- Luke Ivanovic
17 - Anton Mlinaric
45+1' - Cyrus Dehmie (Thay: Juan Lescano)
49 - Henry Hore (Thay: Ryo Wada)
50 - Jesse Daley (Thay: Matti Steinmann)
61 - Eli Adams (Thay: Louis Zabala)
62 - James O'Shea
72 - Josh Brindell-South (Thay: Luke Ivanovic)
80
- (og) Scott Neville
28 - Ben Waine
48 - Benjamin Old
57 - Reno Piscopo (Thay: Walter Sandoval)
76 - Callan Elliot (Thay: James McGarry)
80 - Jackson Manuel (Thay: Benjamin Old)
88
Thống kê trận đấu Brisbane Roar vs Wellington Phoenix
số liệu thống kê
Brisbane Roar
Wellington Phoenix
56 Kiếm soát bóng 44
6 Phạm lỗi 6
20 Ném biên 7
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
1 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Brisbane Roar vs Wellington Phoenix
Brisbane Roar (4-5-1): Macklin Freke (1), Scott Neville (2), Kai Trewin (27), Anton Mlinaric (4), Nicholas Olsen (21), Louis Zabala (35), Ryo Wada (18), James O'Shea (26), Matti Steinmann (8), Luke Ivanovic (9), Juan Lescano (23)
Wellington Phoenix (4-4-2): Oliver Sail (20), Louis Fenton (16), Finn Surman (33), Scott Wootton (4), James McGarry (5), Walter Sandoval (7), Nicholas Pennington (13), Sam Sutton (19), Benjamin Old (8), David Ball (9), Ben Waine (18)
Brisbane Roar
4-5-1
1
Macklin Freke
2
Scott Neville
27
Kai Trewin
4
Anton Mlinaric
21
Nicholas Olsen
35
Louis Zabala
18
Ryo Wada
26
James O'Shea
8
Matti Steinmann
9
Luke Ivanovic
23
Juan Lescano
18
Ben Waine
9
David Ball
8
Benjamin Old
19
Sam Sutton
13
Nicholas Pennington
7
Walter Sandoval
5
James McGarry
4
Scott Wootton
33
Finn Surman
16
Louis Fenton
20
Oliver Sail
Wellington Phoenix
4-4-2
Thay người | |||
49’ | Juan Lescano Cyrus Dehmie | 76’ | Walter Sandoval Reno Piscopo |
50’ | Ryo Wada Henry Hore | 80’ | James McGarry Callan Elliot |
61’ | Matti Steinmann Jesse Daley | 88’ | Benjamin Old Jackson Manuel |
62’ | Louis Zabala Eli Adams | ||
80’ | Luke Ivanovic Josh Brindell-South |
Cầu thủ dự bị | |||
Henry Hore | Matthew Bozinovski | ||
Eli Adams | Callan Elliot | ||
Jesse Daley | Kurtis Mogg | ||
Josh Brindell-South | George Ott | ||
Cyrus Dehmie | Reno Piscopo | ||
Alec Mills | Jackson Manuel | ||
Nicholas O'Connell | Alex Paulsen |
Nhận định Brisbane Roar vs Wellington Phoenix
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Thành tích gần đây Brisbane Roar
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Wellington Phoenix
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 15 | 8 | 3 | 22 | 53 | H H T T B | |
2 | | 26 | 14 | 6 | 6 | 16 | 48 | T T H H T |
3 | | 26 | 14 | 5 | 7 | 18 | 47 | T B B T T |
4 | | 26 | 13 | 7 | 6 | 18 | 46 | H T H T T |
5 | | 26 | 12 | 7 | 7 | 8 | 43 | T T B T H |
6 | | 26 | 10 | 8 | 8 | -2 | 38 | B B T H H |
7 | | 26 | 10 | 7 | 9 | 7 | 37 | T H T B B |
8 | | 26 | 9 | 6 | 11 | 5 | 33 | H T H B B |
9 | | 26 | 8 | 6 | 12 | -1 | 30 | B T B B H |
10 | | 26 | 5 | 11 | 10 | -22 | 26 | T B B H B |
11 | | 26 | 6 | 6 | 14 | -16 | 24 | T B B B B |
12 | | 26 | 5 | 6 | 15 | -19 | 21 | B T H T T |
13 | | 26 | 4 | 5 | 17 | -34 | 17 | B B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại