Thứ Ba, 14/10/2025
Bartal Wardum
14
Heini Fossdalsa Soerensen (Thay: Ari Mohr Jonsson)
17
Noah Mneney
23
Sho Fukuda
31
Stijn Spierings (Thay: Daniel Wass)
67
Kotaro Uchino (Thay: Sho Fukuda)
67
Mathias Voss (Thay: Jonas Enkerud)
71
Jakup Thomsen (Thay: Hedin Hansen)
71
Nicolai Vallys (Thay: Marko Divkovic)
75
Mats Koehlert (Thay: Marko Divkovic)
75
Noah Nartey (Thay: Clement Bischoff)
87

Thống kê trận đấu Broendby IF vs HB Torshavn

số liệu thống kê
Broendby IF
Broendby IF
HB Torshavn
HB Torshavn
66 Kiểm soát bóng 34
9 Phạm lỗi 12
11 Ném biên 10
2 Việt vị 0
27 Chuyền dài 8
12 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
13 Sút không trúng đích 4
10 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Broendby IF vs HB Torshavn

Tất cả (18)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

87'

Clement Bischoff rời sân để được thay thế bởi Noah Nartey trong một sự thay đổi chiến thuật.

75'

Marko Divkovic rời sân để được thay thế bởi Mats Koehlert trong một sự thay đổi chiến thuật.

75'

Marko Divkovic rời sân để được thay thế bởi Nicolai Vallys trong một sự thay đổi chiến thuật.

71'

Jonas Enkerud rời sân để được thay thế bởi Mathias Voss trong một sự thay đổi chiến thuật.

71'

Hedin Hansen rời sân để được thay thế bởi Jakup Thomsen trong một sự thay đổi chiến thuật.

68'

Sho Fukuda rời sân và được thay thế bởi Kotaro Uchino trong một sự thay đổi chiến thuật.

67'

Sho Fukuda rời sân để được thay thế bởi Kotaro Uchino trong một sự thay đổi chiến thuật.

67'

Daniel Wass rời sân và được thay thế bởi Stijn Spierings trong một sự thay đổi chiến thuật.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

31'

Marko Divkovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

31' V À A A O O O - Sho Fukuda từ Brondby IF đệm bóng vào lưới bằng chân phải! Một pha kết thúc dễ dàng cho Sho Fukuda.

V À A A O O O - Sho Fukuda từ Brondby IF đệm bóng vào lưới bằng chân phải! Một pha kết thúc dễ dàng cho Sho Fukuda.

23' Thẻ vàng cho Noah Mneney.

Thẻ vàng cho Noah Mneney.

22' Thẻ vàng cho Noah Mneney.

Thẻ vàng cho Noah Mneney.

17'

Ari Mohr Jonsson bị chấn thương và được thay thế bởi Heini Fossdalsa Soerensen.

14' Thẻ vàng cho Bartal Wardum.

Thẻ vàng cho Bartal Wardum.

1'

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Broendby IF vs HB Torshavn

Broendby IF (3-4-3): Patrick Pentz (1), Sean Klaiber (31), Frederik Alves Ibsen (32), Jordi Vanlerberghe (30), Oliver Villadsen (2), Benjamin Tahirović (8), Daniel Wass (10), Marko Divkovic (24), Sho Fukuda (19), Filip Bundgaard (11), Clement Bischoff (37)

HB Torshavn (5-4-1): Bjarti Mørk (25), Asi Dam (11), Bartal Wardum (17), Hedin Hansen (4), Klavs Kramens (18), Lassana Faye (15), Emil Grønn Pedersen (19), Noah Mneney (5), Sammy Skytte (10), Ári Mohr Jónsson (22), Jonas Enkerud (28)

Broendby IF
Broendby IF
3-4-3
1
Patrick Pentz
31
Sean Klaiber
32
Frederik Alves Ibsen
30
Jordi Vanlerberghe
2
Oliver Villadsen
8
Benjamin Tahirović
10
Daniel Wass
24
Marko Divkovic
19
Sho Fukuda
11
Filip Bundgaard
37
Clement Bischoff
28
Jonas Enkerud
22
Ári Mohr Jónsson
10
Sammy Skytte
5
Noah Mneney
19
Emil Grønn Pedersen
15
Lassana Faye
18
Klavs Kramens
4
Hedin Hansen
17
Bartal Wardum
11
Asi Dam
25
Bjarti Mørk
HB Torshavn
HB Torshavn
5-4-1
Thay người
67’
Daniel Wass
Stijn Spierings
17’
Ari Mohr Jonsson
Heini Fossdalsa Soerensen
67’
Sho Fukuda
Kotaro Uchino
71’
Jonas Enkerud
Mathias Voss
75’
Marko Divkovic
Mats Kohlert
71’
Hedin Hansen
Jakup Ludvig Thomsen
87’
Clement Bischoff
Noah Nartey
Cầu thủ dự bị
Gavin Beavers
Reinis Reinholds
Thomas Mikkelsen
Viljormur Davidsen
Rasmus Lauritsen
Dan Berg i Soylu
Stijn Spierings
Mathias Voss
Nicolai Vallys
Heini Fossdalsa Soerensen
Justin Che
Bartal Klein
Kotaro Uchino
Ejvind Mouritsen
Mats Kohlert
Jakup Ludvig Thomsen
Noah Nartey
Silas Joensen
Jacob Broechner Ambaek
Jogvan i Skala
Mathias Jensen
Aki Johannesen
Jonathan Agyekum

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
25/07 - 2025
01/08 - 2025

Thành tích gần đây Broendby IF

VĐQG Đan Mạch
06/10 - 2025
29/09 - 2025
H1: 3-1
Cúp quốc gia Đan Mạch
25/09 - 2025
VĐQG Đan Mạch
21/09 - 2025
H1: 1-0
13/09 - 2025
Giao hữu
09/09 - 2025
09/09 - 2025
VĐQG Đan Mạch
01/09 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
VĐQG Đan Mạch
24/08 - 2025

Thành tích gần đây HB Torshavn

VĐQG Faroe Islands
04/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
18/08 - 2025
10/08 - 2025
04/08 - 2025
Europa Conference League
01/08 - 2025

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Zrinjski MostarZrinjski Mostar110053
2LarnacaLarnaca110043
3Lech PoznanLech Poznan110033
4Sparta PragueSparta Prague110033
5LausanneLausanne110033
6NK CeljeNK Celje110023
7Crystal PalaceCrystal Palace110023
8FiorentinaFiorentina110023
9Rakow CzestochowaRakow Czestochowa110023
10VallecanoVallecano110023
11Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk110013
12StrasbourgStrasbourg110013
13Mainz 05Mainz 05110013
14SamsunsporSamsunspor110013
15FC NoahFC Noah110013
16Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok110013
17DritaDrita101001
18KuPSKuPS101001
19BK HaeckenBK Haecken101001
20ShelbourneShelbourne101001
21AberdeenAberdeen1001-10
22Slovan BratislavaSlovan Bratislava1001-10
23Hamrun SpartansHamrun Spartans1001-10
24Legia WarszawaLegia Warszawa1001-10
25Omonia NicosiaOmonia Nicosia1001-10
26RijekaRijeka1001-10
27AthensAthens1001-20
28Dynamo KyivDynamo Kyiv1001-20
29KF ShkendijaKF Shkendija1001-20
30SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc1001-20
31CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova1001-20
32Rapid WienRapid Wien1001-30
33Shamrock RoversShamrock Rovers1001-30
34BreidablikBreidablik1001-30
35AZ AlkmaarAZ Alkmaar1001-40
36Lincoln Red Imps FCLincoln Red Imps FC1001-50
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow