Thứ Ba, 14/10/2025
Mark Sykes (Thay: Yu Hirakawa)
57
Max Bird (Thay: Adam Randell)
57
Miles Leaburn (Thay: Charlie Kelman)
60
Rob Dickie (Thay: George Tanner)
72
Robert Apter
73
Isaac Olaofe (Thay: Sonny Carey)
81
Harvey Knibbs (Thay: Tyreece Campbell)
82
Sinclair Armstrong (Thay: Scott Twine)
83
Fally Mayulu (Thay: Emil Riis Jakobsen)
83
Macaulay Gillesphey (Thay: Joshua Edwards)
89
Karoy Anderson (Thay: Greg Docherty)
90

Thống kê trận đấu Bristol City vs Charlton Athletic

số liệu thống kê
Bristol City
Bristol City
Charlton Athletic
Charlton Athletic
58 Kiểm soát bóng 42
9 Phạm lỗi 13
32 Ném biên 22
1 Việt vị 1
2 Chuyền dài 3
4 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 5
8 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bristol City vs Charlton Athletic

Tất cả (16)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Greg Docherty rời sân và được thay thế bởi Karoy Anderson.

89'

Joshua Edwards rời sân và được thay thế bởi Macaulay Gillesphey.

83'

Emil Riis Jakobsen rời sân và được thay thế bởi Fally Mayulu.

83'

Scott Twine rời sân và được thay thế bởi Sinclair Armstrong.

82'

Tyreece Campbell rời sân và anh được thay thế bởi Harvey Knibbs.

81'

Sonny Carey rời sân và được thay thế bởi Isaac Olaofe.

73' Thẻ vàng cho Robert Apter.

Thẻ vàng cho Robert Apter.

72'

George Tanner rời sân và được thay thế bởi Rob Dickie.

60'

Charlie Kelman rời sân và được thay thế bởi Miles Leaburn.

57'

Yu Hirakawa rời sân và được thay thế bởi Mark Sykes.

57'

Adam Randell rời sân và được thay thế bởi Max Bird.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Chào mừng đến với Ashton Gate, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.

Đội hình xuất phát Bristol City vs Charlton Athletic

Bristol City (3-4-2-1): Radek Vítek (23), George Tanner (19), Zak Vyner (14), Robert Atkinson (5), Ross McCrorie (2), Adam Randell (4), Jason Knight (12), Yu Hirakawa (7), Anis Mehmeti (11), Scott Twine (10), Emil Riis (18)

Charlton Athletic (4-2-3-1): Thomas Kaminski (1), Kayne Ramsay (2), Lloyd Jones (5), Amari'i Bell (17), Josh Edwards (16), Sonny Carey (14), Conor Coventry (6), Rob Apter (30), Greg Docherty (10), Tyreece Campbell (7), Charlie Kelman (23)

Bristol City
Bristol City
3-4-2-1
23
Radek Vítek
19
George Tanner
14
Zak Vyner
5
Robert Atkinson
2
Ross McCrorie
4
Adam Randell
12
Jason Knight
7
Yu Hirakawa
11
Anis Mehmeti
10
Scott Twine
18
Emil Riis
23
Charlie Kelman
7
Tyreece Campbell
10
Greg Docherty
30
Rob Apter
6
Conor Coventry
14
Sonny Carey
16
Josh Edwards
17
Amari'i Bell
5
Lloyd Jones
2
Kayne Ramsay
1
Thomas Kaminski
Charlton Athletic
Charlton Athletic
4-2-3-1
Thay người
57’
Adam Randell
Max Bird
60’
Charlie Kelman
Miles Leaburn
57’
Yu Hirakawa
Mark Sykes
81’
Sonny Carey
Isaac Olaofe
72’
George Tanner
Rob Dickie
82’
Tyreece Campbell
Harvey Knibbs
83’
Emil Riis Jakobsen
Fally Mayulu
89’
Joshua Edwards
Macauley Gillesphey
83’
Scott Twine
Sinclair Armstrong
90’
Greg Docherty
Karoy Anderson
Cầu thủ dự bị
Joe Lumley
Ashley Maynard-Brewer
Rob Dickie
Macauley Gillesphey
Haydon Roberts
Alex Mitchell
Max Bird
Luke Berry
Mark Sykes
Karoy Anderson
Fally Mayulu
Joe Rankin-Costello
Sam Bell
Miles Leaburn
Harry Cornick
Isaac Olaofe
Sinclair Armstrong
Harvey Knibbs
Tình hình lực lượng

Luke McNally

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
26/12 - 2015
06/02 - 2016
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Bristol City

Hạng nhất Anh
04/10 - 2025
01/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
28/08 - 2025
Hạng nhất Anh
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025

Thành tích gần đây Charlton Athletic

Hạng nhất Anh
01/10 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
Hạng nhất Anh
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City95402019
2MiddlesbroughMiddlesbrough9531618
3LeicesterLeicester9441516
4Preston North EndPreston North End9441416
5Stoke CityStoke City9432515
6QPRQPR9432-115
7West BromWest Brom9423-114
8MillwallMillwall9423-314
9Ipswich TownIpswich Town8341713
10Bristol CityBristol City9342513
11WatfordWatford9333012
12SwanseaSwansea9333012
13Charlton AthleticCharlton Athletic9333012
14PortsmouthPortsmouth9333-112
15Hull CityHull City9333-212
16Birmingham CityBirmingham City9333-312
17SouthamptonSouthampton9252-111
18WrexhamWrexham9243-110
19Norwich CityNorwich City9225-38
20Derby CountyDerby County9153-48
21Blackburn RoversBlackburn Rovers8215-47
22Oxford UnitedOxford United9135-36
23Sheffield WednesdaySheffield Wednesday9135-126
24Sheffield UnitedSheffield United9108-133
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow