Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Rob Dickie (Kiến tạo: Anis Mehmeti) 4 | |
Emil Riis Jakobsen (Kiến tạo: Anis Mehmeti) 31 | |
Ross McCrorie 49 | |
Adam Randell 52 | |
Mark Sykes (Thay: Ross McCrorie) 59 | |
Jason Knight (Thay: Emil Riis Jakobsen) 59 | |
Goncalo Franco (Thay: Marko Stamenic) 66 | |
Zeidane Inoussa (Thay: Ji-Sung Eom) 66 | |
Zan Vipotnik (Thay: Liam Cullen) 66 | |
Ricardo Santos (Thay: Ishe Samuels-Smith) 68 | |
Yu Hirakawa (Thay: Scott Twine) 73 | |
Haydon Roberts (Thay: Neto Borges) 73 | |
Jay Fulton (Thay: Josh Key) 78 | |
Yu Hirakawa (Kiến tạo: Anis Mehmeti) 82 | |
Fally Mayulu (Thay: Sinclair Armstrong) 84 |
Thống kê trận đấu Bristol City vs Swansea


Diễn biến Bristol City vs Swansea
Sinclair Armstrong rời sân và được thay thế bởi Fally Mayulu.
Anis Mehmeti đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yu Hirakawa đã ghi bàn!
Josh Key rời sân và được thay thế bởi Jay Fulton.
Neto Borges rời sân và được thay thế bởi Haydon Roberts.
Scott Twine rời sân và được thay thế bởi Yu Hirakawa.
Ishe Samuels-Smith rời sân và được thay thế bởi Ricardo Santos.
Liam Cullen rời sân và được thay thế bởi Zan Vipotnik.
Ji-Sung Eom rời sân và được thay thế bởi Zeidane Inoussa.
Marko Stamenic rời sân và được thay thế bởi Goncalo Franco.
Emil Riis Jakobsen rời sân và được thay thế bởi Jason Knight.
Ross McCrorie rời sân và được thay thế bởi Mark Sykes.
Thẻ vàng cho Adam Randell.
Thẻ vàng cho Ross McCrorie.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Anis Mehmeti đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Emil Riis Jakobsen đã ghi bàn!
Anis Mehmeti đã cung cấp đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Rob Dickie đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Bristol City vs Swansea
Bristol City (3-5-2): Radek Vítek (23), George Tanner (19), Rob Dickie (16), Zak Vyner (14), Ross McCrorie (2), Scott Twine (10), Adam Randell (4), Anis Mehmeti (11), Neto Borges (21), Sinclair Armstrong (30), Emil Riis (18)
Swansea (4-2-3-1): Lawrence Vigouroux (22), Josh Key (2), Kaelan Casey (26), Cameron Burgess (15), Ishé Samuels-Smith (16), Marko Stamenic (6), Ethan Galbraith (30), Ronald (35), Liam Cullen (20), Eom Ji-Sung (10), Adam Idah (33)


| Thay người | |||
| 59’ | Emil Riis Jakobsen Jason Knight | 66’ | Marko Stamenic Goncalo Franco |
| 59’ | Ross McCrorie Mark Sykes | 66’ | Liam Cullen Žan Vipotnik |
| 73’ | Neto Borges Haydon Roberts | 66’ | Ji-Sung Eom Zeidane Inoussa |
| 73’ | Scott Twine Yu Hirakawa | 78’ | Josh Key Jay Fulton |
| 84’ | Sinclair Armstrong Fally Mayulu | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Cameron Pring | Andy Fisher | ||
Jason Knight | Ricardo Santos | ||
Mark Sykes | Jay Fulton | ||
Max O'Leary | Melker Widell | ||
Haydon Roberts | Malick Yalcouyé | ||
Elijah Morrison | Goncalo Franco | ||
Yu Hirakawa | Žan Vipotnik | ||
Fally Mayulu | Manuel Benson | ||
Olly Thomas | Zeidane Inoussa | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Luke McNally Không xác định | Josh Tymon Kỷ luật | ||
Max Bird Chấn thương bắp chân | Ben Cabango Kỷ luật | ||
Joe Williams Chấn thương mắt cá | |||
Nhận định Bristol City vs Swansea
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bristol City
Thành tích gần đây Swansea
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 12 | 4 | 1 | 30 | 40 | ||
| 2 | 17 | 9 | 3 | 5 | 13 | 30 | ||
| 3 | 17 | 8 | 6 | 3 | 4 | 30 | ||
| 4 | 17 | 8 | 4 | 5 | -4 | 28 | ||
| 5 | 17 | 7 | 6 | 4 | 11 | 27 | ||
| 6 | 17 | 7 | 6 | 4 | 5 | 27 | ||
| 7 | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | ||
| 8 | 17 | 7 | 5 | 5 | 1 | 26 | ||
| 9 | 17 | 7 | 4 | 6 | 6 | 25 | ||
| 10 | 17 | 6 | 7 | 4 | 3 | 25 | ||
| 11 | 17 | 7 | 4 | 6 | -1 | 25 | ||
| 12 | 17 | 7 | 4 | 6 | -4 | 25 | ||
| 13 | 17 | 6 | 6 | 5 | 4 | 24 | ||
| 14 | 17 | 6 | 6 | 5 | 2 | 24 | ||
| 15 | 17 | 6 | 6 | 5 | 0 | 24 | ||
| 16 | 17 | 6 | 5 | 6 | -3 | 23 | ||
| 17 | 17 | 6 | 4 | 7 | -3 | 22 | ||
| 18 | 16 | 6 | 1 | 9 | -5 | 19 | ||
| 19 | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | ||
| 20 | 17 | 4 | 5 | 8 | -8 | 17 | ||
| 21 | 17 | 4 | 5 | 8 | -9 | 17 | ||
| 22 | 17 | 5 | 1 | 11 | -9 | 16 | ||
| 23 | 17 | 2 | 4 | 11 | -12 | 10 | ||
| 24 | 17 | 1 | 5 | 11 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
