Jack Thorn 4 | |
Keiran Williams 49 | |
Jack Thorn 58 | |
Jonathan Evans 70 | |
Jasper Payne 78 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Wales
Thành tích gần đây Briton Ferry
VĐQG Wales
Wales League Cup
VĐQG Wales
Cúp QG Wales
VĐQG Wales
Thành tích gần đây Aberystwyth
Wales Cymru South
Cúp QG Wales
Wales Cymru South
Bảng xếp hạng VĐQG Wales
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 13 | 2 | 2 | 36 | 41 | T T T B T | |
| 2 | 17 | 10 | 2 | 5 | 5 | 32 | B B T B T | |
| 3 | 17 | 8 | 5 | 4 | 14 | 29 | H T T H H | |
| 4 | 15 | 8 | 4 | 3 | 13 | 28 | T T H T T | |
| 5 | 17 | 6 | 6 | 5 | 5 | 24 | H T B T B | |
| 6 | 16 | 5 | 6 | 5 | -3 | 21 | T H T B T | |
| 7 | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | B H H T H | |
| 8 | 17 | 5 | 4 | 8 | -11 | 19 | B H T B B | |
| 9 | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | T B B B T | |
| 10 | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | T H B H T | |
| 11 | 16 | 4 | 3 | 9 | -9 | 15 | T B B H B | |
| 12 | 17 | 2 | 2 | 13 | -37 | 8 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

