Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Yu Hirakawa (Thay: George Tanner)
46 - Cameron Pring
48 - Rob Dickie
55 - Scott Twine (Thay: Joe Williams)
72 - Anis Mehmeti (Thay: Max Bird)
72 - Ross McCrorie
76 - Marcus McGuane (Thay: George Earthy)
81 - Haydon Roberts (Thay: Ross McCrorie)
90
- Trai Hume
7 - Eliezer Mayenda
31 - Salis Abdul Samed (Thay: Enzo Le Fee)
61 - Jobe Bellingham (Thay: Chris Rigg)
61 - Wilson Isidor (Thay: Patrick Roberts)
61 - Anthony Patterson
66 - Alan Browne (Thay: Eliezer Mayenda)
77 - Leo Hjelde
80 - Joseph Anderson (Thay: Leo Hjelde)
82 - Joseph Anderson
89
Thống kê trận đấu Bristol City vs Sunderland
Diễn biến Bristol City vs Sunderland
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Ross McCrorie rời sân và được thay thế bởi Haydon Roberts.
Thẻ vàng cho Joseph Anderson.
Leo Hjelde rời sân và được thay thế bởi Joseph Anderson.
George Earthy rời sân và được thay thế bởi Marcus McGuane.
Thẻ vàng cho Leo Hjelde.
Eliezer Mayenda rời sân và được thay thế bởi Alan Browne.
V À A A O O O - Ross McCrorie đã ghi bàn!
Max Bird rời sân và được thay thế bởi Anis Mehmeti.
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Joe Williams rời sân và được thay thế bởi Scott Twine.
Thẻ vàng cho Anthony Patterson.
Patrick Roberts rời sân và được thay thế bởi Wilson Isidor.
Chris Rigg rời sân và được thay thế bởi Jobe Bellingham.
Enzo Le Fee rời sân và được thay thế bởi Salis Abdul Samed.
V À A A O O O - Rob Dickie ghi bàn!
Thẻ vàng cho Cameron Pring.
George Tanner rời sân và được thay thế bởi Yu Hirakawa.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Eliezer Mayenda đã ghi bàn!
V À A A O O O Sunderland ghi bàn.
TRAI HUME BỊ ĐUỔI! - Trai Hume nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Ashton Gate, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Bristol City vs Sunderland
Bristol City (3-4-2-1): Max O'Leary (1), George Tanner (19), Rob Dickie (16), Zak Vyner (14), Ross McCrorie (2), Joe Williams (8), Jason Knight (12), Cameron Pring (3), Max Bird (6), George Earthy (40), Nahki Wells (21)
Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Chris Mepham (26), Luke O'Nien (13), Leo Hjelde (33), Dan Neil (4), Chris Rigg (11), Patrick Roberts (10), Enzo Le Fée (28), Tom Watson (40), Eliezer Mayenda (12)
Thay người | |||
46’ | George Tanner Yu Hirakawa | 61’ | Chris Rigg Jobe Bellingham |
72’ | Joe Williams Scott Twine | 61’ | Enzo Le Fee Salis Abdul Samed |
72’ | Max Bird Anis Mehmeti | 61’ | Patrick Roberts Wilson Isidor |
81’ | George Earthy Marcus McGuane | 77’ | Eliezer Mayenda Alan Browne |
90’ | Ross McCrorie Haydon Roberts | 82’ | Leo Hjelde Joe Anderson |
Cầu thủ dự bị | |||
Yu Hirakawa | Simon Moore | ||
Stefan Bajic | Joe Anderson | ||
Haydon Roberts | Jobe Bellingham | ||
Scott Twine | Salis Abdul Samed | ||
Anis Mehmeti | Ben Middlemas | ||
Marcus McGuane | Milan Aleksic | ||
Elijah Morrison | Wilson Isidor | ||
Sam Bell | Harrison Jones | ||
Sinclair Armstrong | Alan Browne |
Nhận định Bristol City vs Sunderland
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bristol City
Thành tích gần đây Sunderland
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H | |
17 | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H | |
18 | | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H | |
20 | | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại