Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ruel Sotiriou (Kiến tạo: Chris Martin) 5 | |
![]() Sam Nombe 36 | |
![]() Chris Martin 48 | |
![]() Zak Jules (Kiến tạo: Joe Powell) 52 | |
![]() Promise Omochere (Thay: Lino Sousa) 61 | |
![]() Taylor Moore (Thay: Scott Sinclair) 61 | |
![]() Luke Thomas (Thay: Jed Ward) 62 | |
![]() Sil Swinkels (Kiến tạo: Luke Thomas) 72 | |
![]() Joshua Kayode (Thay: Jonson Clarke-Harris) 84 | |
![]() Matt Butcher 85 | |
![]() Louie Sibley (Thay: Shaun McWilliams) 90 | |
![]() Jack Holmes (Thay: Mallik Wilks) 90 | |
![]() Luke Thomas 90+1' | |
![]() Sam Nombe 90+2' |
Thống kê trận đấu Bristol Rovers vs Rotherham United


Diễn biến Bristol Rovers vs Rotherham United
Mallik Wilks rời sân và được thay thế bởi Jack Holmes.
Shaun McWilliams rời sân và được thay thế bởi Louie Sibley.

V À A A O O O - Sam Nombe đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Luke Thomas.

Thẻ vàng cho Matt Butcher.
Jonson Clarke-Harris rời sân và được thay thế bởi Joshua Kayode.
Luke Thomas đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sil Swinkels đã ghi bàn!
Jed Ward rời sân và được thay thế bởi Luke Thomas.
Scott Sinclair rời sân và được thay thế bởi Taylor Moore.
Lino Sousa rời sân và được thay thế bởi Promise Omochere.
Joe Powell đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Zak Jules đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Chris Martin.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Sam Nombe đã ghi bàn!
Chris Martin đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ruel Sotiriou đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Bristol Rovers vs Rotherham United
Bristol Rovers (4-2-3-1): Jed Ward (31), Jack Hunt (32), James Wilson (5), Sil Swinkels (25), Lino Sousa (3), Grant Ward (8), Matt Butcher (26), Scott Sinclair (7), Isaac Hutchinson (19), Chris Martin (18), Ruel Sotiriou (10)
Rotherham United (4-3-1-2): Dillon Phillips (20), Shaun McWilliams (17), Hakeem Odoffin (22), Zak Jules (16), Reece James (6), Pelly Ruddock Mpanzu (25), Cameron Humphreys (24), Joe Powell (7), Mallik Wilks (12), Jonson Clarke-Harris (9), Sam Nombe (8)


Thay người | |||
61’ | Scott Sinclair Taylor Moore | 84’ | Jonson Clarke-Harris Joshua Kayode |
61’ | Lino Sousa Promise Omochere | 90’ | Shaun McWilliams Louie Sibley |
62’ | Jed Ward Luke Thomas | 90’ | Mallik Wilks Jack Holmes |
Cầu thủ dự bị | |||
Myles Roberts | Cameron Dawson | ||
Joel Senior | Jake Hull | ||
Taylor Moore | Louie Sibley | ||
Promise Omochere | Jack Holmes | ||
Luke Thomas | Joshua Kayode | ||
Jamie Lindsay | Jordan Hugill | ||
Kofi Shaw | Ben Hatton |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bristol Rovers
Thành tích gần đây Rotherham United
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại