Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- James Wilson (Kiến tạo: Matt Butcher)
16 - Luke Thomas
27 - Chris Martin (Thay: Gatlin O'Donkor)
41 - Isaac Hutchinson (Kiến tạo: Grant Ward)
62 - Scott Sinclair (Thay: Luke Thomas)
72 - Ruel Sotiriou (Kiến tạo: Chris Martin)
83 - Romaine Sawyers (Thay: Matt Butcher)
84 - Joel Senior (Thay: Jack Hunt)
84 - Isaac Hutchinson
90+4'
- George Nevett
8 - Mahamadou Susoho
19 - Malik Mothersille (Thay: Abraham Odoh)
46 - Cian Hayes (Thay: Gustav Lindgren)
46 - Hector Kyprianou (Thay: Mahamadou Susoho)
63 - Ryan De Havilland (Thay: Archie Collins)
71 - Jadel Katongo (Thay: George Nevett)
76 - Nicholas Bilokapic
77 - Ricky-Jade Jones
90+1'
Thống kê trận đấu Bristol Rovers vs Peterborough United
Diễn biến Bristol Rovers vs Peterborough United
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Isaac Hutchinson.
V À A A O O O - Ricky-Jade Jones đã ghi bàn!
Jack Hunt rời sân và được thay thế bởi Joel Senior.
Matt Butcher rời sân và được thay thế bởi Romaine Sawyers.
Chris Martin đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ruel Sotiriou đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Nicholas Bilokapic.
George Nevett rời sân và được thay thế bởi Jadel Katongo.
Luke Thomas rời sân và được thay thế bởi Scott Sinclair.
Archie Collins rời sân và được thay thế bởi Ryan De Havilland.
Mahamadou Susoho rời sân và được thay thế bởi Hector Kyprianou.
Grant Ward đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Isaac Hutchinson đã ghi bàn!
Gustav Lindgren rời sân và được thay thế bởi Cian Hayes.
Abraham Odoh rời sân và được thay thế bởi Malik Mothersille.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Gatlin O'Donkor rời sân và được thay thế bởi Chris Martin.
Thẻ vàng cho Luke Thomas.
Thẻ vàng cho Mahamadou Susoho.
Matt Butcher đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - James Wilson đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho George Nevett.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Bristol Rovers vs Peterborough United
Bristol Rovers (4-2-3-1): Josh Griffiths (1), Jack Hunt (32), James Wilson (5), Connor Taylor (17), Lino Sousa (3), Grant Ward (8), Matt Butcher (26), Luke Thomas (11), Isaac Hutchinson (19), Ruel Sotiriou (10), Gatlin O'Donkor (24)
Peterborough United (4-2-3-1): Nicholas Bilokapic (1), Carl Johnston (2), Sam Hughes (25), George Nevett (15), Tayo Edun (14), Mahamadou Susoho (20), Archie Collins (4), Abraham Odoh (10), Chris Conn-Clarke (9), Ricky-Jade Jones (17), Gustav Lindgren (19)
Thay người | |||
41’ | Gatlin O'Donkor Chris Martin | 46’ | Abraham Odoh Malik Mothersille |
72’ | Luke Thomas Scott Sinclair | 46’ | Gustav Lindgren Cian Hayes |
84’ | Jack Hunt Joel Senior | 63’ | Mahamadou Susoho Hector Kyprianou |
84’ | Matt Butcher Romaine Sawyers | 71’ | Archie Collins Ryan De Havilland |
76’ | George Nevett Jadel Katongo |
Cầu thủ dự bị | |||
Matthew Hall | Will Blackmore | ||
Joel Senior | Oscar Wallin | ||
Taylor Moore | Malik Mothersille | ||
Clinton Mola | Ryan De Havilland | ||
Scott Sinclair | Cian Hayes | ||
Romaine Sawyers | Hector Kyprianou | ||
Chris Martin | Jadel Katongo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bristol Rovers
Thành tích gần đây Peterborough United
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T | |
3 | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T | |
4 | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T | |
5 | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B | |
6 | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T | |
7 | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B | |
8 | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H | |
9 | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T | |
10 | | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B | |
12 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H | |
15 | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H | |
16 | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B | |
17 | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T | |
18 | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B | |
19 | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H | |
20 | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B | |
21 | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T | |
22 | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B | |
23 | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B | |
24 | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại