Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Ellis Harrison
5 - Ruel Sotiriou (Thay: Ellis Harrison)
25 - Bryant Bilongo (Thay: Jack Sparkes)
59 - Shaqai Forde (Thay: Kamil Conteh)
59 - Alfie Chang
85 - Alfie Kilgour
90+1'
- Nathan Smith (Kiến tạo: Omari Patrick)
33 - Josh Davison (Thay: Joe Ironside)
46 - Connor Jennings (Kiến tạo: Aaron McGowan)
51 - Josh Davison
55 - Nohan Kenneh (Thay: Sam Finley)
68 - Omari Patrick
71 - Connor Jennings
73 - Richard Smallwood (Thay: Billy Blacker)
76 - Jayden Joseph (Thay: Cameron Norman)
76 - Sol Solomon (Thay: Connor Jennings)
76 - Josh Davison (Kiến tạo: Connor Jennings)
79
Thống kê trận đấu Bristol Rovers vs Tranmere Rovers
Diễn biến Bristol Rovers vs Tranmere Rovers
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Alfie Kilgour.
V À A A O O O - Alfie Chang đã ghi bàn!
Connor Jennings đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Josh Davison đã ghi bàn!
Connor Jennings rời sân và được thay thế bởi Sol Solomon.
Cameron Norman rời sân và được thay thế bởi Jayden Joseph.
Billy Blacker rời sân và được thay thế bởi Richard Smallwood.
V À A A O O O - Connor Jennings đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Omari Patrick.
Sam Finley rời sân và được thay thế bởi Nohan Kenneh.
Kamil Conteh rời sân và được thay thế bởi Shaqai Forde.
Jack Sparkes rời sân và được thay thế bởi Bryant Bilongo.
Thẻ vàng cho Josh Davison.
Aaron McGowan đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Connor Jennings ghi bàn!
Joe Ironside rời sân và được thay thế bởi Josh Davison.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Omari Patrick đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nathan Smith ghi bàn!
V À A A A O O O Tranmere ghi bàn.
Ellis Harrison rời sân và được thay thế bởi Ruel Sotiriou.
Thẻ vàng cho Ellis Harrison.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Bristol Rovers vs Tranmere Rovers
Bristol Rovers (4-3-1-2): Luke Southwood (1), Macauley Southam-Hales (23), Kacper Łopata (35), Alfie Kilgour (5), Jack Sparkes (3), Alfie Chang (24), Josh McEachran (20), Kamil Conteh (22), Luke Thomas (11), Fabrizio Cavegn (29), Ellis Harrison (19)
Tranmere Rovers (3-4-1-2): Joe Murphy (13), Aaron McGowan (30), Nathan Smith (5), Patrick Brough (3), Cameron Norman (2), Billy Blacker (24), Sam Finley (8), Omari Patrick (11), Charlie Whitaker (7), Connor Jennings (18), Joe Ironside (29)
Thay người | |||
25’ | Ellis Harrison Ruel Sotiriou | 46’ | Joe Ironside Josh Davison |
59’ | Kamil Conteh Shaqai Forde | 68’ | Sam Finley Nohan Kenneh |
59’ | Jack Sparkes Bryant Bilongo | 76’ | Billy Blacker Richard Smallwood |
76’ | Cameron Norman Jayden Joseph | ||
76’ | Connor Jennings Sol Solomon |
Cầu thủ dự bị | |||
Brad Young | Jack Barrett | ||
Shaqai Forde | Richard Smallwood | ||
Ruel Sotiriou | Josh Davison | ||
Ryan Howley | Jayden Joseph | ||
Bryant Bilongo | Sol Solomon | ||
Stephan Negru | Taylan Harris | ||
Ollie Dewsbury | Nohan Kenneh |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bristol Rovers
Thành tích gần đây Tranmere Rovers
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 8 | 2 | 3 | 7 | 26 | T T T H B | |
2 | 13 | 7 | 3 | 3 | 13 | 24 | B T T T T | |
3 | 13 | 7 | 3 | 3 | 10 | 24 | B T T B T | |
4 | 12 | 8 | 0 | 4 | 5 | 24 | T B T T B | |
5 | 13 | 6 | 4 | 3 | 6 | 22 | T B B H B | |
6 | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | H T B T H | |
7 | 13 | 7 | 1 | 5 | 1 | 22 | T B B B T | |
8 | 13 | 6 | 3 | 4 | 3 | 21 | T H T B T | |
9 | 12 | 6 | 2 | 4 | 8 | 20 | B T B T T | |
10 | 13 | 6 | 2 | 5 | 3 | 20 | T H T T B | |
11 | 13 | 6 | 1 | 6 | 1 | 19 | B T T B B | |
12 | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B T B T H | |
13 | 13 | 4 | 6 | 3 | 2 | 18 | H B H T B | |
14 | 13 | 4 | 5 | 4 | 3 | 17 | H B T T T | |
15 | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | T T H H T | |
16 | 13 | 5 | 2 | 6 | -7 | 17 | H T B B B | |
17 | 13 | 3 | 6 | 4 | 0 | 15 | T H B H B | |
18 | 12 | 3 | 5 | 4 | 2 | 14 | B H H B T | |
19 | 13 | 4 | 2 | 7 | -5 | 14 | T T B B B | |
20 | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | T B B B T | |
21 | 13 | 3 | 3 | 7 | -10 | 12 | B B H T T | |
22 | 13 | 3 | 2 | 8 | -16 | 11 | B B T H T | |
23 | 13 | 2 | 3 | 8 | -12 | 9 | B B B H B | |
24 | 13 | 2 | 2 | 9 | -12 | 8 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại