Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Anis Mehmeti (Thay: Max Bird)
57 - George Earthy (Thay: Scott Twine)
57 - Haydon Roberts (Thay: George Tanner)
57 - Ross McCrorie (Kiến tạo: Nahki Wells)
69 - Ross McCrorie (Kiến tạo: Jason Knight)
74 - Marcus McGuane (Thay: Joe Williams)
80 - Sinclair Armstrong (Thay: Nahki Wells)
84 - Ross McCrorie
90+1' - Haydon Roberts
90+6'
- Ryan Ledson
22 - Emil Riis Jakobsen (Kiến tạo: Robert Brady)
28 - Robert Brady
32 - Kaine Kesler-Hayden
50 - Milutin Osmajic (Kiến tạo: Ben Whiteman)
60 - Theo Mawene
61 - Stefan Thordarson (Thay: Ryan Ledson)
72 - Sam Greenwood (Thay: Milutin Osmajic)
78 - Ched Evans (Thay: Robert Brady)
84
Thống kê trận đấu Bristol City vs Preston North End
Diễn biến Bristol City vs Preston North End
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Haydon Roberts.
Thẻ vàng cho Ross McCrorie.
Nahki Wells rời sân và được thay thế bởi Sinclair Armstrong.
Robert Brady rời sân và được thay thế bởi Ched Evans.
Joe Williams rời sân và được thay thế bởi Marcus McGuane.
Milutin Osmajic rời sân và được thay thế bởi Sam Greenwood.
Jason Knight đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ross McCrorie ghi bàn!
Ryan Ledson rời sân và được thay thế bởi Stefan Thordarson.
Nahki Wells đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ross McCrorie ghi bàn!
Thẻ vàng cho Theo Mawene.
Ben Whiteman đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Milutin Osmajic ghi bàn!
George Tanner rời sân và được thay thế bởi Haydon Roberts.
Scott Twine rời sân và được thay thế bởi George Earthy.
Max Bird rời sân và được thay thế bởi Anis Mehmeti.
Thẻ vàng cho Kaine Kesler-Hayden.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Robert Brady.
Robert Brady đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Emil Riis Jakobsen đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ryan Ledson.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Ashton Gate, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát Bristol City vs Preston North End
Bristol City (3-4-2-1): Max O'Leary (1), George Tanner (19), Zak Vyner (14), Rob Dickie (16), Yu Hirakawa (7), Jason Knight (12), Joe Williams (8), Ross McCrorie (2), Max Bird (6), Scott Twine (10), Nahki Wells (21)
Preston North End (3-5-2): David Cornell (13), Jordan Storey (14), Liam Lindsay (6), Lewis Gibson (19), Kaine Kesler-Hayden (29), Ryan Ledson (18), Ben Whiteman (4), Robbie Brady (11), Andrew Hughes (16), Emil Riis (9), Milutin Osmajić (28)
Thay người | |||
57’ | Scott Twine George Earthy | 72’ | Ryan Ledson Stefán Teitur Thórdarson |
57’ | George Tanner Haydon Roberts | 78’ | Milutin Osmajic Sam Greenwood |
57’ | Max Bird Anis Mehmeti | 84’ | Robert Brady Ched Evans |
80’ | Joe Williams Marcus McGuane | ||
84’ | Nahki Wells Sinclair Armstrong |
Cầu thủ dự bị | |||
George Earthy | Stefán Teitur Thórdarson | ||
Marcus McGuane | Li-Bau Stowell | ||
Haydon Roberts | Ryan Porteous | ||
Stefan Bajic | Jayden Meghoma | ||
Anis Mehmeti | Patrick Bauer | ||
Elijah Morrison | Sam Greenwood | ||
Sam Bell | Theo Mawene | ||
Sinclair Armstrong | Ched Evans |
Nhận định Bristol City vs Preston North End
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bristol City
Thành tích gần đây Preston North End
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H | |
17 | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H | |
18 | | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H | |
20 | | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại