Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Gatlin O'Donkor (Kiến tạo: Grant Ward)
42 - Isaac Hutchinson (Kiến tạo: James Wilson)
52 - James Wilson
66 - Chris Martin (Thay: Scott Sinclair)
71 - Ruel Sotiriou (Thay: Isaac Hutchinson)
71 - Clinton Mola (Thay: Gatlin O'Donkor)
76 - Ruel Sotiriou (Kiến tạo: James Wilson)
85 - Jamie Lindsay (Thay: Luke Thomas)
87 - Joel Senior (Thay: Romaine Sawyers)
87
- Stephen Humphrys (Thay: Davis Keillor-Dunn)
46 - Kelechi Nwakali (Thay: Luca Connell)
55 - Neil Farrugia (Thay: Georgie Gent)
55 - Josh Earl (Kiến tạo: Corey O'Keeffe)
67 - Kyran Lofthouse (Thay: Corey O'Keeffe)
79 - Sam Cosgrove (Thay: Max Watters)
79
Thống kê trận đấu Bristol Rovers vs Barnsley
Diễn biến Bristol Rovers vs Barnsley
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Romaine Sawyers rời sân và được thay thế bởi Joel Senior.
Luke Thomas rời sân và được thay thế bởi Jamie Lindsay.
James Wilson đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ruel Sotiriou đã ghi bàn!
Max Watters rời sân và được thay thế bởi Sam Cosgrove.
Corey O'Keeffe rời sân và được thay thế bởi Kyran Lofthouse.
Gatlin O'Donkor rời sân và được thay thế bởi Clinton Mola.
Isaac Hutchinson rời sân và được thay thế bởi Ruel Sotiriou.
Scott Sinclair rời sân và được thay thế bởi Chris Martin.
Corey O'Keeffe đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Josh Earl đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho James Wilson.
Georgie Gent rời sân và được thay thế bởi Neil Farrugia.
Luca Connell rời sân và được thay thế bởi Kelechi Nwakali.
James Wilson đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Isaac Hutchinson đã ghi bàn!
Davis Keillor-Dunn rời sân và được thay thế bởi Stephen Humphrys.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Grant Ward đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Gatlin O'Donkor ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Bristol Rovers vs Barnsley
Bristol Rovers (4-2-3-1): Josh Griffiths (1), Taylor Moore (4), James Wilson (5), Connor Taylor (17), Lino Sousa (3), Romaine Sawyers (14), Grant Ward (8), Scott Sinclair (7), Isaac Hutchinson (19), Luke Thomas (11), Gatlin O'Donkor (24)
Barnsley (3-5-2): Ben Killip (23), Maël de Gevigney (6), Marc Roberts (4), Josh Earl (32), Corey O'Keeffe (7), Adam Phillips (8), Luca Connell (48), Jon Russell (3), Georgie Gent (17), Max Watters (36), Davis Keillor-Dunn (40)
Thay người | |||
71’ | Scott Sinclair Chris Martin | 46’ | Davis Keillor-Dunn Stephen Humphrys |
71’ | Isaac Hutchinson Ruel Sotiriou | 55’ | Georgie Gent Neil Farrugia |
76’ | Gatlin O'Donkor Clinton Mola | 55’ | Luca Connell Kelechi Nwakali |
87’ | Luke Thomas Jamie Lindsay | 79’ | Max Watters Sam Cosgrove |
87’ | Romaine Sawyers Joel Senior | 79’ | Corey O'Keeffe Kyran Lofthouse |
Cầu thủ dự bị | |||
Matthew Hall | Sam Cosgrove | ||
Shaqai Forde | Neil Farrugia | ||
Jamie Lindsay | Stephen Humphrys | ||
Chris Martin | Kyran Lofthouse | ||
Clinton Mola | Conor McCarthy | ||
Joel Senior | Kelechi Nwakali | ||
Ruel Sotiriou | Donovan Pines |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bristol Rovers
Thành tích gần đây Barnsley
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T | |
3 | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T | |
4 | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T | |
5 | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B | |
6 | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T | |
7 | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B | |
8 | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H | |
9 | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T | |
10 | | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B | |
12 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H | |
15 | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H | |
16 | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B | |
17 | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T | |
18 | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B | |
19 | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H | |
20 | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B | |
21 | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T | |
22 | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B | |
23 | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B | |
24 | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại