- Rahmat Akbari (Kiến tạo: Ryo Wada)
7 - Juan Lescano
25 - Luke Ivanovic (Thay: Rahmat Akbari)
53 - Henry Hore (Thay: Ryo Wada)
53 - Jesse Daley
57 - Josh Brindell-South (Thay: Juan Lescano)
69 - Henry Hore
76 - Matti Steinmann (Thay: Jesse Daley)
85
- Tim Payne
31 - Alex Rufer
36 - Nicholas Pennington (Thay: Alex Rufer)
38 - Benjamin Old (Thay: Walter Sandoval)
57 - Gary Hooper (Thay: Ben Waine)
58 - Gary Hooper (Kiến tạo: Jaushua Sotirio)
72 - Louis Fenton (Thay: Tim Payne)
76 - David Ball
90+4'
Thống kê trận đấu Brisbane Roar vs Wellington Phoenix
số liệu thống kê
Brisbane Roar
Wellington Phoenix
48 Kiếm soát bóng 52
11 Phạm lỗi 10
15 Ném biên 20
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 8
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Brisbane Roar vs Wellington Phoenix
Brisbane Roar (4-4-2): Jordan Holmes (12), Louis Zabala (35), Scott Neville (2), Tom Aldred (5), Kai Trewin (27), Ryo Wada (18), James O'Shea (26), Jesse Daley (15), Nicholas Olsen (21), Rahmat Akbari (7), Juan Lescano (23)
Wellington Phoenix (4-4-2): Oliver Sail (20), Tim Payne (6), Scott Wootton (4), Joshua Laws (21), Sam Sutton (19), David Ball (9), Alex Rufer (14), Clayton Lewis (23), Walter Sandoval (7), Ben Waine (18), Jaushua Sotirio (11)
Brisbane Roar
4-4-2
12
Jordan Holmes
35
Louis Zabala
2
Scott Neville
5
Tom Aldred
27
Kai Trewin
18
Ryo Wada
26
James O'Shea
15
Jesse Daley
21
Nicholas Olsen
7
Rahmat Akbari
23
Juan Lescano
11
Jaushua Sotirio
18
Ben Waine
7
Walter Sandoval
23
Clayton Lewis
14
Alex Rufer
9
David Ball
19
Sam Sutton
21
Joshua Laws
4
Scott Wootton
6
Tim Payne
20
Oliver Sail
Wellington Phoenix
4-4-2
Thay người | |||
53’ | Rahmat Akbari Luke Ivanovic | 38’ | Alex Rufer Nicholas Pennington |
53’ | Ryo Wada Henry Hore | 57’ | Walter Sandoval Benjamin Old |
69’ | Juan Lescano Josh Brindell-South | 58’ | Ben Waine Gary Hooper |
85’ | Jesse Daley Matti Steinmann | 76’ | Tim Payne Louis Fenton |
Cầu thủ dự bị | |||
Cyrus Dehmie | Alex Paulsen | ||
Macklin Freke | Benjamin Old | ||
Anton Mlinaric | Nicholas Pennington | ||
Matti Steinmann | Louis Fenton | ||
Luke Ivanovic | George Ott | ||
Henry Hore | Finn Surman | ||
Josh Brindell-South | Gary Hooper |
Nhận định Brisbane Roar vs Wellington Phoenix
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Thành tích gần đây Brisbane Roar
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Wellington Phoenix
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 15 | 8 | 3 | 22 | 53 | H H T T B | |
2 | | 26 | 14 | 6 | 6 | 16 | 48 | T T H H T |
3 | | 26 | 14 | 5 | 7 | 18 | 47 | T B B T T |
4 | | 26 | 13 | 7 | 6 | 18 | 46 | H T H T T |
5 | | 26 | 12 | 7 | 7 | 8 | 43 | T T B T H |
6 | | 26 | 10 | 8 | 8 | -2 | 38 | B B T H H |
7 | | 26 | 10 | 7 | 9 | 7 | 37 | T H T B B |
8 | | 26 | 9 | 6 | 11 | 5 | 33 | H T H B B |
9 | | 26 | 8 | 6 | 12 | -1 | 30 | B T B B H |
10 | | 26 | 5 | 11 | 10 | -22 | 26 | T B B H B |
11 | | 26 | 6 | 6 | 14 | -16 | 24 | T B B B B |
12 | | 26 | 5 | 6 | 15 | -19 | 21 | B T H T T |
13 | | 26 | 4 | 5 | 17 | -34 | 17 | B B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại