Thứ Sáu, 23/05/2025
Elliot Lee (Kiến tạo: Matthew James)
18
Luke Thomas (Thay: Michael Forbes)
22
Paul Mullin (Thay: Elliot Lee)
36
Luke Thomas
45
Ollie Palmer
45
Luke Thomas
45+4'
Ollie Palmer
45+4'
Promise Omochere (Thay: Taylor Moore)
46
Joel Senior (Thay: Scott Sinclair)
46
Eoghan O'Connell
48
Jamie Lindsay
57
Steven Fletcher (Thay: Ollie Palmer)
67
Isaac Hutchinson (Thay: Luke McCormick)
73
Shaqai Forde (Thay: Clinton Mola)
80
George Dobson (Thay: Andy Cannon)
84
Promise Omochere (Kiến tạo: Luke Thomas)
86

Thống kê trận đấu Bristol Rovers vs Wrexham

số liệu thống kê
Bristol Rovers
Bristol Rovers
Wrexham
Wrexham
49 Kiểm soát bóng 51
9 Phạm lỗi 14
28 Ném biên 28
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
0 Sút không trúng đích 9
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
15 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bristol Rovers vs Wrexham

Tất cả (20)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

86'

Luke Thomas đã kiến tạo cho bàn thắng.

86' V À A A O O O - Promise Omochere đã ghi bàn!

V À A A O O O - Promise Omochere đã ghi bàn!

84'

Andy Cannon rời sân và được thay thế bởi George Dobson.

80'

Clinton Mola rời sân và được thay thế bởi Shaqai Forde.

73'

Luke McCormick rời sân và được thay thế bởi Isaac Hutchinson.

67'

Ollie Palmer rời sân và được thay thế bởi Steven Fletcher.

57' Thẻ vàng cho Jamie Lindsay.

Thẻ vàng cho Jamie Lindsay.

48' Thẻ vàng cho Eoghan O'Connell.

Thẻ vàng cho Eoghan O'Connell.

46'

Scott Sinclair rời sân và được thay thế bởi Joel Senior.

46'

Taylor Moore rời sân và được thay thế bởi Promise Omochere.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+6'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45' Thẻ vàng cho Ollie Palmer.

Thẻ vàng cho Ollie Palmer.

45' Thẻ vàng cho Luke Thomas.

Thẻ vàng cho Luke Thomas.

36'

Elliot Lee rời sân và được thay thế bởi Paul Mullin.

22'

Michael Forbes rời sân và được thay thế bởi Luke Thomas.

18'

Matthew James đã kiến tạo cho bàn thắng.

18' V À A A O O O - Elliot Lee đã ghi bàn!

V À A A O O O - Elliot Lee đã ghi bàn!

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Bristol Rovers vs Wrexham

Bristol Rovers (3-4-2-1): Josh Griffiths (1), James Wilson (5), Connor Taylor (17), Michael Forbes (25), Taylor Moore (4), Clinton Mola (6), Kamil Conteh (22), Jamie Lindsay (29), Scott Sinclair (7), Luke McCormick (23), Chris Martin (18)

Wrexham (3-5-1-1): Mark Howard (21), Max Cleworth (4), Eoghan O'Connell (5), Lewis Brunt (3), Ryan Barnett (29), Andy Cannon (8), Matty James (37), Oliver Rathbone (20), James McClean (7), Elliot Lee (38), Ollie Palmer (9)

Bristol Rovers
Bristol Rovers
3-4-2-1
1
Josh Griffiths
5
James Wilson
17
Connor Taylor
25
Michael Forbes
4
Taylor Moore
6
Clinton Mola
22
Kamil Conteh
29
Jamie Lindsay
7
Scott Sinclair
23
Luke McCormick
18
Chris Martin
9
Ollie Palmer
38
Elliot Lee
7
James McClean
20
Oliver Rathbone
37
Matty James
8
Andy Cannon
29
Ryan Barnett
3
Lewis Brunt
5
Eoghan O'Connell
4
Max Cleworth
21
Mark Howard
Wrexham
Wrexham
3-5-1-1
Thay người
22’
Michael Forbes
Luke Thomas
36’
Elliot Lee
Paul Mullin
46’
Scott Sinclair
Joel Senior
67’
Ollie Palmer
Steven Fletcher
46’
Taylor Moore
Promise Omochere
84’
Andy Cannon
George Dobson
73’
Luke McCormick
Isaac Hutchinson
80’
Clinton Mola
Shaqai Forde
Cầu thủ dự bị
Joel Senior
Bradley Foster
Grant Ward
Dan Scarr
Promise Omochere
Sebastian Revan
Ruel Sotiriou
George Dobson
Luke Thomas
Mo Faal
Isaac Hutchinson
Paul Mullin
Shaqai Forde
Steven Fletcher

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 3 Anh
21/12 - 2024
18/04 - 2025

Thành tích gần đây Bristol Rovers

Hạng 3 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Wrexham

Hạng 3 Anh
03/05 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Birmingham CityBirmingham City46349353111T T T T T
2WrexhamWrexham46271183392H H T T T
3Stockport CountyStockport County46251293087T H T T T
4Charlton AthleticCharlton Athletic462510112485T T T B T
5Wycombe WanderersWycombe Wanderers462412102584T T B B B
6Leyton OrientLeyton Orient46246162478T T T T T
7ReadingReading462112131175H B T T B
8Bolton WanderersBolton Wanderers4620818-368B B B H H
9BlackpoolBlackpool461716131267T B H B T
10HuddersfieldHuddersfield4619720364B B B B B
11Lincoln CityLincoln City46161317861H T T B B
12BarnsleyBarnsley46171019-461T B H B T
13Rotherham UnitedRotherham United46161119-559B H B H T
14StevenageStevenage46151219-857B T B H H
15Wigan AthleticWigan Athletic46131716-256T T H H H
16Exeter CityExeter City46151120-1656T H B T B
17Mansfield TownMansfield Town4615922-1354H B B T T
18Peterborough UnitedPeterborough United46131221-1351H H H B B
19Northampton TownNorthampton Town46121519-1851H B T B H
20Burton AlbionBurton Albion46111421-1747H B T H B
21Crawley TownCrawley Town46121024-2646B H T T T
22Bristol RoversBristol Rovers4612727-3243B H B B B
23Cambridge UnitedCambridge United4691126-2838B T B B B
24Shrewsbury TownShrewsbury Town468929-3833H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow