Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Ruel Sotiriou
32 - Luke Thomas (Thay: Shaqai Forde)
68 - Kamil Conteh (Thay: Joel Cotterill)
73 - Freddie Issaka (Thay: Bryant Bilongo)
73 - Jack Sparkes (Thay: Tom Lockyer)
82 - Ollie Dewsbury (Thay: Ruel Sotiriou)
83
- (Pen) Max Clark
30 - Josh Andrews
31 - Max Clark
54 - Elliott Nevitt
62 - Shadrach Ogie (Thay: Josh Andrews)
76 - Bradley Dack (Thay: Nelson Khumbeni)
77 - Garath McCleary (Thay: Seb Palmer Houlden)
84 - Aaron Rowe (Thay: Elliott Nevitt)
84 - Garath McCleary
90+1' - Robbie McKenzie
90+1'
Thống kê trận đấu Bristol Rovers vs Gillingham
Diễn biến Bristol Rovers vs Gillingham
Tất cả (43)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Robbie McKenzie.
Thẻ vàng cho Garath McCleary.
Elliott Nevitt rời sân và được thay thế bởi Aaron Rowe.
Seb Palmer Houlden rời sân và được thay thế bởi Garath McCleary.
Ruel Sotiriou rời sân và được thay thế bởi Ollie Dewsbury.
Tom Lockyer rời sân và được thay thế bởi Jack Sparkes.
Nelson Khumbeni rời sân và được thay thế bởi Bradley Dack.
Josh Andrews rời sân và được thay thế bởi Shadrach Ogie.
Bryant Bilongo rời sân và được thay thế bởi Freddie Issaka.
Joel Cotterill rời sân và được thay thế bởi Kamil Conteh.
Shaqai Forde rời sân và được thay thế bởi Luke Thomas.
Thẻ vàng cho Elliott Nevitt.
V À A A O O O - Max Clark đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Ruel Sotiriou.
Thẻ vàng cho Josh Andrews.
ANH ẤY BỎ LỠ - Max Clark thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Stephan Negru (Bristol Rovers) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Max Clark (Gillingham) phạm lỗi.
Macauley Southam-Hales (Bristol Rovers) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Phạt góc cho Bristol Rovers. Max Clark là người đã phá bóng ra ngoài.
Cú sút bằng chân phải của Josh Andrews (Gillingham) từ phía bên trái vòng cấm rất gần, nhưng đã đi chệch bên trái sau một pha phản công nhanh.
Cú sút bằng chân phải của Alfie Chang (Bristol Rovers) từ ngoài vòng cấm đã bị chặn lại.
Cú đánh đầu của Tom Lockyer (Bristol Rovers) từ trung tâm vòng cấm đã đi chệch bên trái. Được kiến tạo bởi Joel Cotterill với một quả tạt sau quả phạt góc.
Cú sút bằng chân phải của Fabrizio Cavegn (Bristol Rovers) từ phía bên phải vòng cấm đã bị Jake Turner (Gillingham) cản phá ở góc dưới bên phải. Được kiến tạo bởi Shaq Forde.
Phạt góc cho Bristol Rovers. Jake Turner là người đã phá bóng ra ngoài.
Phạt góc cho Bristol Rovers. Sam Gale là người đã phá bóng ra ngoài.
Phạt góc cho Bristol Rovers. Elliott Nevitt là người đã phá bóng ra ngoài.
Cú đánh đầu của Tom Lockyer (Bristol Rovers) từ trung tâm vòng cấm đã đi quá cao. Được kiến tạo bởi Ruel Sotiriou với một quả tạt sau quả phạt góc.
Phạt góc cho Bristol Rovers. Robbie McKenzie đã phá bóng ra ngoài.
Seb Palmer-Houlden (Gillingham) phạm lỗi.
Alfie Chang (Bristol Rovers) giành được quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Việt vị, Gillingham. Seb Palmer-Houlden đã bị bắt lỗi việt vị.
Việt vị, Gillingham. Josh Andrews đã bị bắt lỗi việt vị.
Cú sút không thành công. Alfie Chang (Bristol Rovers) sút bóng bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm nhưng bóng đi hơi cao sau quả phạt góc.
Phạt góc cho Bristol Rovers. Remeao Hutton đã phá bóng ra ngoài.
Elliott Nevitt (Gillingham) phạm lỗi.
Ruel Sotiriou (Bristol Rovers) giành được quả đá phạt bên cánh trái.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Bristol Rovers vs Gillingham
Bristol Rovers (3-4-2-1): Luke Southwood (1), Stephan Negru (28), Tom Lockyer (12), Clinton Mola (6), Macauley Southam-Hales (23), Joel Cotterill (14), Alfie Chang (24), Bryant Bilongo (27), Shaqai Forde (7), Ruel Sotiriou (10), Fabrizio Cavegn (29)
Gillingham (4-3-1-2): Jake Turner (25), Remeao Hutton (2), Andy Smith (5), Sam Gale (30), Max Clark (3), Ethan Coleman (6), Robbie McKenzie (14), Nelson Khumbeni (27), Elliott Nevitt (20), Seb Palmer-Houlden (12), Josh Andrews (9)
| Thay người | |||
| 68’ | Shaqai Forde Luke Thomas | 76’ | Josh Andrews Shadrach Ogie |
| 73’ | Joel Cotterill Kamil Conteh | 77’ | Nelson Khumbeni Bradley Dack |
| 73’ | Bryant Bilongo Freddie Issaka | 84’ | Seb Palmer Houlden Garath McCleary |
| 82’ | Tom Lockyer Jack Sparkes | 84’ | Elliott Nevitt Aaron Rowe |
| 83’ | Ruel Sotiriou Ollie Dewsbury | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Brad Young | Taite Holtam | ||
Jack Sparkes | Garath McCleary | ||
Taylor Moore | Aaron Rowe | ||
Luke Thomas | Jonny Smith | ||
Kamil Conteh | Sam Vokes | ||
Freddie Issaka | Shadrach Ogie | ||
Ollie Dewsbury | Bradley Dack | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bristol Rovers
Thành tích gần đây Gillingham
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 11 | 2 | 5 | 10 | 35 | B T B T T | |
| 2 | 18 | 10 | 4 | 4 | 7 | 34 | H T H H T | |
| 3 | 18 | 9 | 5 | 4 | 15 | 32 | B H T H T | |
| 4 | 18 | 9 | 4 | 5 | 10 | 31 | T T H B T | |
| 5 | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T T T T B | |
| 6 | 18 | 8 | 5 | 5 | 4 | 29 | B H H T T | |
| 7 | 18 | 9 | 2 | 7 | -1 | 29 | T H B B T | |
| 8 | 18 | 7 | 7 | 4 | 6 | 28 | B T H H H | |
| 9 | 18 | 7 | 7 | 4 | 3 | 28 | H H T H B | |
| 10 | 18 | 7 | 6 | 5 | 7 | 27 | H B T T T | |
| 11 | 18 | 8 | 3 | 7 | 3 | 27 | T T H H B | |
| 12 | 18 | 7 | 5 | 6 | 7 | 26 | B H B H B | |
| 13 | 18 | 7 | 5 | 6 | 1 | 26 | T B H T B | |
| 14 | 18 | 6 | 7 | 5 | 3 | 25 | H H H H H | |
| 15 | 18 | 5 | 8 | 5 | 3 | 23 | H B T H T | |
| 16 | 18 | 5 | 8 | 5 | 3 | 23 | H T H T B | |
| 17 | 18 | 5 | 6 | 7 | -1 | 21 | H H T H T | |
| 18 | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | H H B B H | |
| 19 | 18 | 4 | 5 | 9 | -8 | 17 | T T H H B | |
| 20 | 18 | 4 | 5 | 9 | -13 | 17 | H B T B H | |
| 21 | 18 | 5 | 2 | 11 | -16 | 17 | B B B B B | |
| 22 | 18 | 5 | 2 | 11 | -18 | 17 | T B B T B | |
| 23 | 18 | 4 | 4 | 10 | -11 | 16 | B B H B H | |
| 24 | 18 | 3 | 3 | 12 | -15 | 12 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại