Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Elliot Lee (Kiến tạo: Matthew James) 18 | |
![]() Luke Thomas (Thay: Michael Forbes) 22 | |
![]() Paul Mullin (Thay: Elliot Lee) 36 | |
![]() Luke Thomas 45 | |
![]() Ollie Palmer 45 | |
![]() Luke Thomas 45+4' | |
![]() Ollie Palmer 45+4' | |
![]() Promise Omochere (Thay: Taylor Moore) 46 | |
![]() Joel Senior (Thay: Scott Sinclair) 46 | |
![]() Eoghan O'Connell 48 | |
![]() Jamie Lindsay 57 | |
![]() Steven Fletcher (Thay: Ollie Palmer) 67 | |
![]() Isaac Hutchinson (Thay: Luke McCormick) 73 | |
![]() Shaqai Forde (Thay: Clinton Mola) 80 | |
![]() George Dobson (Thay: Andy Cannon) 84 | |
![]() Promise Omochere (Kiến tạo: Luke Thomas) 86 |
Thống kê trận đấu Bristol Rovers vs Wrexham


Diễn biến Bristol Rovers vs Wrexham
Luke Thomas đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Promise Omochere đã ghi bàn!
Andy Cannon rời sân và được thay thế bởi George Dobson.
Clinton Mola rời sân và được thay thế bởi Shaqai Forde.
Luke McCormick rời sân và được thay thế bởi Isaac Hutchinson.
Ollie Palmer rời sân và được thay thế bởi Steven Fletcher.

Thẻ vàng cho Jamie Lindsay.

Thẻ vàng cho Eoghan O'Connell.
Scott Sinclair rời sân và được thay thế bởi Joel Senior.
Taylor Moore rời sân và được thay thế bởi Promise Omochere.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ollie Palmer.

Thẻ vàng cho Luke Thomas.
Elliot Lee rời sân và được thay thế bởi Paul Mullin.
Michael Forbes rời sân và được thay thế bởi Luke Thomas.
Matthew James đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Elliot Lee đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Bristol Rovers vs Wrexham
Bristol Rovers (3-4-2-1): Josh Griffiths (1), James Wilson (5), Connor Taylor (17), Michael Forbes (25), Taylor Moore (4), Clinton Mola (6), Kamil Conteh (22), Jamie Lindsay (29), Scott Sinclair (7), Luke McCormick (23), Chris Martin (18)
Wrexham (3-5-1-1): Mark Howard (21), Max Cleworth (4), Eoghan O'Connell (5), Lewis Brunt (3), Ryan Barnett (29), Andy Cannon (8), Matty James (37), Oliver Rathbone (20), James McClean (7), Elliot Lee (38), Ollie Palmer (9)


Thay người | |||
22’ | Michael Forbes Luke Thomas | 36’ | Elliot Lee Paul Mullin |
46’ | Scott Sinclair Joel Senior | 67’ | Ollie Palmer Steven Fletcher |
46’ | Taylor Moore Promise Omochere | 84’ | Andy Cannon George Dobson |
73’ | Luke McCormick Isaac Hutchinson | ||
80’ | Clinton Mola Shaqai Forde |
Cầu thủ dự bị | |||
Joel Senior | Bradley Foster | ||
Grant Ward | Dan Scarr | ||
Promise Omochere | Sebastian Revan | ||
Ruel Sotiriou | George Dobson | ||
Luke Thomas | Mo Faal | ||
Isaac Hutchinson | Paul Mullin | ||
Shaqai Forde | Steven Fletcher |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bristol Rovers
Thành tích gần đây Wrexham
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại