Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Joe Gelhardt (Kiến tạo: Babajide David) 3 | |
![]() Emil Riis Jakobsen (Kiến tạo: Ross McCrorie) 18 | |
![]() Anis Mehmeti (Kiến tạo: Ross McCrorie) 32 | |
![]() Emil Riis Jakobsen 42 | |
![]() Kyle Joseph (Thay: Joel Ndala) 46 | |
![]() Babajide David 52 | |
![]() Yu Hirakawa (Thay: Mark Sykes) 55 | |
![]() Lewie Coyle (Thay: Babajide David) 68 | |
![]() Mohamed Belloumi (Thay: Cody Drameh) 68 | |
![]() Max Bird (Thay: Scott Twine) 72 | |
![]() Kasey Palmer (Thay: Joe Gelhardt) 73 | |
![]() Max Bird (Kiến tạo: Anis Mehmeti) 78 | |
![]() Fally Mayulu (Thay: Anis Mehmeti) 83 | |
![]() George Tanner (Thay: Robert Atkinson) 83 | |
![]() Harry Cornick (Thay: Emil Riis Jakobsen) 84 | |
![]() Jason Knight 89 | |
![]() Cathal McCarthy (Thay: Regan Slater) 90 | |
![]() Kyle Joseph 90+3' |
Thống kê trận đấu Bristol City vs Hull City


Diễn biến Bristol City vs Hull City

V À A A O O O - Kyle Joseph ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Regan Slater rời sân và được thay thế bởi Cathal McCarthy.

Thẻ vàng cho Jason Knight.
Emil Riis Jakobsen rời sân và được thay thế bởi Harry Cornick.
Robert Atkinson rời sân và được thay thế bởi George Tanner.
Anis Mehmeti rời sân và được thay thế bởi Fally Mayulu.
Anis Mehmeti đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Max Bird đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Joe Gelhardt rời sân và được thay thế bởi Kasey Palmer.
Scott Twine rời sân và được thay thế bởi Max Bird.
Cody Drameh rời sân và được thay thế bởi Mohamed Belloumi.
Babajide David rời sân và được thay thế bởi Lewie Coyle.
Mark Sykes rời sân và được thay thế bởi Yu Hirakawa.

Thẻ vàng cho Babajide David.
Joel Ndala rời sân và được thay thế bởi Kyle Joseph.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Bristol City vs Hull City
Bristol City (3-4-2-1): Radek Vítek (23), Zak Vyner (14), Rob Dickie (16), Robert Atkinson (5), Mark Sykes (17), Jason Knight (12), Adam Randell (4), Ross McCrorie (2), Anis Mehmeti (11), Scott Twine (10), Emil Riis (18)
Hull City (4-3-3): Ivor Pandur (1), Cody Drameh (18), John Egan (15), Charlie Hughes (4), Ryan Giles (3), David Akintola (11), John Lundstram (5), Regan Slater (27), Joe Gelhardt (21), Oli McBurnie (9), Joel Ndala (19)


Thay người | |||
55’ | Mark Sykes Yu Hirakawa | 46’ | Joel Ndala Kyle Joseph |
72’ | Scott Twine Max Bird | 68’ | Babajide David Lewie Coyle |
83’ | Robert Atkinson George Tanner | 68’ | Cody Drameh Mohamed Belloumi |
83’ | Anis Mehmeti Fally Mayulu | 73’ | Joe Gelhardt Kasey Palmer |
84’ | Emil Riis Jakobsen Harry Cornick |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Lumley | Dillon Phillips | ||
George Tanner | Lewie Coyle | ||
Haydon Roberts | Brandon Williams | ||
Max Bird | Kyle Joseph | ||
Yu Hirakawa | Mohamed Belloumi | ||
Fally Mayulu | Cathal McCarthy | ||
Sam Bell | Pharrell Brown | ||
Harry Cornick | Kasey Palmer | ||
Sinclair Armstrong | Aidon Shehu |
Tình hình lực lượng | |||
Max O'Leary Chấn thương mắt cá | Semi Ajayi Không xác định | ||
Cameron Pring Chấn thương mắt cá | Eliot Matazo Không xác định | ||
Luke McNally Không xác định | Liam Millar Không xác định | ||
Joe Williams Chấn thương mắt cá |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bristol City
Thành tích gần đây Hull City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | |
23 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại