ANH ẤY BỎ LỠ - Luke Garbutt thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
![]() Matt Butcher 11 | |
![]() Kadeem Harris 40 | |
![]() Luke Thomas (Thay: Joel Cotterill) 43 | |
![]() Ellis Harrison (Kiến tạo: Alfie Kilgour) 45+3' | |
![]() Kamil Conteh (Thay: Taylor Moore) 46 | |
![]() Luke Garbutt 54 | |
![]() Ossama Ashley 57 | |
![]() Clinton Mola 61 | |
![]() Fabrizio Cavegn 63 | |
![]() Jorge Grant (Thay: Ossama Ashley) 65 | |
![]() Jay Bird (Thay: Benjamin Woodburn) 65 | |
![]() Haji Mnoga 74 | |
![]() Bryant Bilongo (Thay: Joshua McEachran) 81 | |
![]() Josh Austerfield (Thay: Brandon Cooper) 84 | |
![]() Ollie Dewsbury (Thay: Fabrizio Cavegn) 90 | |
![]() Haji Mnoga 90+6' | |
![]() (Pen) Luke Garbutt 90+7' |
Thống kê trận đấu Bristol Rovers vs Salford City


Diễn biến Bristol Rovers vs Salford City


ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Haji Mnoga nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Fabrizio Cavegn rời sân và được thay thế bởi Ollie Dewsbury.
Brandon Cooper rời sân và được thay thế bởi Josh Austerfield.
Joshua McEachran rời sân và được thay thế bởi Bryant Bilongo.

Thẻ vàng cho Haji Mnoga.
Benjamin Woodburn rời sân và được thay thế bởi Jay Bird.
Ossama Ashley rời sân và được thay thế bởi Jorge Grant.

V À A A O O O - Fabrizio Cavegn đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Clinton Mola.

Thẻ vàng cho Ossama Ashley.

Thẻ vàng cho Luke Garbutt.
Taylor Moore rời sân và được thay thế bởi Kamil Conteh.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Alfie Kilgour đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ellis Harrison đã ghi bàn!
Joel Cotterill rời sân và được thay thế bởi Luke Thomas.

Thẻ vàng cho Kadeem Harris.

V À A A O O O - Matt Butcher đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Bristol Rovers vs Salford City
Bristol Rovers (3-5-2): Luke Southwood (1), Taylor Moore (4), Alfie Kilgour (5), Clinton Mola (6), Macauley Southam-Hales (23), Alfie Chang (24), Josh McEachran (20), Joel Cotterill (14), Jack Sparkes (3), Ellis Harrison (19), Fabrizio Cavegn (29)
Salford City (3-1-4-2): Matthew Young (1), Brandon Cooper (15), Adebola Oluwo (22), Luke Garbutt (29), Matt Butcher (18), Haji Mnoga (19), Kallum Cesay (21), Ossama Ashley (4), Kadeem Harris (14), Ben Woodburn (7), Daniel Udoh (23)


Thay người | |||
43’ | Joel Cotterill Luke Thomas | 65’ | Ossama Ashley Jorge Grant |
46’ | Taylor Moore Kamil Conteh | 65’ | Benjamin Woodburn Jay Bird |
81’ | Joshua McEachran Bryant Bilongo | 84’ | Brandon Cooper Josh Austerfield |
90’ | Fabrizio Cavegn Ollie Dewsbury |
Cầu thủ dự bị | |||
Joel Senior | Mark Howard | ||
Luke Thomas | Ollie Turton | ||
Kamil Conteh | Jorge Grant | ||
Bryant Bilongo | Jay Bird | ||
Freddie Issaka | Tom Edwards | ||
Ollie Dewsbury | Josh Austerfield | ||
Kian Hill | Ruben Butt |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bristol Rovers
Thành tích gần đây Salford City
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 7 | 26 | T T T H B |
2 | ![]() | 13 | 7 | 3 | 3 | 13 | 24 | B T T T T |
3 | ![]() | 13 | 7 | 3 | 3 | 10 | 24 | B T T B T |
4 | ![]() | 12 | 8 | 0 | 4 | 5 | 24 | T B T T B |
5 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 6 | 22 | T B B H B |
6 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | H T B T H |
7 | ![]() | 13 | 7 | 1 | 5 | 1 | 22 | T B B B T |
8 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 3 | 21 | T H T B T |
9 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 8 | 20 | B T B T T |
10 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 3 | 20 | T H T T B |
11 | ![]() | 13 | 6 | 1 | 6 | 1 | 19 | B T T B B |
12 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B T B T H |
13 | 13 | 4 | 6 | 3 | 2 | 18 | H B H T B | |
14 | ![]() | 13 | 4 | 5 | 4 | 3 | 17 | H B T T T |
15 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | T T H H T |
16 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -7 | 17 | H T B B B |
17 | ![]() | 13 | 3 | 6 | 4 | 0 | 15 | T H B H B |
18 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 2 | 14 | B H H B T |
19 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -5 | 14 | T T B B B |
20 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | T B B B T |
21 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -10 | 12 | B B H T T |
22 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -16 | 11 | B B T H T |
23 | ![]() | 13 | 2 | 3 | 8 | -12 | 9 | B B B H B |
24 | ![]() | 13 | 2 | 2 | 9 | -12 | 8 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại