Ryan Nyambe
33
Callum O'Dowda (Kiến tạo: Andreas Weimann)
34
Joe Williams
71
Han-Noah Massengo
74
Ben Brereton
75
Joe Rothwell
82

Thống kê trận đấu Bristol City vs Blackburn

số liệu thống kê
Bristol City
Bristol City
Blackburn
Blackburn
46 Kiểm soát bóng 54
7 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bristol City vs Blackburn

Tất cả (19)
90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

83'

Alex Scott sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Nahki Wells.

82' Thẻ vàng cho Joe Rothwell.

Thẻ vàng cho Joe Rothwell.

82' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

75' G O O O A A A L - Ben Brereton là mục tiêu!

G O O O A A A L - Ben Brereton là mục tiêu!

75' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

74' Thẻ vàng cho Han-Noah Massengo.

Thẻ vàng cho Han-Noah Massengo.

74' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

71' Thẻ vàng cho Joe Williams.

Thẻ vàng cho Joe Williams.

70'

Chris Martin sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Antoine Semenyo.

67'

Ryan Nyambe sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Leighton Clarkson.

64'

Ayman Benarous sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Han-Noah Massengo.

60'

Jacob Davenport ra sân và anh ấy được thay thế bởi Joe Rothwell.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+6'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

44'

Ian Poveda ra sân và anh ấy được thay thế bởi Daniel Ayala.

34' G O O O A A A L - Callum O'Dowda đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Callum O'Dowda đang nhắm đến!

33' Thẻ vàng cho Ryan Nyambe.

Thẻ vàng cho Ryan Nyambe.

33' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

Đội hình xuất phát Bristol City vs Blackburn

Bristol City (3-5-2): Daniel Bentley (1), Zak Vyner (26), Tomas Kalas (22), Nathan Baker (17), Alex Scott (36), Ayman Benarous (38), Tyreeq Bakinson (15), Joe Williams (8), Callum O'Dowda (11), Chris Martin (9), Andreas Weimann (14)

Blackburn (4-3-3): Thomas Kaminski (1), Ryan Nyambe (2), Darragh Lenihan (26), Scott Wharton (16), Tayo Edun (20), Lewis Travis (27), John Buckley (21), Jacob Davenport (6), Ian Poveda (30), Ben Brereton (22), Reda Khadra (7)

Bristol City
Bristol City
3-5-2
1
Daniel Bentley
26
Zak Vyner
22
Tomas Kalas
17
Nathan Baker
36
Alex Scott
38
Ayman Benarous
15
Tyreeq Bakinson
8
Joe Williams
11
Callum O'Dowda
9
Chris Martin
14
Andreas Weimann
7
Reda Khadra
22
Ben Brereton
30
Ian Poveda
6
Jacob Davenport
21
John Buckley
27
Lewis Travis
20
Tayo Edun
16
Scott Wharton
26
Darragh Lenihan
2
Ryan Nyambe
1
Thomas Kaminski
Blackburn
Blackburn
4-3-3
Thay người
64’
Ayman Benarous
Han-Noah Massengo
44’
Ian Poveda
Daniel Ayala
70’
Chris Martin
Antoine Semenyo
60’
Jacob Davenport
Joe Rothwell
83’
Alex Scott
Nahki Wells
67’
Ryan Nyambe
Leighton Clarkson
Cầu thủ dự bị
Robert Atkinson
Aynsley Pears
Max O'Leary
Daniel Ayala
Antoine Semenyo
Bradley Johnson
Nahki Wells
Leighton Clarkson
Han-Noah Massengo
Joe Rothwell
Cameron Pring
Tyrhys Dolan
Danny Simpson
Daniel Butterworth

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
05/12 - 2015
10/12 - 2020
18/03 - 2021
20/11 - 2021
12/03 - 2022
03/09 - 2022
21/01 - 2023
13/12 - 2023
11/04 - 2024
14/09 - 2024
25/01 - 2025
05/11 - 2025

Thành tích gần đây Bristol City

Hạng nhất Anh
20/12 - 2025
13/12 - 2025
11/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
27/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025

Thành tích gần đây Blackburn

Hạng nhất Anh
20/12 - 2025
13/12 - 2025
10/12 - 2025
03/12 - 2025
29/11 - 2025
27/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City2214623048
2MiddlesbroughMiddlesbrough221264942
3Ipswich TownIpswich Town2210751537
4Hull CityHull City221147237
5Preston North EndPreston North End22994736
6MillwallMillwall221057-635
7QPRQPR221048-234
8Stoke CityStoke City221039733
9Bristol CityBristol City22967633
10WatfordWatford22886332
11SouthamptonSouthampton22877531
12Derby CountyDerby County22877131
13LeicesterLeicester22877031
14Birmingham CityBirmingham City22859129
15WrexhamWrexham226106028
16West BromWest Brom228410-428
17Charlton AthleticCharlton Athletic21768-527
18Sheffield UnitedSheffield United228212-326
19SwanseaSwansea227510-626
20Blackburn RoversBlackburn Rovers217410-425
21PortsmouthPortsmouth215610-1021
22Oxford UnitedOxford United224711-919
23Norwich CityNorwich City224612-1018
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday211614-270
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow