Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Trực tiếp kết quả Bristol Rovers vs Exeter City hôm nay 12-04-2025
Vòng 42 Giải Hạng 3 Anh - Th 7, 12/4 Kết thúc
Bristol Rovers
1 : 2
Exeter City
Hiệp một: 0-0
Tất cả (4)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Hiệp một bắt đầu.
Phạt góc, Bristol Rovers. Ilmari Niskanen phá bóng chịu phạt góc.
Việt vị, Bristol Rovers. Gatlin O'Donkor bị bắt lỗi việt vị.
Bristol Rovers (4-1-4-1): Jed Ward (31), Jack Hunt (32), James Wilson (5), Connor Taylor (17), Sil Swinkels (25), Romaine Sawyers (14), Grant Ward (8), Kofi Shaw (37), Matt Butcher (26), Ruel Sotiriou (10), Gatlin O'Donkor (24)
Exeter City (3-4-3): Joe Whitworth (1), Ed Turns (20), Jack Fitzwater (5), Alex Hartridge (4), Jack McMillan (2), Reece Cole (12), Kevin McDonald (28), Ilmari Niskanen (14), Caleb Watts (17), Sonny Cox (19), Tony Yogane (30)
Cầu thủ dự bị | |||
Matthew Hall | Angus MacDonald | ||
Taylor Moore | Jake Richards | ||
Clinton Mola | Ryan Woods | ||
Scott Sinclair | Edward Francis | ||
Luke Thomas | Vincent Harper | ||
Isaac Hutchinson | Joel Colwill | ||
Ollie Dewsbury | Andrew Oluwabori |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T | |
3 | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T | |
4 | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T | |
5 | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B | |
6 | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T | |
7 | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B | |
8 | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H | |
9 | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T | |
10 | | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B | |
12 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H | |
15 | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H | |
16 | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B | |
17 | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T | |
18 | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B | |
19 | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H | |
20 | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B | |
21 | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T | |
22 | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B | |
23 | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B | |
24 | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
Ngày - 26/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 25/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Hôm nay - 24/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Hôm qua - 23/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 22/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |