Thẻ vàng cho Zak Vyner.
![]() Daniel Ayala 38 | |
![]() Scott Wharton 43 | |
![]() Bradley Dack (Kiến tạo: Tyler Morton) 54 | |
![]() Samuel Bell (Thay: Mark Sykes) 66 | |
![]() Antoine Semenyo 68 | |
![]() Daniel Ayala 74 | |
![]() Daniel Ayala 74 | |
![]() Hayden Carter (Thay: Jack Vale) 75 | |
![]() Zak Vyner 79 |
Thống kê trận đấu Bristol City vs Blackburn


Diễn biến Bristol City vs Blackburn

Jack Vale rời sân và anh ấy được thay thế bởi Hayden Carter.
Jack Vale rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

THẺ ĐỎ! - Daniel Ayala nhận thẻ vàng thứ 2 và bị đuổi khỏi sân!

NGÀI ĐANG TẮT! - Daniel Ayala nhận thẻ đỏ! Sự phản đối gay gắt từ đồng đội của anh ấy!
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

G O O O A A A L - Antoine Semenyo đã trúng đích!
Mark Sykes sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Samuel Bell.
Mark Sykes rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Tyler Morton đã hỗ trợ cho mục tiêu.

G O O O A A A L - Bradley Dack đã trúng mục tiêu!
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

Thẻ vàng cho Scott Wharton.

Thẻ vàng cho Daniel Ayala.
Đội hình xuất phát Bristol City vs Blackburn
Bristol City (4-3-3): Max O'Leary (12), George Tanner (19), Zak Vyner (26), Robert Atkinson (5), Cameron Pring (16), Alex Scott (7), Kal Naismith (4), Matty James (6), Mark Sykes (17), Nahki Wells (21), Antoine Semenyo (11)
Blackburn (4-2-3-1): Thomas Kaminski (1), Joe Rankin-Costello (11), Daniel Ayala (4), Scott Wharton (16), Harry Pickering (3), Tyler Morton (6), John Buckley (21), Ryan Hedges (19), Bradley Dack (23), Ben Brereton Diaz (22), Jack Vale (29)


Thay người | |||
66’ | Mark Sykes Sam Bell | 75’ | Jack Vale Hayden Carter |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Bentley | Aynsley Pears | ||
Jay DaSilva | Hayden Carter | ||
Tomas Kalas | Jake Garrett | ||
Joe Williams | Tayo Edun | ||
Andy King | Tyrhys Dolan | ||
Sam Bell | Lewis Travis | ||
Omar Taylor Clarke | Sam Gallagher |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bristol City
Thành tích gần đây Blackburn
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | |
23 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại