Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Macauley Southam-Hales
7 - Joel Senior (Thay: Macauley Southam-Hales)
54 - Ruel Sotiriou (Thay: Clinton Mola)
54 - Bryant Bilongo (Thay: Joel Senior)
76 - Kamil Conteh (Thay: Alfie Chang)
80 - Kacper Lopata
89
- (og) Alfie Kilgour
8 - Marvin Ekpiteta
45 - Alex Gilbey
74 - Laurence Maguire
83 - Kane Thompson-Sommers (Thay: William Collar)
85 - Rushian Hepburn-Murphy (Thay: Nathaniel Mendez-Laing)
85 - Alex Gilbey (Kiến tạo: Liam Kelly)
90 - Jonathan Leko (Thay: Callum Paterson)
90 - Nathan Thompson (Thay: Aaron Nemane)
90 - Daniel Crowley (Thay: Liam Kelly)
90 - Rushian Hepburn-Murphy (Kiến tạo: Jonathan Leko)
90+3'
Thống kê trận đấu Bristol Rovers vs MK Dons
Diễn biến Bristol Rovers vs MK Dons
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Jonathan Leko đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Rushian Hepburn-Murphy đã ghi bàn!
Liam Kelly rời sân và được thay thế bởi Daniel Crowley.
Aaron Nemane rời sân và được thay thế bởi Nathan Thompson.
Callum Paterson rời sân và được thay thế bởi Jonathan Leko.
Liam Kelly đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Alex Gilbey đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Kacper Lopata.
Nathaniel Mendez-Laing rời sân và Rushian Hepburn-Murphy vào thay.
William Collar rời sân và Kane Thompson-Sommers vào thay.
V À A A O O O - Laurence Maguire đã ghi bàn!
Alfie Chang rời sân và được thay thế bởi Kamil Conteh.
Joel Senior rời sân và được thay thế bởi Bryant Bilongo.
Thẻ vàng cho Alex Gilbey.
Clinton Mola rời sân và được thay thế bởi Ruel Sotiriou.
Macauley Southam-Hales rời sân và được thay thế bởi Joel Senior.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Marvin Ekpiteta.
BÀN THẮNG TỰ ĐÁ - Alfie Kilgour đưa bóng vào lưới nhà!
V À A A O O O - Một cầu thủ của Bristol Rovers đã ghi bàn phản lưới nhà!
Thẻ vàng cho Macauley Southam-Hales.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Bristol Rovers vs MK Dons
Bristol Rovers (3-4-2-1): Brad Young (13), Kacper Łopata (35), Alfie Kilgour (5), Clinton Mola (6), Macauley Southam-Hales (23), Alfie Chang (24), Josh McEachran (20), Jack Sparkes (3), Ellis Harrison (19), Luke Thomas (11), Fabrizio Cavegn (29)
MK Dons (4-3-3): Craig MacGillivray (1), Luke Offord (15), Marvin Ekpiteta (21), Laurence Maguire (23), Jon Mellish (22), Will Collar (18), Liam Kelly (6), Alex Gilbey (8), Aaron Nemane (16), Callum Paterson (13), Nathaniel Mendez-Laing (11)
Thay người | |||
54’ | Bryant Bilongo Joel Senior | 85’ | William Collar Kane Thompson-Sommers |
54’ | Clinton Mola Ruel Sotiriou | 85’ | Nathaniel Mendez-Laing Rushian Hepburn-Murphy |
76’ | Joel Senior Bryant Bilongo | 90’ | Aaron Nemane Nathan Thompson |
80’ | Alfie Chang Kamil Conteh | 90’ | Liam Kelly Dan Crowley |
90’ | Callum Paterson Jonathan Leko |
Cầu thủ dự bị | |||
Joel Senior | Connal Trueman | ||
Taylor Moore | Nathan Thompson | ||
Ruel Sotiriou | Dan Crowley | ||
Kamil Conteh | Jonathan Leko | ||
Ryan Howley | Kane Thompson-Sommers | ||
Bryant Bilongo | Rushian Hepburn-Murphy | ||
Stephan Negru | Jack Sanders |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bristol Rovers
Thành tích gần đây MK Dons
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 8 | 2 | 3 | 7 | 26 | T T T H B | |
2 | 13 | 7 | 3 | 3 | 13 | 24 | B T T T T | |
3 | 13 | 7 | 3 | 3 | 10 | 24 | B T T B T | |
4 | 12 | 8 | 0 | 4 | 5 | 24 | T B T T B | |
5 | 13 | 6 | 4 | 3 | 6 | 22 | T B B H B | |
6 | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | H T B T H | |
7 | 13 | 7 | 1 | 5 | 1 | 22 | T B B B T | |
8 | 13 | 6 | 3 | 4 | 3 | 21 | T H T B T | |
9 | 12 | 6 | 2 | 4 | 8 | 20 | B T B T T | |
10 | 13 | 6 | 2 | 5 | 3 | 20 | T H T T B | |
11 | 13 | 6 | 1 | 6 | 1 | 19 | B T T B B | |
12 | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B T B T H | |
13 | 13 | 4 | 6 | 3 | 2 | 18 | H B H T B | |
14 | 13 | 4 | 5 | 4 | 3 | 17 | H B T T T | |
15 | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | T T H H T | |
16 | 13 | 5 | 2 | 6 | -7 | 17 | H T B B B | |
17 | 13 | 3 | 6 | 4 | 0 | 15 | T H B H B | |
18 | 12 | 3 | 5 | 4 | 2 | 14 | B H H B T | |
19 | 13 | 4 | 2 | 7 | -5 | 14 | T T B B B | |
20 | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | T B B B T | |
21 | 13 | 3 | 3 | 7 | -10 | 12 | B B H T T | |
22 | 13 | 3 | 2 | 8 | -16 | 11 | B B T H T | |
23 | 13 | 2 | 3 | 8 | -12 | 9 | B B B H B | |
24 | 13 | 2 | 2 | 9 | -12 | 8 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại