Thẻ vàng cho Macauley Southam-Hales.
- Joshua McEachran
16 - Fabrizio Cavegn
28 - Ellis Harrison (Thay: Fabrizio Cavegn)
67 - Joel Cotterill (Thay: Alfie Chang)
68 - Macauley Southam-Hales (Thay: Joel Senior)
90 - Freddie Issaka (Thay: Luke Thomas)
90 - Macauley Southam-Hales
90+1'
- Connor Mahoney (Thay: Niall Canavan)
19 - Isaac Fletcher (Thay: Innes Cameron)
61 - Regan Booty (Thay: Scott Smith)
62 - Charlie Raglan
63 - Connor Mahoney (Kiến tạo: Elliot Newby)
69 - Tyler Walker (Thay: Josh Gordon)
85 - Michael Jordan Williams (Thay: Elliot Newby)
85 - Isaac Fletcher
86 - Regan Booty
89 - Andrew Whing
89
Thống kê trận đấu Bristol Rovers vs Barrow
Diễn biến Bristol Rovers vs Barrow
Tất cả (35)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Luke Thomas rời sân và anh được thay thế bởi Freddie Issaka.
Joel Senior rời sân và anh được thay thế bởi Macauley Southam-Hales.
Thẻ vàng cho Andrew Whing.
Thẻ vàng cho Regan Booty.
Thẻ vàng cho Isaac Fletcher.
Elliot Newby rời sân và anh được thay thế bởi Michael Jordan Williams.
Josh Gordon rời sân và anh được thay thế bởi Tyler Walker.
Elliot Newby đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Connor Mahoney ghi bàn!
Alfie Chang rời sân và được thay thế bởi Joel Cotterill.
Fabrizio Cavegn rời sân và được thay thế bởi Ellis Harrison.
Thẻ vàng cho Charlie Raglan.
Scott Smith rời sân và được thay thế bởi Regan Booty.
Innes Cameron rời sân và được thay thế bởi Isaac Fletcher.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Fabrizio Cavegn ghi bàn!
Niall Canavan rời sân và được thay thế bởi Connor Mahoney.
V À A A O O O - Joshua McEachran ghi bàn!
Lỗi của Charlie Raglan (Barrow).
Promise Omochere (Bristol Rovers) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Cú sút bị chặn lại. Luke Thomas (Bristol Rovers) sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị chặn lại.
Phạt góc cho Bristol Rovers. Jack Earing là người đã phá bóng.
Lỗi của Elliot Newby (Barrow).
Promise Omochere (Bristol Rovers) giành được quả đá phạt ở cánh trái.
Lỗi của Elliot Newby (Barrow).
Jack Sparkes (Bristol Rovers) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Scott Smith (Barrow) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Lỗi của Fabrizio Cavegn (Bristol Rovers).
Elliot Newby (Barrow) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Lỗi của Promise Omochere (Bristol Rovers).
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Bristol Rovers vs Barrow
Bristol Rovers (4-3-3): Luke Southwood (1), Joel Senior (2), Kacper Łopata (35), Alfie Kilgour (5), Jack Sparkes (3), Alfie Chang (24), Josh McEachran (20), Kamil Conteh (22), Luke Thomas (11), Fabrizio Cavegn (29), Promise Omochere (9)
Barrow (3-4-2-1): Wyll Stanway (1), Charlie Raglan (5), Niall Canavan (6), Lewis Shipley (3), Elliot Newby (11), Jack Earing (21), Scott Smith (8), Ben Jackson (7), Tom Barkhuizen (29), Josh Gordon (25), Innes Cameron (18)
| Thay người | |||
| 67’ | Fabrizio Cavegn Ellis Harrison | 19’ | Niall Canavan Connor Mahoney |
| 68’ | Alfie Chang Joel Cotterill | 61’ | Innes Cameron Isaac Fletcher |
| 90’ | Joel Senior Macauley Southam-Hales | 62’ | Scott Smith Regan Booty |
| 90’ | Luke Thomas Freddie Issaka | 85’ | Elliot Newby MJ Williams |
| 85’ | Josh Gordon Tyler Walker | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Taylor Moore | Benjamin Harry Winterbottom | ||
Joel Cotterill | MJ Williams | ||
Ellis Harrison | Regan Booty | ||
Macauley Southam-Hales | Isaac Fletcher | ||
Bryant Bilongo | Connor Mahoney | ||
Freddie Issaka | Tyler Walker | ||
Ollie Dewsbury | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bristol Rovers
Thành tích gần đây Barrow
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 11 | 2 | 5 | 10 | 35 | B T B T T | |
| 2 | 18 | 10 | 4 | 4 | 7 | 34 | H T H H T | |
| 3 | 18 | 9 | 5 | 4 | 15 | 32 | B H T H T | |
| 4 | 18 | 9 | 4 | 5 | 10 | 31 | T T H B T | |
| 5 | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T T T T B | |
| 6 | 18 | 8 | 5 | 5 | 4 | 29 | B H H T T | |
| 7 | 18 | 9 | 2 | 7 | -1 | 29 | T H B B T | |
| 8 | 18 | 7 | 7 | 4 | 6 | 28 | B T H H H | |
| 9 | 18 | 7 | 7 | 4 | 3 | 28 | H H T H B | |
| 10 | 18 | 7 | 6 | 5 | 7 | 27 | H B T T T | |
| 11 | 18 | 8 | 3 | 7 | 3 | 27 | T T H H B | |
| 12 | 18 | 7 | 5 | 6 | 7 | 26 | B H B H B | |
| 13 | 18 | 7 | 5 | 6 | 1 | 26 | T B H T B | |
| 14 | 18 | 6 | 7 | 5 | 3 | 25 | H H H H H | |
| 15 | 18 | 5 | 8 | 5 | 3 | 23 | H B T H T | |
| 16 | 18 | 5 | 8 | 5 | 3 | 23 | H T H T B | |
| 17 | 18 | 5 | 6 | 7 | -1 | 21 | H H T H T | |
| 18 | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | H H B B H | |
| 19 | 18 | 4 | 5 | 9 | -8 | 17 | T T H H B | |
| 20 | 18 | 4 | 5 | 9 | -13 | 17 | H B T B H | |
| 21 | 18 | 5 | 2 | 11 | -16 | 17 | B B B B B | |
| 22 | 18 | 5 | 2 | 11 | -18 | 17 | T B B T B | |
| 23 | 18 | 4 | 4 | 10 | -11 | 16 | B B H B H | |
| 24 | 18 | 3 | 3 | 12 | -15 | 12 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại