Số lượng khán giả hôm nay là 18552.
![]() Victor Bak 2 | |
![]() Kevin Mbabu 24 | |
![]() Oliver Villadsen 29 | |
![]() Aral Simsir (Kiến tạo: Denil Castillo) 60 | |
![]() Clement Bischoff (Thay: Oliver Villadsen) 60 | |
![]() Marko Divkovic (Thay: Michael Gregoritsch) 61 | |
![]() Paulinho (Thay: Victor Bak) 65 | |
![]() Valdemar Byskov (Thay: Aral Simsir) 71 | |
![]() Han-Beom Lee (Thay: Martin Erlic) 71 | |
![]() Noah Nartey (Thay: Daniel Wass) 73 | |
![]() Adam Gabriel (Thay: Kevin Mbabu) 79 | |
![]() Dani Silva (Thay: Philip Billing) 79 | |
![]() Stijn Spierings (Thay: Benjamin Tahirovic) 81 | |
![]() Sho Fukuda (Thay: Mats Koehlert) 81 | |
![]() Sho Fukuda 88 | |
![]() Denil Castillo 90+3' | |
![]() Dario Osorio (Kiến tạo: Franculino) 90+5' | |
![]() Denil Castillo (Kiến tạo: Dani Silva) 90+7' |
Thống kê trận đấu Broendby IF vs FC Midtjylland


Diễn biến Broendby IF vs FC Midtjylland
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Brondby IF: 50%, FC Midtjylland: 50%.
Dani Silva đã kiến tạo cho bàn thắng.
FC Midtjylland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Dani Silva tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Franculino tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Đường chuyền của Franculino từ FC Midtjylland đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

V À A A O O O - Denil Castillo của FC Midtjylland đệm bóng vào lưới bằng chân phải! Một pha kết thúc dễ dàng cho Denil Castillo.
Dani Silva đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Denil Castillo từ FC Midtjylland đệm bóng vào lưới bằng chân phải! Một pha kết thúc dễ dàng cho Denil Castillo.
Dani Silva tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Franculino tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Đường chuyền của Franculino từ FC Midtjylland thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.
FC Midtjylland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Brondby IF: 50%, FC Midtjylland: 50%.
Kiểm soát bóng: Brondby IF: 50%, FC Midtjylland: 50%.
Franculino đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dario Osorio ghi bàn bằng chân trái!

V À A A A O O O FC Midtjylland ghi bàn.
FC Midtjylland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Broendby IF vs FC Midtjylland
Broendby IF (3-4-2-1): Patrick Pentz (1), Frederik Alves Ibsen (32), Rasmus Lauritsen (5), Sean Klaiber (31), Oliver Villadsen (2), Daniel Wass (10), Benjamin Tahirović (8), Mats Kohlert (27), Filip Bundgaard (11), Nicolai Vallys (7), Michael Gregoritsch (9)
FC Midtjylland (4-2-3-1): Elías Rafn Ólafsson (16), Kevin Mbabu (43), Martin Erlić (6), Mads Bech (22), Victor Bak (55), Pedro Bravo (19), Philip Billing (8), Darío Osorio (11), Denil Castillo (21), Aral Simsir (58), Franculino (7)


Thay người | |||
60’ | Oliver Villadsen Clement Bischoff | 65’ | Victor Bak Paulinho |
61’ | Michael Gregoritsch Marko Divkovic | 71’ | Martin Erlic Han-Beom Lee |
73’ | Daniel Wass Noah Nartey | 71’ | Aral Simsir Valdemar Byskov |
81’ | Benjamin Tahirovic Stijn Spierings | 79’ | Kevin Mbabu Adam Gabriel |
81’ | Mats Koehlert Sho Fukuda | 79’ | Philip Billing Dani S |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Mikkelsen | Jonas Lössl | ||
Luis Binks | Han-Beom Lee | ||
Stijn Spierings | Cho Gue-sung | ||
Kotaro Uchino | Adam Gabriel | ||
Sho Fukuda | Edward Chilufya | ||
Marko Divkovic | Valdemar Byskov | ||
Jordi Vanlerberghe | Paulinho | ||
Noah Nartey | Junior Brumado | ||
Clement Bischoff | Dani S |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Broendby IF
Thành tích gần đây FC Midtjylland
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 10 | 20 | T T T T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 11 | 18 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 9 | 17 | T H T B H |
4 | ![]() | 9 | 5 | 0 | 4 | 1 | 15 | T B B T B |
5 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | -2 | 12 | B B T T T |
6 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B T T B H |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | T T B H B |
8 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | B H B B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | B B B B T |
10 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -6 | 10 | T B B T H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -4 | 9 | B B T B B |
12 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại