Số lượng khán giả hôm nay là 25493.
![]() Noah Nartey (Thay: Mats Koehlert) 26 | |
![]() Mohamed Elyounoussi 33 | |
![]() Michael Gregoritsch 38 | |
![]() (Pen) Michael Gregoritsch 45+1' | |
![]() Birger Meling (Thay: Marcos Lopez) 46 | |
![]() Sho Fukuda 47 | |
![]() Thomas Delaney (Thay: Lukas Lerager) 60 | |
![]() Andreas Cornelius (Thay: Youssoufa Moukoko) 60 | |
![]() Mads Emil Madsen (Thay: William Clem) 61 | |
![]() Mohamed Elyounoussi (Kiến tạo: Rodrigo Huescas) 64 | |
![]() Stijn Spierings (Kiến tạo: Luis Binks) 73 | |
![]() Daniel Wass (Thay: Stijn Spierings) 73 | |
![]() Jacob Broechner Ambaek (Thay: Michael Gregoritsch) 73 | |
![]() Viktor Claesson (Thay: Jordan Larsson) 77 | |
![]() Oliver Villadsen (Thay: Sho Fukuda) 80 | |
![]() Benjamin Tahirovic 81 |
Thống kê trận đấu Broendby IF vs FC Copenhagen


Diễn biến Broendby IF vs FC Copenhagen
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
FC Copenhagen thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Marko Divkovic giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
FC Copenhagen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Rodrigo Huescas thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Brondby IF thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Pantelis Hatzidiakos từ FC Copenhagen cắt được đường chuyền hướng về phía vòng cấm.
Birger Meling bị phạt vì đẩy Jacob Broechner Ambaek.
Patrick Pentz từ Brondby IF cắt được đường chuyền hướng về phía vòng cấm.
Birger Meling từ FC Copenhagen đã đi hơi xa khi kéo ngã Jacob Broechner Ambaek.
Đường chuyền của Elias Achouri từ FC Copenhagen đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Rodrigo Huescas thắng trong pha không chiến với Luis Binks.
FC Copenhagen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho thấy có 4 phút bù giờ.
Trọng tài thổi phạt khi Andreas Cornelius của FC Copenhagen phạm lỗi với Jacob Broechner Ambaek
Brondby IF thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Kiểm soát bóng: Brondby IF: 44%, FC Copenhagen: 56%.
FC Copenhagen đang kiểm soát bóng.
FC Copenhagen được hưởng quả phát bóng lên.
Cú sút của Noah Nartey bị chặn lại.
Đội hình xuất phát Broendby IF vs FC Copenhagen
Broendby IF (4-2-3-1): Patrick Pentz (1), Sean Klaiber (31), Frederik Alves Ibsen (32), Luis Binks (4), Mats Kohlert (27), Benjamin Tahirović (8), Stijn Spierings (6), Marko Divkovic (24), Filip Bundgaard (11), Sho Fukuda (19), Michael Gregoritsch (9)
FC Copenhagen (4-4-2): Dominik Kotarski (1), Rodrigo Huescas (13), Gabriel Pereira (5), Pantelis Hatzidiakos (6), Marcos López (15), Jordan Larsson (11), Lukas Lerager (12), William Clem (36), Elias Achouri (30), Youssoufa Moukoko (9), Mohamed Elyounoussi (10)


Thay người | |||
26’ | Mats Koehlert Noah Nartey | 46’ | Marcos Lopez Birger Meling |
73’ | Stijn Spierings Daniel Wass | 60’ | Youssoufa Moukoko Andreas Cornelius |
73’ | Michael Gregoritsch Jacob Broechner Ambaek | 60’ | Lukas Lerager Thomas Delaney |
80’ | Sho Fukuda Oliver Villadsen | 61’ | William Clem Mads Emil Madsen |
77’ | Jordan Larsson Viktor Claesson |
Cầu thủ dự bị | |||
Noah Nartey | Mads Emil Madsen | ||
Oliver Villadsen | Oscar Gadeberg Buur | ||
Daniel Wass | Munashe Garananga | ||
Gavin Beavers | Viktor Claesson | ||
Rasmus Lauritsen | Andreas Cornelius | ||
Kotaro Uchino | Robert | ||
Marcus Younis | Yoram Zague | ||
Jordi Vanlerberghe | Birger Meling | ||
Jacob Broechner Ambaek | Thomas Delaney |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Broendby IF
Thành tích gần đây FC Copenhagen
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 13 | 26 | T T T T T |
2 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 12 | 22 | T B T T H |
3 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 10 | 21 | T B H T H |
4 | ![]() | 11 | 7 | 0 | 4 | 7 | 21 | B T B T T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -2 | 16 | B T T B T |
6 | ![]() | 11 | 5 | 0 | 6 | -3 | 15 | T T B B T |
7 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -3 | 12 | T B H B H |
8 | ![]() | 11 | 4 | 0 | 7 | -4 | 12 | T B B T B |
9 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -10 | 12 | B B T B H |
10 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -6 | 11 | B H B B B |
11 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -8 | 11 | B T H H B |
12 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -6 | 7 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại