musonda giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Callum McCowatt từ Silkeborg đã đi quá xa khi kéo ngã Noah Nartey
Noah Nartey thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình
Kiểm soát bóng: Brondby IF: 49%, Silkeborg: 51%.
Stefan Thordarson giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Filip Bundgaard thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Kiểm soát bóng: Brondby IF: 55%, Silkeborg: 45%.
Brondby IF thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trận đấu được tiếp tục.
Pontus Roedin giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
BÀN THẮNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN! - Sau khi xem xét tình huống, trọng tài quyết định bàn thắng cho Silkeborg được công nhận.
Frederik Alves Ibsen của Brondby IF cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
VAR - BÀN THẮNG! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, một bàn thắng tiềm năng cho Silkeborg.
Silkeborg đang kiểm soát bóng.
Stefan Thordarson đã kiến tạo cho bàn thắng.
Brondby IF thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
V À A A O O O - Tonni Adamsen ghi bàn bằng chân trái!
Kiểm soát bóng: Brondby IF: 49%, Silkeborg: 51%.
Stefan Thordarson tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Silkeborg thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Silkeborg bắt đầu một đợt phản công.
Robin Oestroem rời sân để được thay thế bởi Andreas Poulsen trong một sự thay đổi chiến thuật.
Pontus Roedin giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Mads Larsen rời sân để được thay thế bởi Alexander Illum Simmelhack trong một sự thay đổi chiến thuật.
Nỗ lực tốt của Daniel Wass khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Jeppe Andersen của Silkeborg phạm lỗi với Daniel Wass.
Cú tạt bóng của Sean Klaiber từ Brondby IF thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Brondby IF thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Sean Klaiber thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình
Jacob Rasmussen của Brondby IF cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Lubambo Musonda thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình
Noah Nartey đã thực hiện đường chuyền quyết định cho bàn thắng!
Brondby IF thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
V À A A O O O! Một pha dứt điểm dễ dàng khi Frederik Alves Ibsen của Brondby IF đệm bóng vào khung thành trống bằng chân phải!
Quả phát bóng lên cho Silkeborg.
Tonni Adamsen của Silkeborg cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Brondby IF thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Daniel Wass thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.
Nỗ lực tốt của Marko Divkovic khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá
Pontus Roedin của Silkeborg cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Noah Nartey tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Brondby IF thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Brondby IF đang có một đợt tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Kiểm soát bóng: Brondby IF: 48%, Silkeborg: 52%.
Brondby IF đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Brondby IF thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Brondby IF thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Mads Freundlich bị chấn thương và được thay thế bởi Julius Nielsen.
Silkeborg đang kiểm soát bóng.
Younes Bakiz bị chấn thương và được thay thế bởi Jeppe Andersen.
Brondby IF thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Mads Freundlich bị chấn thương và nhận được sự chăm sóc y tế trên sân.
Kiểm soát bóng: Brondby IF: 54%, Silkeborg: 46%.
Trận đấu bị tạm dừng vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.
Quả phát bóng lên cho Brondby IF.
Nicolai Larsen của Silkeborg cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Lubambo Musonda không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm
Daniel Wass thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.
Silkeborg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Brondby IF: 48%, Silkeborg: 52%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Sean Klaiber từ Brondby IF phạm lỗi với Lubambo Musonda
Jens Martin Gammelby của Silkeborg đã đi hơi xa khi kéo ngã Sebastian Sebulonsen.
Silkeborg thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Silkeborg đang kiểm soát bóng.
Robin Oestroem giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Frederik Alves Ibsen thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Pelle Mattsson giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Silkeborg thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Daniel Wass từ Brondby IF thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Anders Klynge rời sân để nhường chỗ cho Callum McCowatt trong một sự thay đổi chiến thuật.
Pontus Roedin giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Phát bóng lên cho Silkeborg.
Brondby IF đang có một đợt tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Brondby IF thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Yuito Suzuki thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình
Silkeborg thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Alexander Lind rời sân để được thay thế bởi Tonni Adamsen trong một sự thay đổi chiến thuật.
Tonni Adamsen của Silkeborg cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Hiệp hai bắt đầu.
Daniel Wass treo bóng từ quả phạt góc bên trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
Brondby IF đã là đội chơi tốt hơn trong hiệp này
Kiểm soát bóng: Brondby IF: 47%, Silkeborg: 53%.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Nỗ lực tốt của Noah Nartey khi anh hướng cú sút vào mục tiêu, nhưng thủ môn đã cản phá được.
Kiểm soát bóng: Brondby IF: 53%, Silkeborg: 47%.
Alexander Busch chặn thành công cú sút.
Noah Nartey giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Cú sút của Yuito Suzuki bị chặn lại.
Anders Klynge thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình
Nicolai Larsen của Silkeborg cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Rasmus Lauritsen từ Brondby IF cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Silkeborg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Silkeborg thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Brondby IF thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Clement Bischoff rời sân để nhường chỗ cho Marko Divkovic trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trọng tài thứ tư cho biết có 1 phút bù giờ.
Sean Klaiber rời sân để nhường chỗ cho Sebastian Sebulonsen trong một sự thay đổi chiến thuật.
Brondby IF thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Jordi Vanlerberghe rời sân để nhường chỗ cho Filip Bundgaard trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Sean Klaiber từ Brondby IF làm ngã Callum McCowatt.
Kiểm soát bóng: Brondby IF: 47%, Silkeborg: 53%.
Callum McCowatt thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Phát bóng lên cho Silkeborg.
Anders Klynge thắng trong pha không chiến với Noah Nartey.
Phát bóng lên cho Brondby IF.
Kiểm soát bóng: Brondby IF: 51%, Silkeborg: 49%.
Younes Bakiz của Silkeborg sút bóng ra ngoài mục tiêu.
Brondby IF thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Jacob Rasmussen của Brondby IF cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Lubambo Musonda giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Silkeborg thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Patrick Pentz bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Phát bóng lên cho Silkeborg.
Rasmus Lauritsen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Clement Bischoff không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Rasmus Lauritsen từ Brondby IF cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Alexander Busch của Silkeborg cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Daniel Wass từ Brondby IF làm ngã Pelle Mattsson.
Brondby IF đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Silkeborg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Brondby IF: 49%, Silkeborg: 51%.
Nicolai Vallys đã kiến tạo cho bàn thắng.
Noah Nartey thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
V À A A O O O - Jordi Vanlerberghe từ Brondby IF đánh bại thủ môn từ ngoài vòng cấm bằng chân phải!
Jens Martin Gammelby chặn thành công cú sút.
Brondby IF đang có một đợt tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Cú sút của Nicolai Vallys bị chặn lại.
Alexander Busch của Silkeborg cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Kiểm soát bóng: Brondby IF: 50%, Silkeborg: 50%.
Silkeborg thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Pontus Roedin giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Robin Oestroem của Silkeborg đã đi hơi xa khi kéo ngã Jacob Rasmussen.
Brondby IF thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Pontus Roedin của Silkeborg cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Sean Klaiber giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Kiểm soát bóng: Brondby IF: 47%, Silkeborg: 53%.
Phát bóng lên cho Silkeborg.
Yuito Suzuki của Brondby IF đã đi hơi xa khi kéo ngã Pelle Mattsson.
Daniel Wass thực hiện cú sút thẳng từ quả đá phạt, nhưng bóng đi chệch khung thành.
Robin Oestroem thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Thẻ vàng cho Pelle Mattsson.
Brondby IF thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Một pha vào bóng liều lĩnh. Pelle Mattsson phạm lỗi thô bạo với Noah Nartey.
Trận đấu được tiếp tục.
Brondby IF đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Sean Klaiber thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Frederik Alves Ibsen của Brondby IF cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Jacob Rasmussen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Noah Nartey không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.
Rasmus Lauritsen từ Brondby IF đi hơi xa khi kéo ngã Alexander Lind.
Noah Nartey của Brondby IF đã đi hơi xa khi kéo ngã Younes Bakiz.
Anders Klynge giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Brondby IF thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Brondby IF đang có một đợt tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Silkeborg đang kiểm soát bóng.
Kiểm soát bóng: Brondby IF: 53%, Silkeborg: 47%.
Benjamin Tahirovic rời sân để nhường chỗ cho Mileta Rajovic trong một sự thay đổi chiến thuật.
Brondby IF thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Brondby IF đã ghi được bàn thắng quan trọng đầu tiên. Liệu họ có thể xây dựng thêm từ đó?
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Daniel Wass đã kiến tạo cho bàn thắng.
Kiểm soát bóng: Brondby IF: 48%, Silkeborg: 52%.
V À A A O O O - Yuito Suzuki từ Brondby IF đánh đầu ghi bàn!
Trận đấu được tiếp tục.
Daniel Wass từ Brondby IF thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Yuito Suzuki bị chấn thương và được đưa ra khỏi sân để nhận điều trị y tế.
Nicolai Larsen thực hiện một pha cứu thua quan trọng!
Yuito Suzuki bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Sean Klaiber sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Nicolai Larsen đã kiểm soát được.
Trận đấu bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Pontus Roedin từ Silkeborg cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Brondby IF thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Daniel Wass thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Mads Larsen đã thành công cản phá cú sút
Robin Oestroem thành công trong việc chặn cú sút.
Một cú sút của Noah Nartey bị chặn lại.
Cú sút của Noah Nartey bị chặn lại.
Alexander Busch từ Silkeborg chặn một quả tạt hướng về vòng cấm.
Jacob Rasmussen thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Một cầu thủ từ Brondby IF thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Silkeborg thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Brondby IF thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư cho biết có 2 phút bù giờ.
Phát bóng lên cho Silkeborg.
Mark Brink giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Cơ hội đến với Frederik Alves Ibsen từ Brondby IF nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch hướng
Kiểm soát bóng: Brondby IF: 52%, Silkeborg: 48%.
Quả tạt của Daniel Wass từ Brondby IF thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Nicolai Larsen bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Thẻ vàng cho Alexander Busch.
Jordi Vanlerberghe thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Trọng tài thổi còi. Alexander Busch phạm lỗi với Yuito Suzuki từ phía sau và đó là một quả đá phạt
Phát bóng lên cho Silkeborg.
Brondby IF đang kiểm soát bóng.
Yuito Suzuki thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Pontus Roedin từ Silkeborg chặn một quả tạt hướng về vòng cấm.
Pontus Roedin giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Brondby IF thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Jacob Rasmussen từ Brondby IF bị thổi việt vị.
Nicolai Larsen từ Silkeborg chặn một quả tạt hướng về vòng cấm.
Pha vào bóng nguy hiểm của Callum McCowatt từ Silkeborg. Daniel Wass là người bị phạm lỗi.
Brondby IF thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Silkeborg thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Jens Martin Gammelby từ Silkeborg chặn một quả tạt hướng về vòng cấm.
Nicolai Vallys thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Sean Klaiber thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình
Lubambo Musonda từ Silkeborg cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Kiểm soát bóng: Brondby IF: 44%, Silkeborg: 56%.
Trận đấu đang diễn ra với nhịp độ chậm, không bên nào chiếm ưu thế.
Yuito Suzuki giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Pontus Roedin đã thành công cản phá cú sút
Jordi Vanlerberghe chặn cú sút thành công.
Một cú sút của Clement Bischoff bị chặn lại.
Cú sút của Callum McCowatt bị chặn lại.
Brondby IF đang kiểm soát bóng.
Jacob Rasmussen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Brondby IF thực hiện quả ném biên ở phần sân của họ.
Anders Klynge thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Younes Bakiz đã kiến tạo cho bàn thắng.
Noah Nartey giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
V À A A O O O - Jens Martin Gammelby ghi bàn bằng chân phải!
Kiểm soát bóng: Brondby IF: 49%, Silkeborg: 51%.
Quả tạt của Jens Martin Gammelby từ Silkeborg thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Silkeborg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Brondby IF: 43%, Silkeborg: 57%.
Anders Klynge giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Pontus Roedin từ Silkeborg chặn một quả tạt hướng về vòng cấm.
Pontus Roedin từ Silkeborg cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Daniel Wass thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Brondby IF thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Noah Nartey đánh đầu về phía khung thành, nhưng Nicolai Larsen đã dễ dàng cản phá
Silkeborg thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Quả tạt của Sean Klaiber từ Brondby IF thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Jordi Vanlerberghe giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Alexander Busch từ Silkeborg chặn một quả tạt hướng về vòng cấm.
Silkeborg với một pha tấn công có thể gây nguy hiểm.
Noah Nartey sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Nicolai Larsen đã kiểm soát được
Silkeborg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Pontus Roedin từ Silkeborg chặn một quả tạt hướng về vòng cấm.
Pontus Roedin thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Patrick Pentz bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Phát bóng lên cho Silkeborg.
Daniel Wass giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Cơ hội đến với Frederik Alves Ibsen từ Brondby IF nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch hướng
Lubambo Musonda tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Daniel Wass từ Brondby IF thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Silkeborg với một pha tấn công có thể gây nguy hiểm.
Kiểm soát bóng: Brondby IF: 41%, Silkeborg: 59%.
Silkeborg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Alexander Busch giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Lubambo Musonda giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Silkeborg thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Brondby IF: 60%, Silkeborg: 40%.
Silkeborg đang kiểm soát bóng.
Brondby IF thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Jacob Rasmussen đã thành công cản phá cú sút
Jordi Vanlerberghe từ Brondby IF cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Một cú sút của Anders Klynge bị chặn lại.
Silkeborg với một pha tấn công có thể gây nguy hiểm.
Pontus Roedin đã thành công cản phá cú sút
Silkeborg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cú sút của Nicolai Vallys bị chặn lại.
Mark Brink giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Nicolai Vallys đã ghi bàn từ một vị trí dễ dàng.
Brondby IF đang kiểm soát bóng.
Sean Klaiber đã kiến tạo cho bàn thắng.
Phát bóng lên cho Brondby IF.
V À A A O O O - Nicolai Vallys ghi bàn bằng chân phải!
Noah Nartey từ Brondby IF cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Sean Klaiber tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Silkeborg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Brondby IF thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Silkeborg đang kiểm soát bóng.
Jacob Rasmussen thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Kiểm soát bóng: Brondby IF: 60%, Silkeborg: 40%.
Kiểm soát bóng: Brondby IF: 41%, Silkeborg: 59%.
Mark Brink giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Brondby IF thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Brondby IF thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Brondby IF thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Silkeborg thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Silkeborg đang kiểm soát bóng.
Sean Klaiber bị phạt vì đẩy Stefan Thordarson.
Phát bóng lên cho Silkeborg.
Kiểm soát bóng: Brondby IF: 46%, Silkeborg: 54%.
Lubambo Musonda giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Nỗ lực tốt của Younes Bakiz khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
Lubambo Musonda giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Benjamin Tahirovic của Brondby IF đi hơi xa khi kéo ngã Pelle Mattsson.
Phát bóng lên cho Silkeborg.
Brondby IF đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Brondby IF đang kiểm soát bóng.
Brondby IF đang kiểm soát bóng.
Trọng tài thổi phạt đá phạt khi Robin Oestroem của Silkeborg phạm lỗi với Clement Bischoff.
Phát bóng lên cho Silkeborg.
Alexander Busch của Silkeborg cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Ohi Anthony Omoijuanfo của Brondby IF đánh đầu, nhưng đó là một nỗ lực tồi tệ không gần khung thành.
Thẻ vàng cho Pelle Mattsson.
Cú tạt bóng của Sean Klaiber từ Brondby IF thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Pelle Mattsson của Silkeborg đi hơi xa khi kéo ngã Yuito Suzuki.
Jacob Rasmussen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Brondby IF thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Noah Nartey thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Phát bóng lên cho Brondby IF.
Sean Klaiber bị phạt vì đẩy Lubambo Musonda.
Kiểm soát bóng: Brondby IF: 43%, Silkeborg: 57%.
Kiểm soát bóng: Brondby IF: 69%, Silkeborg: 31%.
Phát bóng lên cho Silkeborg.
Brondby IF đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Cơ hội đến với Jacob Rasmussen của Brondby IF nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch khung thành.
Brondby IF thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Daniel Wass của Brondby IF thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Silkeborg thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Sau khi kiểm tra VAR, trọng tài quyết định giữ nguyên quyết định ban đầu - không trao phạt đền cho Brondby IF!
Brondby IF thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
VAR - PHẠT ĐỀN! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng phạt đền cho Brondby IF.
Jordi Vanlerberghe thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Tonni Adamsen chiến thắng trong pha không chiến với Daniel Wass.
Silkeborg đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Thẻ vàng cho Sean Klaiber.
Daniel Wass giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài thổi còi. Sean Klaiber phạm lỗi từ phía sau với Pelle Mattsson và đó là một quả đá phạt.
Pelle Mattsson giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Sean Klaiber thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Jacob Rasmussen của Brondby IF bị thổi việt vị.
V À A A O O O - Tonni Adamsen phản ứng nhanh với bóng lỏng và dứt điểm bằng chân trái!
Robin Oestroem chặn thành công cú sút.
Frederik Alves Ibsen chặn thành công cú sút.
Cú sút của Ohi Anthony Omoijuanfo bị chặn lại.
Cú sút của Tonni Adamsen bị chặn lại.
Jacob Rasmussen thắng trong pha không chiến với Pelle Mattsson.
Cú tạt bóng của Robin Oestroem từ Silkeborg thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Daniel Wass từ Brondby IF thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Silkeborg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Lubambo Musonda của Silkeborg chặn được cú tạt bóng hướng về vòng cấm.
Kiểm soát bóng: Brondby IF: 51%, Silkeborg: 49%.
Brondby IF thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Pontus Roedin giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Cú tạt bóng của Daniel Wass từ Brondby IF thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Silkeborg thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Kiểm soát bóng: Brondby IF: 73%, Silkeborg: 27%.
Brondby IF thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Jacob Rasmussen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài thổi phạt đá phạt khi Noah Nartey của Brondby IF phạm lỗi với Pelle Mattsson.
Callum McCowatt thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Anders Klynge chiến thắng trong pha không chiến với Daniel Wass.
Silkeborg thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Brondby IF thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Anders Klynge giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài thổi phạt đá phạt khi Yuito Suzuki của Brondby IF phạm lỗi với Mads Freundlich.
Cú tạt bóng của Jacob Rasmussen từ Brondby IF thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Sean Klaiber của Brondby IF bị thổi việt vị.
Marko Divkovic giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Kiểm soát bóng: Brondby IF: 66%, Silkeborg: 34%.
Oliver Sonne giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài thổi phạt đá phạt khi Younes Bakiz của Silkeborg phạm lỗi với Jordi Vanlerberghe.
Brondby IF đang kiểm soát bóng.
Jordi Vanlerberghe thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Phát bóng lên cho Brondby IF.
Trọng tài thổi phạt đá phạt khi Jordi Vanlerberghe của Brondby IF phạm lỗi với Younes Bakiz.
Stefan Thordarson của Silkeborg sút bóng chệch mục tiêu.
Brondby IF thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Oliver Sonne tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Silkeborg bắt đầu một pha phản công.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Yuito Suzuki từ Brondby IF phạm lỗi với Pelle Mattsson.
Oliver Sonne thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Silkeborg được hưởng quả phát bóng lên.
Noah Nartey giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Daniel Wass không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Sean Klaiber của Brondby IF bị thổi việt vị.
Cú tạt bóng của Clement Bischoff từ Brondby IF đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Anders Klynge giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Mặt sân hôm nay trong tình trạng tuyệt vời và các cầu thủ đang tận hưởng mặt sân.
Một ngày hoàn hảo cho bóng đá với ánh nắng rực rỡ.
Hiện tại trời đang có mây.
Mặt sân hôm nay trong tình trạng tốt, cho phép lối chơi kỹ thuật hơn.
Brondby IF giao bóng, và trận đấu chính thức bắt đầu.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Broendby IF vs Silkeborg
Broendby IF (3-4-3): Patrick Pentz (1), Jordi Vanlerberghe (30), Frederik Alves Ibsen (32), Jacob Rasmussen (4), Sean Klaiber (31), Noah Teye Nartey (35), Daniel Wass (10), Benjamin Tahirović (8), Clement Bischoff (37), Noah Nartey (35), Yuito Suzuki (28), Nicolai Vallys (7)
Silkeborg (4-3-2-1): Nicolai Larsen (1), Robin Østrøm (3), Pontus Rödin (25), Alexander Busch (40), Jens Martin Gammelby (19), Mads Freundlich (33), Pelle Mattsson (6), Mads Larsen (20), Anders Klynge (21), Younes Bakiz (10), Tonni Adamsen (23)
Thay người | |||
46’ | Benjamin Tahirovic Mileta Rajović | 68’ | Anders Klynge Callum McCowatt |
62’ | Sean Klaiber Sebastian Sebulonsen | 74’ | Younes Bakiz Jeppe Andersen |
62’ | Jordi Vanlerberghe Filip Bundgaard | 74’ | Mads Freundlich Julius Nielsen |
62’ | Clement Bischoff Marko Divkovic | 80’ | Robin Oestroem Andreas Poulsen |
82’ | Marko Divkovic Clement Mutahi Bischoff | 80’ | Mads Larsen Alexander Simmelhack |
89’ | Noah Nartey Stijn Spierings |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Mikkelsen | Andreas Poulsen | ||
Sebastian Sebulonsen | Callum McCowatt | ||
Filip Bundgaard | Aske Andresen | ||
Clement Mutahi Bischoff | Pedro Ganchas | ||
Marko Divkovic | Ramazan Orazov | ||
Stijn Spierings | Jeppe Andersen | ||
Mileta Rajović | Alexander Simmelhack | ||
Ludwig Vraa Jensen | Oskar Boesen | ||
Jacob Broechner Ambaek | Julius Nielsen | ||
Mathias Jensen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Broendby IF
Thành tích gần đây Silkeborg
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T B T T T | |
2 | | 22 | 11 | 8 | 3 | 14 | 41 | T T H H B |
3 | 22 | 9 | 9 | 4 | 19 | 36 | T T H H B | |
4 | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | B H H T B | |
5 | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T B T B | |
6 | 22 | 8 | 9 | 5 | 10 | 33 | T H H B H | |
7 | 22 | 8 | 9 | 5 | 9 | 33 | B T T B H | |
8 | 22 | 7 | 7 | 8 | -1 | 28 | B B T H T | |
9 | 22 | 5 | 6 | 11 | -18 | 21 | B B H B T | |
10 | 22 | 3 | 9 | 10 | -11 | 18 | B H H T T | |
11 | 22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 | B B B H B | |
12 | 22 | 3 | 4 | 15 | -26 | 13 | T H B B T | |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 31 | 13 | 10 | 8 | 16 | 49 | T B H T T | |
2 | 31 | 11 | 11 | 9 | 6 | 44 | H H H T B | |
3 | 31 | 9 | 7 | 15 | -18 | 34 | T H H B T | |
4 | 31 | 7 | 7 | 17 | -26 | 28 | B T H T T | |
5 | 31 | 4 | 12 | 15 | -19 | 24 | H T H B B | |
6 | 31 | 5 | 9 | 17 | -31 | 24 | B B H B B | |
Vô Địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 31 | 17 | 9 | 5 | 24 | 60 | T T T H T |
2 | 31 | 18 | 5 | 8 | 21 | 59 | B T T H T | |
3 | 31 | 12 | 12 | 7 | 11 | 48 | T H B H B | |
4 | 31 | 13 | 9 | 9 | 8 | 48 | B H T T B | |
5 | 31 | 13 | 7 | 11 | 0 | 46 | T B B H T | |
6 | 31 | 10 | 10 | 11 | 8 | 40 | B B B B B | |
7 | 32 | 10 | 6 | 16 | -11 | 36 | B T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại