Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
- Jack Hunt
14 - Michael Reindorf (Thay: Jack Hunt)
70 - Sil Swinkels (Thay: Isaac Hutchinson)
70 - Scott Sinclair (Thay: Luke Thomas)
70 - Joel Senior (Thay: Lino Sousa)
70 - Jamie Lindsay (Thay: Ruel Sotiriou)
83 - Chris Martin
85 - Sil Swinkels (Kiến tạo: Matt Butcher)
90+1'
- Callum Connolly
44 - Oliver Norwood
48 - Isaac Olaofe
52 - Kyle Knoyle (Thay: Kyle Wootton)
72 - Sam Cosgrove (Thay: Isaac Olaofe)
73 - Odin Bailey (Thay: Owen Moxon)
73 - Micah Hamilton (Thay: Jack Diamond)
86
Thống kê trận đấu Bristol Rovers vs Stockport County
Diễn biến Bristol Rovers vs Stockport County
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Matt Butcher đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sil Swinkels đã ghi bàn!
Jack Diamond rời sân và được thay thế bởi Micah Hamilton.
Thẻ vàng cho Chris Martin.
Ruel Sotiriou rời sân và được thay thế bởi Jamie Lindsay.
Owen Moxon rời sân và được thay thế bởi Odin Bailey.
Isaac Olaofe rời sân và được thay thế bởi Sam Cosgrove.
Kyle Wootton rời sân và được thay thế bởi Kyle Knoyle.
Lino Sousa rời sân và được thay thế bởi Joel Senior.
Luke Thomas rời sân và được thay thế bởi Scott Sinclair.
Isaac Hutchinson rời sân và được thay thế bởi Sil Swinkels.
Jack Hunt rời sân và được thay thế bởi Michael Reindorf.
V À A A O O O - Isaac Olaofe đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Oliver Norwood.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Callum Connolly.
Thẻ vàng cho Jack Hunt.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Bristol Rovers vs Stockport County
Bristol Rovers (4-2-3-1): Jed Ward (31), Jack Hunt (32), James Wilson (5), Connor Taylor (17), Lino Sousa (3), Grant Ward (8), Matt Butcher (26), Luke Thomas (11), Isaac Hutchinson (19), Ruel Sotiriou (10), Chris Martin (18)
Stockport County (3-4-1-2): Ben Hinchliffe (1), Brad Hills (33), Callum Connolly (16), Ethan Pye (15), Jack Diamond (7), Ibou Touray (3), Owen Moxon (21), Oliver Norwood (26), Will Collar (14), Isaac Olaofe (9), Kyle Wootton (19)
Thay người | |||
70’ | Lino Sousa Joel Senior | 72’ | Kyle Wootton Kyle Knoyle |
70’ | Luke Thomas Scott Sinclair | 73’ | Isaac Olaofe Sam Cosgrove |
70’ | Isaac Hutchinson Sil Swinkels | 73’ | Owen Moxon Odin Bailey |
70’ | Jack Hunt Michael Reindorf | 86’ | Jack Diamond Micah Hamilton |
83’ | Ruel Sotiriou Jamie Lindsay |
Cầu thủ dự bị | |||
Myles Roberts | Corey Addai | ||
Joel Senior | Kyle Knoyle | ||
Taylor Moore | Benony Breki Andresson | ||
Scott Sinclair | Ryan Rydel | ||
Sil Swinkels | Sam Cosgrove | ||
Jamie Lindsay | Odin Bailey | ||
Michael Reindorf | Micah Hamilton |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bristol Rovers
Thành tích gần đây Stockport County
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T | |
3 | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T | |
4 | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T | |
5 | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B | |
6 | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T | |
7 | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B | |
8 | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H | |
9 | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T | |
10 | | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B | |
12 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H | |
15 | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H | |
16 | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B | |
17 | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T | |
18 | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B | |
19 | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H | |
20 | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B | |
21 | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T | |
22 | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B | |
23 | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B | |
24 | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại