Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mark Sykes 29 | |
![]() Emil Riis Jakobsen (Kiến tạo: Neto Borges) 32 | |
![]() Anis Mehmeti 48 | |
![]() Richard Kone 51 | |
![]() Ross McCrorie (Thay: Mark Sykes) 55 | |
![]() Harvey Vale (Thay: Koki Saito) 65 | |
![]() Paul Smyth (Thay: Karamoko Dembele) 65 | |
![]() Richard Kone 66 | |
![]() Yu Hirakawa (Thay: Scott Twine) 67 | |
![]() Sinclair Armstrong (Thay: Emil Riis Jakobsen) 68 | |
![]() Zak Vyner 73 | |
![]() Rayan Kolli (Thay: Richard Kone) 83 | |
![]() Paul Smyth (Kiến tạo: Jimmy Dunne) 84 | |
![]() Fally Mayulu (Thay: George Tanner) 86 | |
![]() Robert Atkinson 89 | |
![]() Michael Frey (Thay: Rumarn Burrell) 90 | |
![]() Yu Hirakawa 90+5' |
Thống kê trận đấu Bristol City vs QPR


Diễn biến Bristol City vs QPR
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

Thẻ vàng cho Yu Hirakawa.
Rumarn Burrell rời sân và được thay thế bởi Michael Frey.

Thẻ vàng cho Robert Atkinson.
George Tanner rời sân và được thay thế bởi Fally Mayulu.
Jimmy Dunne đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Paul Smyth đã ghi bàn!
Richard Kone rời sân và được thay thế bởi Rayan Kolli.

Thẻ vàng cho Zak Vyner.
Emil Riis Jakobsen rời sân và được thay thế bởi Sinclair Armstrong.
Scott Twine rời sân và được thay thế bởi Yu Hirakawa.

V À A A O O O - Richard Kone đã ghi bàn!
Karamoko Dembele rời sân và được thay thế bởi Paul Smyth.
Koki Saito rời sân và được thay thế bởi Harvey Vale.
Mark Sykes rời sân và được thay thế bởi Ross McCrorie.

Thẻ vàng cho Richard Kone.

Thẻ vàng cho Anis Mehmeti.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Neto Borges đã kiến tạo cho bàn thắng này.
Đội hình xuất phát Bristol City vs QPR
Bristol City (3-5-2): Radek Vítek (23), George Tanner (19), Rob Dickie (16), Robert Atkinson (5), Mark Sykes (17), Emil Riis (18), Scott Twine (10), Zak Vyner (14), Neto Borges (21), Adam Randell (4), Anis Mehmeti (11)
QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Liam Morrison (4), Steve Cook (5), Esquerdinha (28), Jonathan Varane (40), Nicolas Madsen (24), Karamoko Dembélé (7), Richard Kone (22), Koki Saito (14), Rumarn Burrell (16)


Thay người | |||
55’ | Mark Sykes Ross McCrorie | 65’ | Karamoko Dembele Paul Smyth |
67’ | Scott Twine Yu Hirakawa | 65’ | Koki Saito Harvey Vale |
68’ | Emil Riis Jakobsen Sinclair Armstrong | 83’ | Richard Kone Rayan Kolli |
86’ | George Tanner Fally Mayulu | 90’ | Rumarn Burrell Michael Frey |
Cầu thủ dự bị | |||
Ross McCrorie | Ben Hamer | ||
Joe Lumley | Kealey Adamson | ||
Haydon Roberts | Kieran Morgan | ||
Leo Pecover | Paul Smyth | ||
Elijah Morrison | Rayan Kolli | ||
Yu Hirakawa | Michael Frey | ||
Fally Mayulu | Sam Field | ||
Harry Cornick | 1 | ||
Sinclair Armstrong | Harvey Vale |
Tình hình lực lượng | |||
Max O'Leary Chấn thương mắt cá | Jake Clarke-Salter Chấn thương hông | ||
Luke McNally Không xác định | Ilias Chair Va chạm | ||
Cameron Pring Chấn thương mắt cá | Kwame Poku Chấn thương gân kheo | ||
Max Bird Chấn thương bắp chân | |||
Joe Williams Chấn thương mắt cá |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bristol City
Thành tích gần đây QPR
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | |
23 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại