Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Anis Mehmeti
33 - Sinclair Armstrong (Thay: Emil Riis)
53 - Sinclair Armstrong (Thay: Emil Riis Jakobsen)
53 - Scott Twine
57 - Scott Twine
64 - Radek Vitek
70 - Ross McCrorie (Thay: Mark Sykes)
72 - Leo Pecover (Thay: Scott Twine)
72 - Yu Hirakawa (Thay: Anis Mehmeti)
90 - Haydon Roberts (Thay: Robert Atkinson)
90
- Adam Armstrong (Kiến tạo: Shea Charles)
30 - Ryan Manning (Thay: Shea Charles)
65 - Tom Fellows (Thay: Ryan Fraser)
65 - Ryan Manning (Thay: Welington)
65 - Jay Robinson (Thay: Cameron Archer)
66 - Damion Downs (Thay: Caspar Jander)
78 - Taylor Harwood-Bellis
83 - Tom Fellows
90+5'
Thống kê trận đấu Bristol City vs Southampton
Diễn biến Bristol City vs Southampton
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Tom Fellows.
Robert Atkinson rời sân và được thay thế bởi Haydon Roberts.
Anis Mehmeti rời sân và được thay thế bởi Yu Hirakawa.
Thẻ vàng cho Taylor Harwood-Bellis.
Caspar Jander rời sân và được thay thế bởi Damion Downs.
Scott Twine rời sân và được thay thế bởi Leo Pecover.
Mark Sykes rời sân và được thay thế bởi Ross McCrorie.
Thẻ vàng cho Radek Vitek.
Cameron Archer rời sân và được thay thế bởi Jay Robinson.
Ryan Fraser rời sân và được thay thế bởi Tom Fellows.
Shea Charles rời sân và được thay thế bởi Ryan Manning.
V À A A O O O - Scott Twine đã ghi bàn!
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
V À A A O O O - Scott Twine đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Emil Riis Jakobsen rời sân và được thay thế bởi Sinclair Armstrong.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Anis Mehmeti đã ghi bàn!
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Shea Charles đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Adam Armstrong đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân Ashton Gate, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Bristol City vs Southampton
Bristol City (3-4-2-1): Radek Vítek (23), George Tanner (19), Rob Dickie (16), Robert Atkinson (5), Mark Sykes (17), Adam Randell (4), Zak Vyner (14), Neto Borges (21), Scott Twine (10), Anis Mehmeti (11), Emil Riis (18)
Southampton (3-4-3): Alex McCarthy (1), Ronnie Edwards (12), Nathan Wood (15), Taylor Harwood-Bellis (6), Ryan Fraser (26), Shea Charles (24), Caspar Jander (20), Welington (34), Léo Scienza (13), Cameron Archer (19), Adam Armstrong (9)
| Thay người | |||
| 53’ | Emil Riis Jakobsen Sinclair Armstrong | 65’ | Welington Ryan Manning |
| 72’ | Mark Sykes Ross McCrorie | 65’ | Ryan Fraser Tom Fellows |
| 72’ | Scott Twine Leo Pecover | 66’ | Cameron Archer Jay Robinson |
| 90’ | Robert Atkinson Haydon Roberts | 78’ | Caspar Jander Damion Downs |
| 90’ | Anis Mehmeti Yu Hirakawa | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ross McCrorie | Gavin Bazunu | ||
Max O'Leary | Ryan Manning | ||
Haydon Roberts | Jack Stephens | ||
Leo Pecover | Joshua Quarshie | ||
Elijah Morrison | Flynn Downes | ||
Yu Hirakawa | Finn Azaz | ||
Fally Mayulu | Tom Fellows | ||
Ephraim Yeboah | Damion Downs | ||
Sinclair Armstrong | Jay Robinson | ||
| Chấn thương và thẻ phạt | |||
Cameron Pring Chấn thương mắt cá | |||
Luke McNally Không xác định | |||
Max Bird Chấn thương bắp chân | |||
Jason Knight Không xác định | |||
Joe Williams Chấn thương mắt cá | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bristol City
Thành tích gần đây Southampton
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 18 | 13 | 4 | 1 | 32 | 43 | |
| 2 | | 18 | 9 | 6 | 3 | 5 | 33 | |
| 3 | | 18 | 9 | 4 | 5 | -3 | 31 | |
| 4 | | 18 | 9 | 3 | 6 | 12 | 30 | |
| 5 | | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | |
| 6 | | 18 | 8 | 5 | 5 | 6 | 29 | |
| 7 | | 18 | 8 | 4 | 6 | 7 | 28 | |
| 8 | | 18 | 8 | 4 | 6 | 0 | 28 | |
| 9 | | 17 | 7 | 6 | 4 | 11 | 27 | |
| 10 | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | ||
| 11 | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | ||
| 12 | | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | |
| 13 | | 18 | 7 | 4 | 7 | -6 | 25 | |
| 14 | | 18 | 6 | 6 | 6 | 3 | 24 | |
| 15 | | 18 | 6 | 6 | 6 | 1 | 24 | |
| 16 | | 18 | 6 | 6 | 6 | -1 | 24 | |
| 17 | 18 | 6 | 5 | 7 | -5 | 23 | ||
| 18 | | 17 | 6 | 2 | 9 | -5 | 20 | |
| 19 | | 18 | 6 | 1 | 11 | -8 | 19 | |
| 20 | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | ||
| 21 | | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | |
| 22 | 18 | 4 | 5 | 9 | -10 | 17 | ||
| 23 | | 18 | 3 | 4 | 11 | -10 | 13 | |
| 24 | | 18 | 1 | 5 | 12 | -22 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại