Thứ Sáu, 23/05/2025
Victor Palsson
32
Scott Twine (Kiến tạo: Anis Mehmeti)
57
Andre Gray (Thay: Ryan Hardie)
59
Michael Obafemi (Thay: Frederick Issaka)
59
Michael Obafemi (Thay: Freddie Issaka)
60
Anis Mehmeti
62
Nahki Wells
66
Daniel Grimshaw
66
George Earthy (Thay: Scott Twine)
67
Anis Mehmeti (Kiến tạo: Nahki Wells)
70
Sinclair Armstrong (Thay: Nahki Wells)
75
Caleb Roberts (Thay: Jordan Houghton)
80
Samuel Bell (Thay: Yu Hirakawa)
88
Adam Forshaw
89
Sinclair Armstrong (Kiến tạo: Max Bird)
90

Thống kê trận đấu Bristol City vs Plymouth Argyle

số liệu thống kê
Bristol City
Bristol City
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
66 Kiểm soát bóng 34
7 Phạm lỗi 16
14 Ném biên 27
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 2
7 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 8
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bristol City vs Plymouth Argyle

Tất cả (25)
90+3'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90'

Max Bird là người kiến tạo cho bàn thắng.

90' G O O O A A A L - Sinclair Armstrong đã trúng đích!

G O O O A A A L - Sinclair Armstrong đã trúng đích!

89' Thẻ vàng cho Adam Forshaw.

Thẻ vàng cho Adam Forshaw.

90' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

88'

Yu Hirakawa rời sân và được thay thế bởi Samuel Bell.

80'

Jordan Houghton rời sân và được thay thế bởi Caleb Roberts.

75'

Nahki Wells rời sân và được thay thế bởi Sinclair Armstrong.

70'

Nahki Wells là người kiến tạo cho bàn thắng.

70' G O O O A A A L - Anis Mehmeti đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Anis Mehmeti đã trúng mục tiêu!

70' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

67'

Scott Twine sẽ rời sân và được thay thế bởi George Earthy.

66' Thẻ vàng cho Daniel Grimshaw.

Thẻ vàng cho Daniel Grimshaw.

66' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

66' Thẻ vàng cho Nahki Wells.

Thẻ vàng cho Nahki Wells.

60'

Freddie Issaka rời sân và được thay thế bởi Michael Obafemi.

59'

Ryan Hardie rời sân và được thay thế bởi Andre Gray.

62' G O O O A A A L - Anis Mehmeti đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Anis Mehmeti đã trúng mục tiêu!

57'

Anis Mehmeti là người kiến tạo cho bàn thắng.

57' G O O O A A A L - Scott Twine đã trúng đích!

G O O O A A A L - Scott Twine đã trúng đích!

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

Đội hình xuất phát Bristol City vs Plymouth Argyle

Bristol City (4-2-3-1): Max O'Leary (1), Zak Vyner (14), Rob Dickie (16), Luke McNally (15), Cameron Pring (3), Max Bird (6), Jason Knight (12), Yu Hirakawa (7), Scott Twine (10), Anis Mehmeti (11), Nahki Wells (21)

Plymouth Argyle (4-1-4-1): Daniel Grimshaw (31), Victor Pálsson (44), Julio Pleguezuelo (5), Lewis Gibson (17), Nathanael Ogbeta (3), Jordan Houghton (4), Freddie Issaka (35), Adam Forshaw (27), Adam Randell (20), Bali Mumba (2), Ryan Hardie (9)

Bristol City
Bristol City
4-2-3-1
1
Max O'Leary
14
Zak Vyner
16
Rob Dickie
15
Luke McNally
3
Cameron Pring
6
Max Bird
12
Jason Knight
7
Yu Hirakawa
10
Scott Twine
11
Anis Mehmeti
21
Nahki Wells
9
Ryan Hardie
2
Bali Mumba
20
Adam Randell
27
Adam Forshaw
35
Freddie Issaka
4
Jordan Houghton
3
Nathanael Ogbeta
17
Lewis Gibson
5
Julio Pleguezuelo
44
Victor Pálsson
31
Daniel Grimshaw
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
4-1-4-1
Thay người
67’
Scott Twine
George Earthy
59’
Ryan Hardie
Andre Gray
75’
Nahki Wells
Sinclair Armstrong
60’
Freddie Issaka
Michael Obafemi
88’
Yu Hirakawa
Sam Bell
80’
Jordan Houghton
Caleb Roberts
Cầu thủ dự bị
Sam Bell
Andre Gray
Stefan Bajic
Darko Gyabi
Robert Atkinson
Mustapha Bundu
Haydon Roberts
Callum Wright
Elijah Morrison
Matthew Sorinola
George Earthy
Marko Marosi
Fally Mayulu
Rami Al Hajj
Harry Cornick
Caleb Roberts
Sinclair Armstrong
Michael Obafemi
Tình hình lực lượng

George Tanner

Chấn thương đầu gối

Conor Hazard

Chấn thương mắt cá

Mark Sykes

Chấn thương gân kheo

Brendan Galloway

Chấn thương mắt cá

Joe Williams

Chấn thương gân Achilles

Muhamed Tijani

Chấn thương gân kheo

Ayman Benarous

Chấn thương dây chằng chéo

Morgan Whittaker

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
28/07 - 2021
16/07 - 2022
Hạng nhất Anh
20/09 - 2023
01/04 - 2024
30/11 - 2024
01/01 - 2025

Thành tích gần đây Bristol City

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
29/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Plymouth Argyle

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow