Thứ Sáu, 28/11/2025
Valkanis, Dimitri
17
Dimitri Valkanis
17
James McGarry
17
Chris Long
32
(Pen) Jay O'Shea
38
Luke Brattan
45+1'
Tomislav Uskok
52
Justin Vidic (Thay: Chris Long)
54
Michael Ruhs (Thay: Henry Hore)
54
Walter Scott (Thay: Will McKay)
55
Sime Grzan (Thay: Dean Bosnjak)
56
Dimitri Valkanis
58
Dimitri Valkanis
58
Lucas Herrington (Thay: Georgios Vrakas)
60
Dong-Won Ji (Thay: Harrison Sawyer)
65
Rafael Duran (Thay: Oliver Randazzo)
65
Christopher Ikonomidis
73
Dong-Won Ji
75
Noah Maieroni (Thay: James McGarry)
82
Jordan Lauton (Thay: Justin Vidic)
82
Matthew Jurman (Thay: Damien Da Silva)
89
Walter Scott
90+9'

Thống kê trận đấu Brisbane Roar FC vs Macarthur FC

số liệu thống kê
Brisbane Roar FC
Brisbane Roar FC
Macarthur FC
Macarthur FC
36 Kiểm soát bóng 64
9 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
15 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Brisbane Roar FC vs Macarthur FC

Tất cả (121)
90+10' Walter Scott của Macarthur đã bị phạt thẻ vàng ở Brisbane.

Walter Scott của Macarthur đã bị phạt thẻ vàng ở Brisbane.

90+9' Walter Scott của Macarthur đã bị phạt thẻ ở Brisbane.

Walter Scott của Macarthur đã bị phạt thẻ ở Brisbane.

90+8'

Macarthur được hưởng một quả phạt góc do Adam Kersey quyết định.

90+8'

Macarthur được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+5'

Phát bóng cho Brisbane tại Suncorp Stadium.

90+2'

Đó là một quả phát bóng cho đội nhà ở Brisbane.

90'

Phát bóng biên cho Macarthur.

90'

Phạt góc được trao cho Macarthur.

90'

Matthew Jurman thay thế Damien Da Silva cho đội khách.

88'

Phát bóng biên cho Macarthur.

87'

Phát bóng biên cho Brisbane tại Suncorp Stadium.

87'

Brisbane được hưởng quả phát bóng.

87'

Christopher Ikonomidis cho Macarthur có cú sút nhưng không trúng đích.

85'

Macarthur bị thổi phạt việt vị.

84'

Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ cầu môn của Brisbane.

84'

Damien Da Silva của Macarthur có cú sút nhưng bóng đi chệch khung thành.

83'

Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối phương.

83'

Brisbane thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Jordan Lauton vào thay Justin Vidic.

82'

Noah Maieroni vào sân thay James McGarry cho Brisbane.

81'

Brisbane bị bắt việt vị.

80'

Adam Kersey trao cho Brisbane một quả phạt góc.

Đội hình xuất phát Brisbane Roar FC vs Macarthur FC

Brisbane Roar FC (4-1-4-1): Dean Bouzanis (1), Youstin Salas (2), Hosine Bility (15), Dimitri Valkanis (3), James McGarry (23), Milorad Stajic (77), Henry Hore (13), Samuel Klein (8), Jay O'Shea (26), Georgios Vrakas (10), Chris Long (9)

Macarthur FC (4-4-2): Filip Kurto (12), Will McKay (32), Tomislav Uskok (6), Damien Da Silva (3), Harry Politidis (19), Christopher Ikonomidis (9), Oliver Randazzo (17), Luke Brattan (26), Dean Bosnjak (24), Harrison Sawyer (28), Anthony Caceres (10)

Brisbane Roar FC
Brisbane Roar FC
4-1-4-1
1
Dean Bouzanis
2
Youstin Salas
15
Hosine Bility
3
Dimitri Valkanis
23
James McGarry
77
Milorad Stajic
13
Henry Hore
8
Samuel Klein
26
Jay O'Shea
10
Georgios Vrakas
9
Chris Long
10
Anthony Caceres
28
Harrison Sawyer
24
Dean Bosnjak
26
Luke Brattan
17
Oliver Randazzo
9
Christopher Ikonomidis
19
Harry Politidis
3
Damien Da Silva
6
Tomislav Uskok
32
Will McKay
12
Filip Kurto
Macarthur FC
Macarthur FC
4-4-2
Thay người
54’
Jordan Lauton
Justin Vidic
55’
Will McKay
Walter Scott
54’
Henry Hore
Michael Ruhs
56’
Dean Bosnjak
Sime Grzan
60’
Georgios Vrakas
Lucas Herrington
65’
Oliver Randazzo
Rafael Duran Martinez
82’
Justin Vidic
Jordan Lauton
65’
Harrison Sawyer
Dong-Won Ji
82’
James McGarry
Noah Maieroni
89’
Damien Da Silva
Matthew Jurman
Cầu thủ dự bị
Macklin Freke
Rafael Duran Martinez
Lucas Herrington
Rafael Duran Martinez
Quinn MacNicol
Walter Scott
Justin Vidic
Sime Grzan
Jordan Lauton
Dong-Won Ji
Michael Ruhs
Matthew Jurman
Noah Maieroni
Alex Robinson
Liam Rose

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Australia
13/02 - 2022
15/04 - 2022
08/10 - 2022
05/03 - 2023
21/10 - 2023
18/01 - 2024
16/03 - 2024
30/11 - 2024
04/04 - 2025
17/10 - 2025

Thành tích gần đây Brisbane Roar FC

VĐQG Australia
23/11 - 2025
09/11 - 2025
17/10 - 2025
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
22/04 - 2025

Thành tích gần đây Macarthur FC

AFC Champions League Two
27/11 - 2025
VĐQG Australia
22/11 - 2025
09/11 - 2025
AFC Champions League Two
06/11 - 2025
VĐQG Australia
27/10 - 2025
AFC Champions League Two
23/10 - 2025
VĐQG Australia
17/10 - 2025
AFC Champions League Two
02/10 - 2025
18/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Australia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sydney FCSydney FC5401912
2Auckland FCAuckland FC5320311
3Adelaide UnitedAdelaide United530249
4Melbourne City FCMelbourne City FC522138
5Brisbane Roar FCBrisbane Roar FC522138
6Central Coast MarinersCentral Coast Mariners5212-17
7Macarthur FCMacarthur FC5212-17
8Wellington PhoenixWellington Phoenix5122-15
9Western Sydney Wanderers FCWestern Sydney Wanderers FC5122-25
10Melbourne VictoryMelbourne Victory5113-64
11Perth GloryPerth Glory5113-64
12Newcastle JetsNewcastle Jets5104-53
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow