Thứ Bảy, 25/10/2025
Dữ liệu đang cập nhật

Đội hình xuất phát Brest vs Paris Saint-Germain

Brest: Radoslaw Majecki (1), Julien Le Cardinal (25), Brendan Chardonnet (5), Soumaïla Coulibaly (44), Bradley Locko (2), Joris Chotard (13), Hugo Magnetti (8), Eric Ebimbe (7), Romain Del Castillo (10), Ludovic Ajorque (19)

Paris Saint-Germain: Lucas Chevalier (30), Achraf Hakimi (2), Illia Zabarnyi (6), Beraldo (4), Lucas Hernández (21), Warren Zaïre-Emery (33), Vitinha (17), Désiré Doué (14), Ousmane Dembélé (10), Gonçalo Ramos (9), Bradley Barcola (29)

Brest
Brest
1
Radoslaw Majecki
25
Julien Le Cardinal
5
Brendan Chardonnet
44
Soumaïla Coulibaly
2
Bradley Locko
13
Joris Chotard
8
Hugo Magnetti
7
Eric Ebimbe
10
Romain Del Castillo
19
Ludovic Ajorque
29
Bradley Barcola
9
Gonçalo Ramos
10
Ousmane Dembélé
14
Désiré Doué
17
Vitinha
33
Warren Zaïre-Emery
21
Lucas Hernández
4
Beraldo
6
Illia Zabarnyi
2
Achraf Hakimi
30
Lucas Chevalier
Paris Saint-Germain
Paris Saint-Germain
Tình hình lực lượng

Luck Zogbé

Không xác định

Fabián Ruiz

Chấn thương hông

Kamory Doumbia

Không xác định

João Neves

Chấn thương gân kheo

Mama Baldé

Chấn thương đùi

Remy Labeau Lascary

Không xác định

Huấn luyện viên

Eric Roy

Luis Enrique

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
11/09 - 2011
28/01 - 2012
22/12 - 2012
19/05 - 2013
09/11 - 2019
10/01 - 2021
Cúp quốc gia Pháp
07/03 - 2021
Ligue 1
24/05 - 2021
H1: 0-1
21/08 - 2021
H1: 1-2
16/01 - 2022
H1: 1-0
10/09 - 2022
H1: 1-0
12/03 - 2023
H1: 1-1
29/10 - 2023
H1: 1-2
29/01 - 2024
H1: 2-0
Cúp quốc gia Pháp
08/02 - 2024
H1: 2-0
Ligue 1
15/09 - 2024
H1: 1-1
01/02 - 2025
H1: 0-1
Champions League
12/02 - 2025
H1: 0-2
20/02 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Brest

Ligue 1
19/10 - 2025
H1: 1-2
05/10 - 2025
H1: 0-0
28/09 - 2025
H1: 0-2
21/09 - 2025
H1: 2-1
14/09 - 2025
H1: 0-2
30/08 - 2025
H1: 0-1
24/08 - 2025
H1: 0-0
17/08 - 2025
H1: 1-2
Giao hữu
09/08 - 2025
H1: 1-1
04/08 - 2025
H1: 0-2

Thành tích gần đây Paris Saint-Germain

Champions League
22/10 - 2025
Ligue 1
18/10 - 2025
06/10 - 2025
Champions League
02/10 - 2025
Ligue 1
28/09 - 2025
23/09 - 2025
Champions League
18/09 - 2025
Ligue 1
14/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MarseilleMarseille86021418T T T T T
2Paris Saint-GermainParis Saint-Germain8521817T B T H H
3StrasbourgStrasbourg8512716T T B T H
4LensLens8512516B T H T T
5LyonLyon8503315B T T B B
6LilleLille8422614T B B H T
7AS MonacoAS Monaco8422414T T B H H
8ToulouseToulouse8413313B B H T T
9RennesRennes8251-111T H H H H
10NiceNice8323-211T B H H T
11Paris FCParis FC9315-310B H T B B
12BrestBrest823309B T T H H
13NantesNantes9234-39H H H B T
14LorientLorient8224-78B H T B H
15AuxerreAuxerre8215-57B T B B H
16Le HavreLe Havre8134-66B H H H B
17AngersAngers8134-86H B B B H
18MetzMetz8026-152H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow