Franck Honorat (VAR check) 1 | |
Rominigue Kouame 34 | |
Rony Lopes 36 | |
(Pen) Romain Del Castillo 55 | |
(og) Brendan Chardonnet 60 | |
Wilson Odobert (Thay: Renaud Ripart) 65 | |
Steve Mounie (Thay: Mathias Pereira-Lage) 68 | |
Christophe Herelle (Thay: Noah Fadiga) 68 | |
(Pen) Islam Slimani 75 | |
(Pen) Steve Mounie 77 | |
Haris Belkebla (Thay: Mahdi Camara) 78 | |
Tristan Dingome (Thay: Yasser Larouci) 79 | |
Christophe Herelle 80 | |
Mama Balde 80 | |
Jeremy Le Douaron (Thay: Islam Slimani) 84 | |
Karamoko Dembele (Thay: Romain Del Castillo) 84 | |
Ike Ugbo (Thay: Rony Lopes) 85 | |
Brendan Chardonnet 86 | |
Marco Bizot 89 |
Thống kê trận đấu Brest vs Troyes
số liệu thống kê

Brest

Troyes
54 Kiểm soát bóng 46
13 Phạm lỗi 12
16 Ném biên 12
2 Việt vị 2
21 Chuyền dài 7
5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 14
3 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát Brest vs Troyes
Brest (4-3-3): Marco Bizot (40), Noah Fadiga (99), Brendan Chardonnet (5), Lilian Brassier (3), Jean-Kevin Duverne (2), Mahdi Camara (45), Pierre Lees-Melou (20), Mathias Pereira Lage (29), Romain Del Castillo (10), Islam Slimani (13), Franck Honorat (9)
Troyes (3-4-2-1): Mateusz Lis (1), Yoann Salmier (17), Erik Palmer-Brown (4), Abdu Conte (12), Andreas Bruus (19), Yasser Larouci (39), Romenique Kouame (6), Xavier Chavalerin (24), Rony Lopes (11), Renaud Ripart (20), Mama Balde (7)

Brest
4-3-3
40
Marco Bizot
99
Noah Fadiga
5
Brendan Chardonnet
3
Lilian Brassier
2
Jean-Kevin Duverne
45
Mahdi Camara
20
Pierre Lees-Melou
29
Mathias Pereira Lage
10
Romain Del Castillo
13
Islam Slimani
9
Franck Honorat
7
Mama Balde
20
Renaud Ripart
11
Rony Lopes
24
Xavier Chavalerin
6
Romenique Kouame
39
Yasser Larouci
19
Andreas Bruus
12
Abdu Conte
4
Erik Palmer-Brown
17
Yoann Salmier
1
Mateusz Lis

Troyes
3-4-2-1
| Thay người | |||
| 68’ | Noah Fadiga Christophe Herelle | 65’ | Renaud Ripart Wilson Odobert |
| 68’ | Mathias Pereira-Lage Steve Mounie | 79’ | Yasser Larouci Tristan Dingome |
| 78’ | Mahdi Camara Haris Belkebla | 85’ | Rony Lopes Ike Ugbo |
| 84’ | Romain Del Castillo Karamoko Dembele | ||
| 84’ | Islam Slimani Jeremy Le Douaron | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Joaquin Blazquez | Wilson Odobert | ||
Christophe Herelle | Jackson Porozo | ||
Haris Belkebla | Tristan Dingome | ||
Hugo Magnetti | Ante Palaversa | ||
Karamoko Dembele | Marlos Moreno | ||
Irvin Cardona | Ike Ugbo | ||
Steve Mounie | Pape Ndiaga Yade | ||
Taïryk Arconte | Adil Rami | ||
Jeremy Le Douaron | Corentin Michel | ||
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Brest vs Troyes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 1
Hạng 2 Pháp
Ligue 1
Cúp quốc gia Pháp
Thành tích gần đây Brest
Ligue 1
Thành tích gần đây Troyes
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 10 | 1 | 3 | 12 | 31 | B T T T T | |
| 2 | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | H T T T B | |
| 3 | 14 | 9 | 2 | 3 | 21 | 29 | H T T T H | |
| 4 | 14 | 8 | 2 | 4 | 11 | 26 | B T B T T | |
| 5 | 14 | 6 | 6 | 2 | 6 | 24 | H T T T T | |
| 6 | 14 | 7 | 3 | 4 | 6 | 24 | H H B H T | |
| 7 | 14 | 7 | 2 | 5 | 1 | 23 | T B B B T | |
| 8 | 14 | 7 | 1 | 6 | 6 | 22 | T B T B B | |
| 9 | 14 | 4 | 5 | 5 | 1 | 17 | H H H B H | |
| 10 | 14 | 5 | 2 | 7 | -7 | 17 | T B B B B | |
| 11 | 14 | 4 | 4 | 6 | -5 | 16 | B H B T T | |
| 12 | 14 | 4 | 4 | 6 | -5 | 16 | H B T T B | |
| 13 | 14 | 4 | 3 | 7 | -5 | 15 | H T B B H | |
| 14 | 14 | 3 | 5 | 6 | -8 | 14 | T H H B B | |
| 15 | 14 | 3 | 5 | 6 | -10 | 14 | H B H H T | |
| 16 | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B B H H B | |
| 17 | 14 | 3 | 2 | 9 | -17 | 11 | T T T B B | |
| 18 | 14 | 2 | 3 | 9 | -12 | 9 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
